Công ty TNHH Kim Thanh Qn789 – Mã Số Thuế: 4001285147 có mã số 4001285147, được cấp ĐKKD ngày 30/07/2024 tại Quảng Nam với VĐL là 500,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Kim Thanh Qn789 – Mã Số Thuế: 4001285147
Thông tin chung
Thông tin Chi tiết
Tên doanh nghiệp CÔNG TY TNHH KIM THANH QN789
Tên DN viết tắt
Tình trạng hoạt động Đang hoạt động
Mã số DN 4001285147
Ngày cấp ĐKKD 30/07/2024
Đại diện PL Công ty Lương Thị Kim Thanh
Địa chỉ người đại diện PL Thôn Phú Quý, Xã Đại Hiệp, Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
Tên giám đốc Lương Thị Kim Thanh
Kế toán trưởng
Trụ sở hoạt động Thôn Phú Quý, Xã Đại Hiệp, Huyện Đại Lộc, Quảng Nam
Loại hình doanh nghiệp Công ty TNHH một thành viên
Nơi đăng ký quản lý thuế Chi cục Thuế Huyện Đại Lộc
Nơi đăng ký nộp thuế Chi cục Thuế Huyện Đại Lộc
GPKD-Ngày cấp 4001285147 - 30/07/2024
Cơ quan cấp GP-KD Tỉnh Quảng Nam.
Ngày nhận tờ khai 24/07/2024
Ngày bắt đầu hoạt động 30/07/2024
Chương-khoản 755-195
Hình thức hoạch toán Độc lập
PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Ảnh thông tin ĐKKD của Công ty TNHH Kim Thanh Qn789 – Mã Số Thuế: 4001285147
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Kim Thanh Qn789 – Mã Số Thuế: 4001285147
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH KIM THANH QN789 |
MST | : | 4001285147 |
Trụ sở | : | Thôn Phú Quý, Xã Đại Hiệp, Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4940 | Vận tải đường ống |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Kim Thanh Qn789 – Mã Số Thuế: 4001285147 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 500,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :năm trăm triệu đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Kim Thanh Qn789 – Mã Số Thuế: 4001285147, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Kim Thanh Qn789 – Mã Số Thuế: 4001285147
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Kim Thanh Qn789 – Mã Số Thuế: 4001285147 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu.” tại Quảng Nam
- Đang cập nhật
DS các doanh nghiệp khác tại Quảng Nam
- Công ty TNHH Hòa Nhập Hồng Phát – Mã Số Thuế: 4001282192
- Công ty TNHH Dịch Vụ Chuyển Phát Nhanh Tnt – Mã Số Thuế: 4001284457
- Công ty TNHH Mtv Đầu Tư Và Xây Dựng Đông Dương Chu Lai – Mã Số Thuế: 4001283502
- Công ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Phương Bình – Mã Số Thuế: 4001282234
- Công ty Cổ Phần Công Nghệ Thương Mại Việt Nam Made – Mã Số Thuế: 5702161649
- Công ty TNHH Phú Thịnh 5g – Mã Số Thuế: 4001282989
- Công ty TNHH Toàn Bảo Tín – Mã Số Thuế: 4001284256
- Công ty TNHH Vn-pacific – Mã Số Thuế: 4001283245
- Công ty Cổ Phần Du Học Jtrain – Văn Phòng Đại Diện Tại Quảng Nam – Mã Số Thuế: 0107025335-071
- Công ty TNHH Hạc Biển – Mã Số Thuế: 4001282957