Công ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Tâm Phát – Mã Số Thuế: 0202249945 có mã số 0202249945, được cấp ĐKKD ngày 16/07/2024 tại Hải Phòng với VĐL là 3,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Tâm Phát – Mã Số Thuế: 0202249945
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU TÂM PHÁT |
Tên DN viết tắt | TAM PHAT IMPORT EXPORT BUSINESS COMPANY LIMITED |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0202249945 |
Ngày cấp ĐKKD | 16/07/2024 |
Đại diện PL Công ty | Phạm Văn Tú |
Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Đại Lộc 2, Xã Đại Hợp, Huyện Kiến Thuỵ, Hải Phòng |
Tên giám đốc | Phạm Văn Tú |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Thôn Đoan Xá 4 (nhà bà Trần Thị Minh Trang), Xã Ngũ Đoan, Huyện Kiến Thuỵ, Hải Phòng |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Đồ Sơn – Kiến Thụy |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Đồ Sơn – Kiến Thụy |
GPKD-Ngày cấp | 0202249945 – 16/07/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hải Phòng. |
Ngày nhận tờ khai | 15/07/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 16/07/2024 |
Chương-khoản | 755-194 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Tâm Phát – Mã Số Thuế: 0202249945
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH KINH DOANH XUẤT NHẬP KHẨU TÂM PHÁT |
MST | : | 0202249945 |
Trụ sở | : | Thôn Đoan Xá 4 (nhà bà Trần Thị Minh Trang), Xã Ngũ Đoan, Huyện Kiến Thuỵ, Hải Phòng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
121 | Trồng cây ăn quả |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
111 | Trồng lúa |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
220 | Khai thác gỗ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4221 | Xây dựng công trình điện |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
116 | Trồng cây lấy sợi |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4311 | Phá dỡ |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
123 | Trồng cây điều |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
311 | Khai thác thủy sản biển |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
149 | Chăn nuôi khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1076 | Sản xuất chè |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
312 | Khai thác thủy sản nội địa |
125 | Trồng cây cao su |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
126 | Trồng cây cà phê |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
1077 | Sản xuất cà phê |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
127 | Trồng cây chè |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
114 | Trồng cây mía |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Tâm Phát – Mã Số Thuế: 0202249945 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 3,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :ba tỷ đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Tâm Phát – Mã Số Thuế: 0202249945, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Tâm Phát – Mã Số Thuế: 0202249945
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Tâm Phát – Mã Số Thuế: 0202249945 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Cedrus Design – Mã Số Thuế: 3301732355Công ty TNHH Cedrus Design – Mã Số Thuế: 3301732355 có mã số 3301732355, được cấp ĐKKD ngày 05/07/2024 tại Thừa Thiên – Huế với VĐL là . Giới thiệu về Công ty TNHH Cedrus Design – Mã Số Thuế: 3301732355 Thông ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.” tại Hải Phòng
- Công ty TNHH Nông Sản Hải Thịnh – Mã Số Thuế: 0202250179
- Công ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Xnk Bình Minh – Mã Số Thuế: 0202241632
- Công ty TNHH Tm Aht Feeds – Mã Số Thuế: 0202242308
- Công ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Xanh Gia Bảo Linh – Mã Số Thuế: 0202249712
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hoa Côn Minh – Mã Số Thuế: 0202243083
- Công ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thương Mại Logistics An Phát Đạt – Mã Số Thuế: 0202249286
DS các doanh nghiệp khác tại Hải Phòng
- Công ty TNHH Thương Mại Điện Tử 226 Pay – Mã Số Thuế: 0202250725
- Công ty Cổ Phần Lion King Long – Chi Nhánh Song Lộc – Mã Số Thuế: 0317992547-002
- Trung Tâm Công Tác Xã Hội Và Can Thiệp Sớm Hoa Hướng Dương – Mã Số Thuế: 0202251750
- Công ty TNHH Phát Triển Thương Mại Năng Lượng Thành Công – Mã Số Thuế: 0202250193
- Công ty TNHH Tmdv Đầu Tư Minh Minh – Mã Số Thuế: 0202248765
- Công ty TNHH Dịch Vụ Chữ Ký Số Và Xuất Nhập Khẩu Tiến Thành – Mã Số Thuế: 0202248934
- Công ty TNHH Hồ Hạnh Group – Mã Số Thuế: 1602183169
- Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Mò O – Mã Số Thuế: 4001282594
- Công ty TNHH Việt Nam-thái Lan Chuyên Xuất Khẩu Sầu Riêng Và Sầu Riêng Cấp Đông – Chi Nhánh Buôn Ma Thuột – Mã Số Thuế: 1201667148-002
- Công ty TNHH Vận Tải Tùng Hiếu – Mã Số Thuế: 0202251528