Công ty TNHH Gmt Bình Minh – Mã Số Thuế: 2902204206 có mã số 2902204206, được cấp ĐKKD ngày 25/10/2024 tại Nghệ An với VĐL là .

Giới thiệu về Công ty TNHH Gmt Bình Minh – Mã Số Thuế: 2902204206
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH GMT BÌNH MINH |
| Tên DN viết tắt | GMT BINH MINH CO., LTD |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 2902204206 |
| Ngày cấp ĐKKD | 25/10/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Nguyễn Thị Minh |
| Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Vĩnh Hoàn, Xã Bồng Khê, Huyện Con Cuông, Nghệ An |
| Tên giám đốc | Nguyễn Thị Minh |
| Kế toán trưởng | |
| Trụ sở hoạt động | Số 521, khối 2, Thị trấn Con Cuông, Huyện Con Cuông, Nghệ An |
| Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Tây Nghệ II |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Tây Nghệ II |
| GPKD-Ngày cấp | 2902204206 – 25/10/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Nghệ An. |
| Ngày nhận tờ khai | 23/10/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 25/10/2024 |
| Chương-khoản | 755-072 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Gmt Bình Minh – Mã Số Thuế: 2902204206
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH GMT BÌNH MINH |
| MST | : | 2902204206 |
| Trụ sở | : | Số 521, khối 2, Thị trấn Con Cuông, Huyện Con Cuông, Nghệ An |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng. |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 1520 | Sản xuất giày, dép |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 7310 | Quảng cáo |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 1811 | In ấn |
| 8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Gmt Bình Minh – Mã Số Thuế: 2902204206 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Gmt Bình Minh – Mã Số Thuế: 2902204206, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Gmt Bình Minh – Mã Số Thuế: 2902204206
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Gmt Bình Minh – Mã Số Thuế: 2902204206 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Bánh Ngọt Minh Nguyễn – Mã Số Thuế: 2803132430Công ty TNHH Bánh Ngọt Minh Nguyễn – Mã Số Thuế: 2803132430 có mã số 2803132430, được cấp ĐKKD ngày 30/09/2024 tại Thanh Hoá với VĐL là 300,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Nguyen Minh Cp Food 333 – Mã Số Thuế: 0402250088Công ty TNHH Nguyen Minh Cp Food 333 – Mã Số Thuế: 0402250088 có mã số 0402250088, được cấp ĐKKD ngày 30/09/2024 tại Đà Nẵng với VĐL là 1,000,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Dịch Vụ Thư Tài – Mã Số Thuế: 2700968706Công ty TNHH Dịch Vụ Thư Tài – Mã Số Thuế: 2700968706 có mã số 2700968706, được cấp ĐKKD ngày 26/09/2024 tại Ninh Bình với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Nhựa Thanh Mai – Mã Số Thuế: 0901159758Công ty TNHH Nhựa Thanh Mai – Mã Số Thuế: 0901159758 có mã số 0901159758, được cấp ĐKKD ngày 26/04/2024 tại Hưng Yên với VĐL là 8,000,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Vlxd Minh Trọng – Mã Số Thuế: 2400990725Công ty TNHH Vlxd Minh Trọng – Mã Số Thuế: 2400990725 có mã số 2400990725, được cấp ĐKKD ngày 10/05/2024 tại Bắc Giang với VĐL là 5,000,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Mtv Khoa Học Công Nghệ Nông Nghiệp Xanh – Mã Số Thuế: 3401253405Công ty TNHH Mtv Khoa Học Công Nghệ Nông Nghiệp Xanh – Mã Số Thuế: 3401253405 có mã số 3401253405, được cấp ĐKKD ngày 04/05/2024 tại Bình Thuận với VĐL là 500,000,000 VNĐ. ...
- Chi Nhánh Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phát Triển Tiến Thành – Mã Số Thuế: 0316152369-001Chi Nhánh Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Phát Triển Tiến Thành – Mã Số Thuế: 0316152369-001 có mã số 0316152369-001, được cấp ĐKKD ngày 07/06/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là . ...
- Công ty TNHH Thương Mại Và Giáo Dục Minh Châu – Mã Số Thuế: 0110799360Công ty TNHH Thương Mại Và Giáo Dục Minh Châu – Mã Số Thuế: 0110799360 có mã số 0110799360, được cấp ĐKKD ngày 30/07/2024 tại Hà Nội với VĐL là 2,000,000,000 VNĐ. table ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng.” tại Nghệ An
DS các doanh nghiệp khác tại Nghệ An
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Và Dịch Vụ 192 – Mã Số Thuế: 2902203844
- Công ty TNHH Vận Tải Hà Thuỷ – Mã Số Thuế: 2902191109
- Ủy Nhiệm Thu Pnn Nghĩa Lạc – Mã Số Thuế: 2902202791
- Văn Phòng Đại Diện Công ty TNHH Gcoop Việt Nam Tại Nghệ An – Mã Số Thuế: 0108311850-016
- Mst Unt Thị Trấn Đô Lương – Mã Số Thuế: 2902202456
- Công ty TNHH Dịch Vụ & Truyền Thông New Stars – Mã Số Thuế: 2902203629
- Công ty Cổ Phần Tư Vấn Giáo Dục V&k – Mã Số Thuế: 2902191525
- Công ty Cp Phát Triển & Cung Ứng Nguồn Nhân Lực Green Pearl – Mã Số Thuế: 2902188385
- Công ty Cổ Phần Kiểm Toán Độc Lập Nguyên Hưng – Mã Số Thuế: 2902196058
- Công ty TNHH Sb (nghệ An)_mã Nộp Thay Ntnn – Mã Số Thuế: 2902197372