Công ty TNHH Máy Công Nghiệp Quang Minh – Mã Số Thuế: 0110684899 có mã số 0110684899, được cấp ĐKKD ngày 12/04/2024 tại Hà Nội với VĐL là 2,000,000,000 VNĐ.

Giới thiệu về Công ty TNHH Máy Công Nghiệp Quang Minh – Mã Số Thuế: 0110684899
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH MÁY CÔNG NGHIỆP QUANG MINH |
| Tên DN viết tắt | MáY CôNG NGHIệP QUANG MINH |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 0110684899 |
| Ngày cấp ĐKKD | 12/04/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Lương Ngọc Nhàn |
| Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Quan Hà, Xã Cộng Hòa, Huyện Hưng Hà, Thái Bình |
| Tên giám đốc | Lương Ngọc Nhàn |
| Kế toán trưởng | |
| Trụ sở hoạt động | Tổ 5, Thị trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Hà Nội |
| Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn – Mê Linh |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn – Mê Linh |
| GPKD-Ngày cấp | 0110684899 – 12/04/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội. |
| Ngày nhận tờ khai | 09/04/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 12/04/2024 |
| Chương-khoản | 755-000 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Máy Công Nghiệp Quang Minh – Mã Số Thuế: 0110684899
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH MÁY CÔNG NGHIỆP QUANG MINH |
| MST | : | 0110684899 |
| Trụ sở | : | Tổ 5, Thị trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 2823 | Sản xuất máy luyện kim |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 5320 | Chuyển phát |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Máy Công Nghiệp Quang Minh – Mã Số Thuế: 0110684899 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 2,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :hai tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Máy Công Nghiệp Quang Minh – Mã Số Thuế: 0110684899, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Máy Công Nghiệp Quang Minh – Mã Số Thuế: 0110684899
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Máy Công Nghiệp Quang Minh – Mã Số Thuế: 0110684899 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sửa chữa máy móc, thiết bị.” tại Hà Nội
- Công ty TNHH Đức Bảo Bk – Mã Số Thuế: 0110673706
- Công ty TNHH Thiết Bị Dầu Máy Anh Quân – Mã Số Thuế: 0110717431
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quân Hồng – Mã Số Thuế: 0110713807
- Công ty TNHH Dmpd – Mã Số Thuế: 0110715392
- Chi Nhánh Công ty TNHH Thương Mại Woosung Number One Vina Tại Hà Nội – Mã Số Thuế: 2301285747-001
- Công ty TNHH Dịch Vụ Thiết Bị Máy Việt Linh Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110726323
- Công ty TNHH Sx Đại Hải Trình – Chi Nhánh Bắc Từ Liêm – Mã Số Thuế: 0110700156-002
- Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Văn Năng – Mã Số Thuế: 0110830652
- Công ty TNHH Sx Đại Hải Trình – Mã Số Thuế: 0110700156
- Công ty TNHH Dịch Vụ Kỹ Thuật Ddg – Mã Số Thuế: 0110781606
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty TNHH Tư Vấn Và Thương Mại Dịch Vụ An Phát Global – Mã Số Thuế: 0110843531
- Công ty Cổ Phần Naviworld Holdings – Mã Số Thuế: 0110811716
- Văn Phòng Đại Diện Long Biên – Hợp Tác Xã Vận Tải Vị Xuyên – Mã Số Thuế: 5100120853-004
- Chi Nhánh 02 � Công ty TNHH Dịch Vụ Lắp Đặt Tùng Dương – Mã Số Thuế: 0110737389-002
- Công ty TNHH Thương Mại Mai Hương Kingfoods – Mã Số Thuế: 0110716300
- 0110807533 – Công ty Cổ Phần Dòng Chảy Thời Gian
- Công ty Cp Thương Mại Quốc Tế Sơn Trường – Mã Số Thuế: 0110676707
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Xã Hội Quốc Thái An – Mã Số Thuế: 0110721413
- Công ty TNHH Thuỷ Sản Hạ Nguyên – Mã Số Thuế: 0110690814
- Công ty Cổ Phần Phát Triển Giáo Dục Neko Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110784452