Công ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Souos – Mã Số Thuế: 0110693692 có mã số 0110693692, được cấp ĐKKD ngày 22/04/2024 tại Hà Nội với VĐL là 5,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Souos – Mã Số Thuế: 0110693692
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ SOUOS |
Tên DN viết tắt | SOUOS CO, LTD |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0110693692 |
Ngày cấp ĐKKD | 22/04/2024 |
Đại diện PL Công ty | Lê Minh Kha |
Địa chỉ người đại diện PL | Số 8 ngách 189/113 Hoàng Hoa Thám, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội |
Tên giám đốc | Lê Minh Kha |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | BT Phong Lan 01-06, Khu đô thị Vinhomes Riverside, phố Chu Huy Mân, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục thuế Quận Long Biên |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục thuế Quận Long Biên |
GPKD-Ngày cấp | 0110693692 – 22/04/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội. |
Ngày nhận tờ khai | 16/04/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 22/04/2024 |
Chương-khoản | 755-000 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Souos – Mã Số Thuế: 0110693692
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ SOUOS |
MST | : | 0110693692 |
Trụ sở | : | BT Phong Lan 01-06, Khu đô thị Vinhomes Riverside, phố Chu Huy Mân, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4321 | Lắp đặt hệ thống điện. |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4633 | Bán buôn đồ uống |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
121 | Trồng cây ăn quả |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
7912 | Điều hành tua du lịch |
114 | Trồng cây mía |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4221 | Xây dựng công trình điện |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2310 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4311 | Phá dỡ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
111 | Trồng lúa |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
7310 | Quảng cáo |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8532 | Đào tạo trung cấp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7911 | Đại lý du lịch |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
116 | Trồng cây lấy sợi |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
1520 | Sản xuất giày, dép |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2431 | Đúc sắt, thép |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1102 | Sản xuất rượu vang |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
9529 | Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Souos – Mã Số Thuế: 0110693692 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 5,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :năm tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Souos – Mã Số Thuế: 0110693692, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Souos – Mã Số Thuế: 0110693692
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Souos – Mã Số Thuế: 0110693692 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Lắp đặt hệ thống điện.” tại Hà Nội
- Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Năng Lượng Atk – Mã Số Thuế: 0110686790
- Công ty TNHH Kỹ Thuật Hồng Ru Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110773073
- Công ty TNHH Việt Thuận Hotel – Mã Số Thuế: 0110785907
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xây Dựng Tvt – Mã Số Thuế: 0110698193
- Công ty TNHH Xây Lắp Avi – Mã Số Thuế: 0110837834
- Công ty TNHH Thuận Phát Energy – Mã Số Thuế: 0110690003
- Công ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Eco – Mã Số Thuế: 0110685758
- Công ty Cổ Phần Thuận Thiên Ánh Dương – Mã Số Thuế: 0110849660
- Công ty Cổ Phần Cơ Điện Việt Vision – Mã Số Thuế: 0110729081
- Công ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Dtca – Mã Số Thuế: 0110726852
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- 0110805783 – Công ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Hải Ninh
- Công ty TNHH Star Elite – Mã Số Thuế: 0110768690
- Công ty TNHH Tổng Hợp Đại An – Mã Số Thuế: 4101641991
- Công ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Và Thương Mại Năng Lượng Xanh – Mã Số Thuế: 0110838450
- Văn Phòng Đại Diện Công ty TNHH Tư Vấn Định Cư Portico And Bridge – Mã Số Thuế: 0316253173-001
- Công ty Cổ Phần Công Nghệ Ứng Dụng Xanh Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110849205
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Khôi Nguyên – Mã Số Thuế: 0110810670
- Công ty TNHH Tmdv Xklđ Cầu Vồng � Chi Nhánh Đông Anh – Mã Số Thuế: 0801430195-001
- Chi Nhánh Tại Hà Nội Công ty TNHH Meta Consulting – Mã Số Thuế: 0316677408-001
- Công ty TNHH Tôn Thăng Long – Mã Số Thuế: 0110775803