Công ty TNHH Dv Công Nghiệp Tràng An – Mã Số Thuế: 2700966716 có mã số 2700966716, được cấp ĐKKD ngày 12/07/2024 tại Ninh Bình với VĐL là .

Giới thiệu về Công ty TNHH Dv Công Nghiệp Tràng An – Mã Số Thuế: 2700966716
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH DV CÔNG NGHIỆP TRÀNG AN |
| Tên DN viết tắt | TRANG AN IND |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 2700966716 |
| Ngày cấp ĐKKD | 12/07/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Đỗ Mạnh Thành |
| Địa chỉ người đại diện PL | Phố Tây Sơn 2, Phường Thanh Bình, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình |
| Tên giám đốc | Đỗ Mạnh Thành |
| Kế toán trưởng | Hoàng Thị Mai |
| Trụ sở hoạt động | Số nhà 50, Đường Hoàng Diệu, Phố Tây Sơn 2, Phường Thanh Bình, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình |
| Loại hình doanh nghiệp | |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Ninh Bình – Hoa Lư |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Ninh Bình – Hoa Lư |
| GPKD-Ngày cấp | 2700966716 – 12/07/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Ninh Bình. |
| Ngày nhận tờ khai | 12/07/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 12/07/2024 |
| Chương-khoản | 755-101 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Dv Công Nghiệp Tràng An – Mã Số Thuế: 2700966716
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH DV CÔNG NGHIỆP TRÀNG AN |
| MST | : | 2700966716 |
| Trụ sở | : | Số nhà 50, Đường Hoàng Diệu, Phố Tây Sơn 2, Phường Thanh Bình, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác. |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 2823 | Sản xuất máy luyện kim |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Dv Công Nghiệp Tràng An – Mã Số Thuế: 2700966716 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Dv Công Nghiệp Tràng An – Mã Số Thuế: 2700966716, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Dv Công Nghiệp Tràng An – Mã Số Thuế: 2700966716
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Dv Công Nghiệp Tràng An – Mã Số Thuế: 2700966716 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sửa chữa thiết bị khác.” tại Ninh Bình
- Đang cập nhật
DS các doanh nghiệp khác tại Ninh Bình
- Công ty Cổ Phần Cơ Điện Nbme – Mã Số Thuế: 2700965818
- Chi Nhánh Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triền Nguồn Nhân Lực Thiên An – Mã Số Thuế: 0108779896-001
- Công ty TNHH Thuỷ Sản Đại Phúc Lâm – Mã Số Thuế: 2700964564
- Công ty TNHH Vận Tải Thuỷ Đức Phát – Mã Số Thuế: 2700966699
- Công ty TNHH Điêu Khắc Gỗ Mỹ Nghệ Và Thương Mại Vũ Tu – Mã Số Thuế: 2700968311
- Công ty TNHH Jar Lam Sơn – Mã Số Thuế: 2803124976
- Hộ Kinh Doanh Phạm Thị Thu Hà – Mã Số Thuế: 8396410708-001
- Công ty TNHH Vtt Minh Khải – Mã Số Thuế: 2700963786
- Công ty TNHH Du Lịch Thương Mại Và Lao Động Quốc Tế – Mã Số Thuế: 2700965631
- Chi Nhánh Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Và Vận Tải Đức Nhân – Mã Số Thuế: 0110525546-001