Công ty TNHH Design Carton Việt Nam – Mã Số Thuế: 2803122707 có mã số 2803122707, được cấp ĐKKD ngày 01/07/2024 tại Thanh Hoá với VĐL là 50,000,000,000 VNĐ.

Giới thiệu về Công ty TNHH Design Carton Việt Nam – Mã Số Thuế: 2803122707
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH DESIGN CARTON VIỆT NAM |
| Tên DN viết tắt | VIETNAM CARTON DESIGN COMPANY LIMITED |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 2803122707 |
| Ngày cấp ĐKKD | 01/07/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Phan Văn Sơn |
| Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Nam Thạch, Xã Yên Trung, Huyện Yên Định, Thanh Hoá |
| Tên giám đốc | None |
| Kế toán trưởng | |
| Trụ sở hoạt động | Lô HH-11, Đường tỉnh lộ 507, Thôn Vệ Thôn, Xã Định Hưng, Huyện Yên Định, Thanh Hoá |
| Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
| GPKD-Ngày cấp | 2803122707 – 01/07/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Thanh Hoá. |
| Ngày nhận tờ khai | 28/06/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 01/07/2024 |
| Chương-khoản | 555-078 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Design Carton Việt Nam – Mã Số Thuế: 2803122707
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH DESIGN CARTON VIỆT NAM |
| MST | : | 2803122707 |
| Trụ sở | : | Lô HH-11, Đường tỉnh lộ 507, Thôn Vệ Thôn, Xã Định Hưng, Huyện Yên Định, Thanh Hoá |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa. |
| 2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 2652 | Sản xuất đồng hồ |
| 1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
| 1311 | Sản xuất sợi |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 1520 | Sản xuất giày, dép |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 2431 | Đúc sắt, thép |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại |
| 2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 2432 | Đúc kim loại màu |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 1811 | In ấn |
| 1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Design Carton Việt Nam – Mã Số Thuế: 2803122707 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 50,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :năm mươi tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Design Carton Việt Nam – Mã Số Thuế: 2803122707, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Design Carton Việt Nam – Mã Số Thuế: 2803122707
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Design Carton Việt Nam – Mã Số Thuế: 2803122707 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Cơ Điện An Thịnh Vượng – Mã Số Thuế: 2401000466Công ty TNHH Cơ Điện An Thịnh Vượng – Mã Số Thuế: 2401000466 có mã số 2401000466, được cấp ĐKKD ngày 10/10/2024 tại Bắc Giang với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Vận Tải Mailisa – Mã Số Thuế: 2902203322Công ty TNHH Vận Tải Mailisa – Mã Số Thuế: 2902203322 có mã số 2902203322, được cấp ĐKKD ngày 16/10/2024 tại Nghệ An với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH May Mặc Xuất Nhập Khẩu Đức Anh – Mã Số Thuế: 2902198898Công ty TNHH May Mặc Xuất Nhập Khẩu Đức Anh – Mã Số Thuế: 2902198898 có mã số 2902198898, được cấp ĐKKD ngày 06/09/2024 tại Nghệ An với VĐL là 1,500,000,000 VNĐ. table ...
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ẩm Thực Hội Ngộ 420 – Mã Số Thuế: 0318669635Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ẩm Thực Hội Ngộ 420 – Mã Số Thuế: 0318669635 có mã số 0318669635, được cấp ĐKKD ngày 16/09/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 2,000,000,000 VNĐ. ...
- Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Sơn Phan – Mã Số Thuế: 3703228395Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Sơn Phan – Mã Số Thuế: 3703228395 có mã số 3703228395, được cấp ĐKKD ngày 22/07/2024 tại Bình Dương với VĐL là 5,000,000,000 VNĐ. table { ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa.” tại Thanh Hoá
DS các doanh nghiệp khác tại Thanh Hoá
- Công ty TNHH Th Đá Mỹ Nghệ Xd Huân Bốn – Mã Số Thuế: 2803118637
- Công ty TNHH Cường Minh Phát Ns – Mã Số Thuế: 2803115259
- Công ty TNHH Cơ Khí & Dvtm Hoàng Long – Mã Số Thuế: 2803135424
- Công ty TNHH Một Thành Viên Thành Khoa – Nhóm Lớp Can Thiệp Sớm Ánh Dương Xanh – Mã Số Thuế: 2803120315
- Công ty TNHH Vận Tải Và Sản Xuất Hùng Thái – Mã Số Thuế: 2803123267
- Chi Nhánh Trung Tâm Phát Triển Du Lịch Sông Mã – Công ty Cổ Phần Quản Lý Đường Thủy Nội Địa Và Xây Dựng Giao Thông Thanh Hóa – Mã Số Thuế: 2800463787-010
- Công ty TNHH Đình Nhân Trang – Mã Số Thuế: 2803114495
- Công ty Cổ Phần Pt Newway – Mã Số Thuế: 2803131275
- Công ty Cổ Phần Y Tế Hà Nội – Th – Mã Số Thuế: 2803120851
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Avasisa – Mã Số Thuế: 2803118436