Công ty TNHH Dong Min Vina – Mã Số Thuế: 2301288265 có mã số 2301288265, được cấp ĐKKD ngày 05/06/2024 tại Bắc Ninh với VĐL là 1,500,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Dong Min Vina – Mã Số Thuế: 2301288265
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH DONG MIN VINA |
Tên DN viết tắt | DONG MIN VINA CO., LTD |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 2301288265 |
Ngày cấp ĐKKD | 05/06/2024 |
Đại diện PL Công ty | Li, Zai Guo |
Địa chỉ người đại diện PL | Chung cư Lotus đường Lý Thái Tổ, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
Tên giám đốc | Li, Zai Guo |
Kế toán trưởng | Trần Thị Dung |
Trụ sở hoạt động | Phòng 506, Số 39 Lý Thái Tổ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Thành phố Bắc Ninh |
GPKD-Ngày cấp | 2301288265 – 05/06/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Bắc Ninh. |
Ngày nhận tờ khai | 31/05/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 05/06/2024 |
Chương-khoản | 755-194 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Dong Min Vina – Mã Số Thuế: 2301288265
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH DONG MIN VINA |
MST | : | 2301288265 |
Trụ sở | : | Phòng 506, Số 39 Lý Thái Tổ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4221 | Xây dựng công trình điện |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
6312 | Cổng thông tin |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
9810 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3830 | Tái chế phế liệu |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4311 | Phá dỡ |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
2910 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
8532 | Đào tạo trung cấp |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
2431 | Đúc sắt, thép |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
9820 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7911 | Đại lý du lịch |
1811 | In ấn |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4633 | Bán buôn đồ uống |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7310 | Quảng cáo |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Dong Min Vina – Mã Số Thuế: 2301288265 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 1,500,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :một tỷ năm trăm triệu đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Dong Min Vina – Mã Số Thuế: 2301288265, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Dong Min Vina – Mã Số Thuế: 2301288265
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Dong Min Vina – Mã Số Thuế: 2301288265 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu.” tại Bắc Ninh
- Chi Nhánh Công ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Và Thương Mại Hải Đăng – Mã Số Thuế: 0110781130-001
- Công ty TNHH Tái Chế Phú Lâm – Mã Số Thuế: 2301292335
- Công ty TNHH Hệ Thống Phun Đúc Hua Yi Việt Nam – Mã Số Thuế: 2301289999
- Công ty TNHH Công Nghệ Xinyuan Việt Nam – Mã Số Thuế: 2301285497
- Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Quyên Bình � Chi Nhánh Bắc Ninh – Mã Số Thuế: 0901044877-001
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Vườn Xanh – Mã Số Thuế: 2301287293
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Khánh Điệp – Mã Số Thuế: 2301286589
- Công ty TNHH Zhongsu Việt Nam (nộp Thay) – Mã Số Thuế: 2301300233
- Công ty TNHH Công Cụ Jin Chuang Việt Nam – Mã Số Thuế: 2301284077
- Công ty TNHH Công Nghệ Cheng Yao (việt Nam) – Mã Số Thuế: 2301287046
DS các doanh nghiệp khác tại Bắc Ninh
- Công ty TNHH Vàng Bạc Huy Chí – Mã Số Thuế: 2301288025
- Công ty TNHH Dns Crop Science – Mã Số Thuế: 3703233726
- Công ty Cổ Phần Đào Tạo Phát Triển Giáo Dục Bình An – Mã Số Thuế: 2301289741
- Công ty TNHH Tm Dv Kinh Doanh Hóa Chất Alpha Việt Nam – Mã Số Thuế: 0318453668
- Công ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Long Hải – Chi Nhánh Đồng Tháp – Mã Số Thuế: 2400990027-003
- Công ty Cổ Phần Nông Nghiệp Ombio – Mã Số Thuế: 0110790992
- Công ty TNHH Mtv Huỳnh Hoàng – Mã Số Thuế: 3603966818
- Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Nhựa Pet Long An – Mã Số Thuế: 1102065209
- Công ty TNHH Vit Tech Vina – Mã Số Thuế: 2301294759
- Công ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Duy Phúc Vina – Mã Số Thuế: 2301295135