Công ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Công Nghệ Tuấn Phát – Mã Số Thuế: 1001282207 có mã số 1001282207, được cấp ĐKKD ngày 15/07/2024 tại Thái Bình với VĐL là 12,000,000,000 VNĐ.

Giới thiệu về Công ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Công Nghệ Tuấn Phát – Mã Số Thuế: 1001282207
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TUẤN PHÁT |
| Tên DN viết tắt | TUAN PHAT TECHNOLOGY INVESTMENT AND TRADING CO.,LTD |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 1001282207 |
| Ngày cấp ĐKKD | 15/07/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Chen, Wei |
| Địa chỉ người đại diện PL | Thửa đất số 166, Tờ bản đồ số 5, Thôn A Mễ, Xã Quỳnh Trang, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| Tên giám đốc | Chen, Wei |
| Kế toán trưởng | |
| Trụ sở hoạt động | Thửa đất số 166, Tờ bản đồ số 5, Thôn A Mễ, Xã Quỳnh Trang, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình |
| Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Cục Thuế Tỉnh Thái Bình |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Cục Thuế Tỉnh Thái Bình |
| GPKD-Ngày cấp | 1001282207 – 15/07/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Thái Bình. |
| Ngày nhận tờ khai | 11/07/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 15/07/2024 |
| Chương-khoản | 555-194 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Công Nghệ Tuấn Phát – Mã Số Thuế: 1001282207
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TUẤN PHÁT |
| MST | : | 1001282207 |
| Trụ sở | : | Thửa đất số 166, Tờ bản đồ số 5, Thôn A Mễ, Xã Quỳnh Trang, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 4690 | Bán buôn tổng hợp. |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Công Nghệ Tuấn Phát – Mã Số Thuế: 1001282207 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 12,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :mười hai tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Công Nghệ Tuấn Phát – Mã Số Thuế: 1001282207, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Công Nghệ Tuấn Phát – Mã Số Thuế: 1001282207
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Công Nghệ Tuấn Phát – Mã Số Thuế: 1001282207 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Công Nghệ Trustworthiness Việt Nam – Mã Số Thuế: 3703200093Công ty TNHH Công Nghệ Trustworthiness Việt Nam – Mã Số Thuế: 3703200093 có mã số 3703200093, được cấp ĐKKD ngày 03/04/2024 tại Bình Dương với VĐL là 17,297,000,000 VNĐ. table { ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn tổng hợp.” tại Thái Bình
- Công ty TNHH 18 Medi – Mã Số Thuế: 1001279691
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Green Eco – Mã Số Thuế: 1001282158
- Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Tổng Hợp Và Thương Mại Thái Bình – Mã Số Thuế: 1001284980
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nkv Star – Mã Số Thuế: 1001285624
- Công ty TNHH Tm Vận Tải Hải Đăng – Mã Số Thuế: 1001282119
- Công ty TNHH Xnk An Phát Đạt – Mã Số Thuế: 1001277503
- Công ty Cổ Phần Time Center – Mã Số Thuế: 1001280136
- Công ty TNHH Vàng Bạc Trần Điều – Mã Số Thuế: 1001277729
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Md – Mã Số Thuế: 1001286152
- Công ty Cổ Phần Thiết Bị Y Tế Medhitech – Mã Số Thuế: 1001284469
DS các doanh nghiệp khác tại Thái Bình
- Công ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Đức Minh – Mã Số Thuế: 1001282327
- Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Quốc Tế Npd – Mã Số Thuế: 1001280601
- Công ty TNHH Doanh Nghiệp Thương Mại Tư Nhân Desboer – Mã Số Thuế: 0318385513
- Công ty TNHH Tm Dv Một Thành Viên Vạn Hạnh – Mã Số Thuế: 0318479176
- Công ty TNHH Yến Nhi Mart – Mã Số Thuế: 1001277486
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn D&p – Mã Số Thuế: 1001277567
- Công ty Cổ Phần Emin Việt Nam – Chi Nhánh Đồng Nai – Mã Số Thuế: 0105309275-005
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Thành Như Mart – Mã Số Thuế: 6101297823
- Công ty TNHH Kinh Doanh Tạp Hoá Tổng Hợp Bá Hải – Mã Số Thuế: 2400991736
- Công ty TNHH Đầu Tư & Xây Dựng Bất Động Sản Đắc Địa – Mã Số Thuế: 1001282126