Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Sông Hồng 18 – Mã Số Thuế: 0110798984 có mã số 0110798984, được cấp ĐKKD ngày 30/07/2024 tại Hà Nội với VĐL là 7,979,797,979 VNĐ.

Giới thiệu về Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Sông Hồng 18 – Mã Số Thuế: 0110798984
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SÔNG HỒNG 18 |
| Tên DN viết tắt | SONG HONG 18 BUILD INVEST COMPANY LIMITED |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 0110798984 |
| Ngày cấp ĐKKD | 30/07/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Đào Thị Hồi |
| Địa chỉ người đại diện PL | 33A/43/89 Lạc Long Quân, Tổ 8, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
| Tên giám đốc | Đỗ Thị Hồi |
| Kế toán trưởng | Trần Thọ Phong |
| Trụ sở hoạt động | Số 234 Lò Đúc, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
| Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
| GPKD-Ngày cấp | 0110798984 – 30/07/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội. |
| Ngày nhận tờ khai | 25/07/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 30/07/2024 |
| Chương-khoản | 755-000 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Sông Hồng 18 – Mã Số Thuế: 0110798984
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SÔNG HỒNG 18 |
| MST | : | 0110798984 |
| Trụ sở | : | Số 234 Lò Đúc, Phường Đống Mác, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
| 163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
| 162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 127 | Trồng cây chè |
| 117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 126 | Trồng cây cà phê |
| 125 | Trồng cây cao su |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 114 | Trồng cây mía |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 220 | Khai thác gỗ |
| 8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 7310 | Quảng cáo |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 123 | Trồng cây điều |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4311 | Phá dỡ |
| 141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 124 | Trồng cây hồ tiêu |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Sông Hồng 18 – Mã Số Thuế: 0110798984 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 7,979,797,979 VNĐ ( Bằng chữ :bảy tỷ chín trăm bảy mươi chín triệu bảy trăm chín mươi bảy nghìn chín trăm bảy mươi chín đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Sông Hồng 18 – Mã Số Thuế: 0110798984, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Sông Hồng 18 – Mã Số Thuế: 0110798984
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Sông Hồng 18 – Mã Số Thuế: 0110798984 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.” tại Hà Nội
- Công ty TNHH Thương Mại Xnk An Tín – Mã Số Thuế: 0110717287
- Công ty TNHH Harico Global – Mã Số Thuế: 0110848995
- Công ty TNHH Tst Composite – Mã Số Thuế: 0110674548
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Hmc Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110788182
- Công ty TNHH Xây Dựng Win79 – Mã Số Thuế: 0110728289
- Công ty TNHH Sơn Sao Vàng Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110785706
- Công ty TNHH Thương Mại Bình Khoa – Mã Số Thuế: 0110692931
- Công ty TNHH Thương Mại Luxwellcenter Tùng Anh – Mã Số Thuế: 0110721974
- Công ty TNHH Thiết Bị Vệ Sinh Suwon Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110693597
- Công ty Cổ Phần Phát Triển Thương Mại Chợ Xây – Mã Số Thuế: 0110788175
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty TNHH Phú Thành Tradingcorp – Mã Số Thuế: 0110837538
- Công ty TNHH Phát Triển Công Nghệ Trình Chung Vntt Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110787894
- Công ty TNHH Ông Bố Sinh Đôi – Mã Số Thuế: 0110809234
- Công ty TNHH Đông Đô Đà Nẵng – Mã Số Thuế: 0110842263
- Công ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Và Sản Xuất Bao Bì Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110849565
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Hạ Tầng Minh Thư – Mã Số Thuế: 0110725224
- Công ty TNHH Doanh Nghiệp Xã Hội Ynet Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110794933
- Công ty TNHH Điện Cơ Hải Đăng Eng – Mã Số Thuế: 0110777448
- Công ty TNHH Công Nghệ Alpha Vina – Mã Số Thuế: 0110675622
- Công ty TNHH Minder Games – Mã Số Thuế: 0110803521