Công ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Hồng Hưng – Mã Số Thuế: 0318423751 có mã số 0318423751, được cấp ĐKKD ngày 24/04/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 8,000,000,000 VNĐ.

Giới thiệu về Công ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Hồng Hưng – Mã Số Thuế: 0318423751
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỒNG HƯNG |
| Tên DN viết tắt | |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 0318423751 |
| Ngày cấp ĐKKD | 24/04/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Đinh Lê Hồng Tân |
| Địa chỉ người đại diện PL | 118/10B D9HT Kp7, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP Hồ Chí Minh |
| Tên giám đốc | Đinh Lê Hồng Tân |
| Kế toán trưởng | |
| Trụ sở hoạt động | 58 Bưng ông Thoàn, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh |
| Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
| GPKD-Ngày cấp | 0318423751 – 24/04/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hồ Chí Minh. |
| Ngày nhận tờ khai | 21/04/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 24/04/2024 |
| Chương-khoản | 755-194 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Hồng Hưng – Mã Số Thuế: 0318423751
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỒNG HƯNG |
| MST | : | 0318423751 |
| Trụ sở | : | 58 Bưng ông Thoàn, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
| 1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
| 1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 2910 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
| 164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 9319 | Hoạt động thể thao khác |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
| 8010 | Hoạt động bảo vệ tư nhân |
| 1520 | Sản xuất giày, dép |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 1072 | Sản xuất đường |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 8552 | Giáo dục văn hóa nghệ thuật |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 1311 | Sản xuất sợi |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 7310 | Quảng cáo |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
| 3220 | Sản xuất nhạc cụ |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 5914 | Hoạt động chiếu phim |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 1811 | In ấn |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 1077 | Sản xuất cà phê |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 1102 | Sản xuất rượu vang |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 2431 | Đúc sắt, thép |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 126 | Trồng cây cà phê |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 1076 | Sản xuất chè |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Hồng Hưng – Mã Số Thuế: 0318423751 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 8,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :tám tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Hồng Hưng – Mã Số Thuế: 0318423751, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Hồng Hưng – Mã Số Thuế: 0318423751
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Hồng Hưng – Mã Số Thuế: 0318423751 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.” tại Hồ Chí Minh
- Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Văn Phòng Phẩm Vĩnh Hằng – Mã Số Thuế: 0318421514
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vlight – Mã Số Thuế: 0318605092
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Như Chiến – Chi Nhánh Số 02 – Mã Số Thuế: 0110691455-002
- Công ty TNHH Calashi – Mã Số Thuế: 0318549828
- Chi Nhánh Công ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Mạnh Cường Phát – Mã Số Thuế: 0318368518-001
- Công ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Khang Nguyên – Mã Số Thuế: 0318541219
- Công ty TNHH Dreami Viet Nam – Mã Số Thuế: 0318563822
- Công ty TNHH Thương Mại Hoàng Trọng Vn – Mã Số Thuế: 0318669748
- Công ty Cổ Phần Văn Phòng Phẩm Và Thiết Bị Văn Phòng Huy Đạt – Mã Số Thuế: 0318408947
- Công ty TNHH Xây Dựng Phát Triển Trần Hùng – Mã Số Thuế: 0318451156
DS các doanh nghiệp khác tại Hồ Chí Minh
- Chi Nhánh Số 7 – Cửa Hàng Xăng Dầu Bảo An – Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Minh Khôi 24h – Mã Số Thuế: 0318686648-008
- Công ty TNHH Công Nghệ Empower Sc (ntnn) – Mã Số Thuế: 0318543537
- Văn Phòng Đại Diện Tại Thủ Đức – Công ty Cổ Phần Gembank Việt Nam – Mã Số Thuế: 0318384326-005
- Công ty Cổ Phần Renter – Mã Số Thuế: 0318586234
- Công ty TNHH Camtd Consultancy – Mã Số Thuế: 0318477789
- Công ty TNHH Môi Trường Tín Tài – Mã Số Thuế: 0318392084
- Công ty TNHH Kings Ventures Restaurants – Mã Số Thuế: 0318666458
- Công ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Thiên Giang – Mã Số Thuế: 0318680269
- Công ty TNHH Thương Mại Hoàng Vinh Phát – Mã Số Thuế: 0318418381
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hoonhee Việt Hàn – Mã Số Thuế: 0318598399