Công ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Ddg – Mã Số Thuế: 0110781606 có mã số 0110781606, được cấp ĐKKD ngày 12/07/2024 tại Hà Nội với VĐL là 1,000,000,000 VNĐ.

Giới thiệu về Công ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Ddg – Mã Số Thuế: 0110781606
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT DDG |
| Tên DN viết tắt | DDTS |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 0110781606 |
| Ngày cấp ĐKKD | 12/07/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Nguyễn Thị Mai Nga |
| Địa chỉ người đại diện PL | 36 Hẻm 1194/61/3 Đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống đa, Hà Nội |
| Tên giám đốc | None |
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Yến |
| Trụ sở hoạt động | Số 50 Ngõ 326/14 Bờ Tây sông Nhuệ, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
| Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
| GPKD-Ngày cấp | 0110781606 – 12/07/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội. |
| Ngày nhận tờ khai | 09/07/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 12/07/2024 |
| Chương-khoản | 755-000 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Ddg – Mã Số Thuế: 0110781606
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT DDG |
| MST | : | 0110781606 |
| Trụ sở | : | Số 50 Ngõ 326/14 Bờ Tây sông Nhuệ, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị. |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2823 | Sản xuất máy luyện kim |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
| 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 9529 | Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Ddg – Mã Số Thuế: 0110781606 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 1,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :một tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Ddg – Mã Số Thuế: 0110781606, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Ddg – Mã Số Thuế: 0110781606
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Ddg – Mã Số Thuế: 0110781606 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sửa chữa máy móc, thiết bị.” tại Hà Nội
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sửa Chữa Hoàng Đức – Mã Số Thuế: 0110681383
- Công ty TNHH Công Nghệ Kỹ Thuật Vit – Mã Số Thuế: 0110780137
- Công ty TNHH Máy Ép Miền Bắc – Mã Số Thuế: 0110681094
- Công ty TNHH Ngọc Hòa Cnc – Mã Số Thuế: 0110779942
- Công ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Mitech – Mã Số Thuế: 0110769662
- Ttbh Tây Hồ – Chi Nhánh 1 Tại Hà Nội – Công ty TNHH B2x Care Solutions Vietnam – Mã Số Thuế: 0314410575-015
- Công ty TNHH Thiết Bị Dầu Máy Anh Quân – Mã Số Thuế: 0110717431
- Công ty TNHH Tmdv Minh Khang Việt Nam – Chi Nhánh Hà Nội – Mã Số Thuế: 5000900810-001
- Công ty TNHH Tự Động Hóa Phương Anh – Mã Số Thuế: 0110844341
- Công ty TNHH Dịch Vụ Thiết Bị Máy Việt Linh Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110726323
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty Cổ Phần Xây Dựng Neotech – Mã Số Thuế: 0110827963
- Công ty Cổ Phần Zamiga – Mã Số Thuế: 0110771936
- Công ty TNHH Nam Dược Trần Gia – Mã Số Thuế: 0110798085
- Công ty TNHH Tư Vấn Giáo Dục Change Path & Solutions – Mã Số Thuế: 0110714127
- Công ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Frt Payment – Mã Số Thuế: 0110727334
- Công ty TNHH Giải Pháp Y Tế Vũ Phong – Mã Số Thuế: 0110731556
- Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hanoi Golden Tours – Mã Số Thuế: 0110809770
- Công ty TNHH Vận Tải An Gia Hưng – Mã Số Thuế: 0110671120
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Alpha Group – Mã Số Thuế: 0110699817
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Công Nghệ Môi Trường Mt – Mã Số Thuế: 0110773997