Công ty TNHH Khai Thác Tân Minh – Mã Số Thuế: 5200943473 có mã số 5200943473, được cấp ĐKKD ngày 10/07/2024 tại Yên Bái với VĐL là 9,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Khai Thác Tân Minh – Mã Số Thuế: 5200943473
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH KHAI THÁC TÂN MINH |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 5200943473 |
Ngày cấp ĐKKD | 10/07/2024 |
Đại diện PL Công ty | Lương Văn Phóng |
Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Làng Cạn, Xã Mông Sơn, Huyện Yên Bình, Yên Bái |
Tên giám đốc | Lương Văn Phóng |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Thôn Tân Minh, Xã Mông Sơn, Huyện Yên Bình, Yên Bái |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Huyện Yên Bình |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Huyện Yên Bình |
GPKD-Ngày cấp | 5200943473 – 10/07/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Yên Bái. |
Ngày nhận tờ khai | 09/07/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 10/07/2024 |
Chương-khoản | 755-165 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Khai Thác Tân Minh – Mã Số Thuế: 5200943473
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH KHAI THÁC TÂN MINH |
MST | : | 5200943473 |
Trụ sở | : | Thôn Tân Minh, Xã Mông Sơn, Huyện Yên Bình, Yên Bái |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng. |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
121 | Trồng cây ăn quả |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4221 | Xây dựng công trình điện |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
7911 | Đại lý du lịch |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4311 | Phá dỡ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
6312 | Cổng thông tin |
7912 | Điều hành tua du lịch |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 | Xuất bản phần mềm |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
311 | Khai thác thủy sản biển |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
149 | Chăn nuôi khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
6201 | Lập trình máy vi tính |
312 | Khai thác thủy sản nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
7310 | Quảng cáo |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Khai Thác Tân Minh – Mã Số Thuế: 5200943473 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 9,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :chín tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Khai Thác Tân Minh – Mã Số Thuế: 5200943473, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Khai Thác Tân Minh – Mã Số Thuế: 5200943473
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Khai Thác Tân Minh – Mã Số Thuế: 5200943473 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Xây dựng công trình khai khoáng.” tại Yên Bái
- Đang cập nhật
DS các doanh nghiệp khác tại Yên Bái
- Công ty Cổ Phần Nhân Lực Vico – Chi Nhánh Yên Bái – Mã Số Thuế: 2601039252-002
- Chi Nhánh Yên Bái – Công ty TNHH Bán Buôn, Bán Lẻ Trên Sàn Tmđt Trong Và Ngoài Nước – Mã Số Thuế: 0110855907-003
- Công ty Cổ Phần Dev Beta – Mã Số Thuế: 5200942737
- Công ty Cổ Phần May Vina Sun – Mã Số Thuế: 5200944036
- Công ty Cổ Phần Hanwood – Mã Số Thuế: 5200942021
- Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Ánh Dương Qt – Mã Số Thuế: 5200942906
- Công ty Cổ Phần Công Nghệ Và Đầu Tư Pgc An Bình Yên Bái – Mã Số Thuế: 5200942712
- Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Bt Tl Group – Mã Số Thuế: 5200942102
- Công ty TNHH Nước Lọc Khe Đát – Mã Số Thuế: 5200943272
- Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Tân Phú – Mã Số Thuế: 5200943843