Công ty TNHH Đb Nhật Phúc – Mã Số Thuế: 2902200240 có mã số 2902200240, được cấp ĐKKD ngày 24/09/2024 tại Nghệ An với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Đb Nhật Phúc – Mã Số Thuế: 2902200240
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH ĐB NHẬT PHÚC |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 2902200240 |
Ngày cấp ĐKKD | 24/09/2024 |
Đại diện PL Công ty | Đinh Văn Diên |
Địa chỉ người đại diện PL | Xóm Mới, Xã Châu Lộc, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
Tên giám đốc | Đinh Văn Diên |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Khối Hợp Quang, Thị trấn Quỳ Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Phủ Quỳ I |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Phủ Quỳ I |
GPKD-Ngày cấp | 2902200240 – 24/09/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Nghệ An. |
Ngày nhận tờ khai | 18/09/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 24/09/2024 |
Chương-khoản | 755-194 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Đb Nhật Phúc – Mã Số Thuế: 2902200240
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH ĐB NHẬT PHÚC |
MST | : | 2902200240 |
Trụ sở | : | Khối Hợp Quang, Thị trấn Quỳ Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8552 | Giáo dục văn hóa nghệ thuật |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
149 | Chăn nuôi khác |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4311 | Phá dỡ |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
220 | Khai thác gỗ |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
8521 | Giáo dục tiểu học |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3211 | Nuôi cá |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Đb Nhật Phúc – Mã Số Thuế: 2902200240 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Đb Nhật Phúc – Mã Số Thuế: 2902200240, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Đb Nhật Phúc – Mã Số Thuế: 2902200240
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Đb Nhật Phúc – Mã Số Thuế: 2902200240 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nhật Minh Prasi – Mã Số Thuế: 0110681337Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nhật Minh Prasi – Mã Số Thuế: 0110681337 có mã số 0110681337, được cấp ĐKKD ngày 10/04/2024 tại Hà Nội với VĐL là 10,000,000,000 VNĐ. ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.” tại Nghệ An
- Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Thanh Hưng � Chi Nhánh Nam Cấm – Mã Số Thuế: 2901784314-001
- Công ty TNHH Basnam – Mã Số Thuế: 2902188201
- Công ty TNHH Thương Mại Phát Qs – Mã Số Thuế: 2902194438
- Công ty TNHH Hđ Hào Quang – Mã Số Thuế: 2902200113
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Cây Chanh – Mã Số Thuế: 2902200177
- Công ty TNHH Thu Thuyên – Mã Số Thuế: 2902200547
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Xuân Hoàng – Mã Số Thuế: 2902194004
- Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Nông Sản An Hưng – Mã Số Thuế: 2902192568
- Công ty TNHH Lâm Nghiệp Yên Thành – Mã Số Thuế: 2902194371
- Chi Nhánh Miền Trung – Công ty TNHH Cung Ứng Nông Sản Đức Hải – Mã Số Thuế: 0700881106-001
DS các doanh nghiệp khác tại Nghệ An
- Công ty TNHH Mua Bán Nông Sản Thuận Phát – Mã Số Thuế: 0318669547
- Công ty TNHH Tmdv Và Xây Dựng Tổng Hợp Tấn Phát – Mã Số Thuế: 2902201678
- Công ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Trọng Nguyên – Mã Số Thuế: 5300822754
- Hợp Tác Xã Đầu Tư Nông Nghiệp Và Dược Liệu Hương Vân – Mã Số Thuế: 6400457313
- Công ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Đất Việt – Mã Số Thuế: 5300826808
- Công ty TNHH Một Thành Viên Cà Phê Cao Nguyên Đại Nam – Mã Số Thuế: 5901211541
- Công ty TNHH Dinh Dưỡng Quốc Tế Fast Feed – Mã Số Thuế: 2400988691
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Starlogs – Mã Số Thuế: 0318463578
- Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Sản Xuất Nam Thanh Phát – Mã Số Thuế: 0318688412
- Công ty TNHH Thương Mại Và Xuất Khẩu Sanafood – Mã Số Thuế: 0318427298