Công ty TNHH Mtv Phú Cường Ls – Mã Số Thuế: 4900906972 có mã số 4900906972, được cấp ĐKKD ngày 10/04/2024 tại Lạng Sơn với VĐL là 2,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Mtv Phú Cường Ls – Mã Số Thuế: 4900906972
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH MTV PHÚ CƯỜNG LS |
Tên DN viết tắt | PHU CUONG LS ONE MEMBER LIMITED COMPANY |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 4900906972 |
Ngày cấp ĐKKD | 10/04/2024 |
Đại diện PL Công ty | Phùng Thế Quỳnh |
Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Cốc Nam, Xã Tân Mỹ, Huyện Văn Lãng, Lạng Sơn |
Tên giám đốc | Phùng Thế Quỳnh |
Kế toán trưởng | Mai Thị Thùy |
Trụ sở hoạt động | số 226 thôn Cốc Nam, Xã Tân Mỹ, Huyện Văn Lãng, Lạng Sơn |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực III |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực III |
GPKD-Ngày cấp | 4900906972 – 10/04/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Lạng Sơn. |
Ngày nhận tờ khai | 05/04/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 10/04/2024 |
Chương-khoản | 755-194 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Mtv Phú Cường Ls – Mã Số Thuế: 4900906972
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH MTV PHÚ CƯỜNG LS |
MST | : | 4900906972 |
Trụ sở | : | số 226 thôn Cốc Nam, Xã Tân Mỹ, Huyện Văn Lãng, Lạng Sơn |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4690 | Bán buôn tổng hợp. |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1811 | In ấn |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3830 | Tái chế phế liệu |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4633 | Bán buôn đồ uống |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Mtv Phú Cường Ls – Mã Số Thuế: 4900906972 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 2,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :hai tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Mtv Phú Cường Ls – Mã Số Thuế: 4900906972, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Mtv Phú Cường Ls – Mã Số Thuế: 4900906972
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Mtv Phú Cường Ls – Mã Số Thuế: 4900906972 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn tổng hợp.” tại Lạng Sơn
- Công ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Tiến Minh Lạng Sơn – Mã Số Thuế: 4900907849
- Công ty TNHH Mtv Đặng Hà – Mã Số Thuế: 4900911972
- Công ty TNHH An Gia Châu – Mã Số Thuế: 4900910104
- Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Trung Việt – Mã Số Thuế: 4900909934
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Dmt – Mã Số Thuế: 4900915695
- Công ty TNHH Thương Mại An Tín Thiện – Mã Số Thuế: 4900907528
- Công ty TNHH Ls Korea Shopping – Mã Số Thuế: 4900912091
- Công ty TNHH Đầu Tư Hoàng Liên Sơn Wood – Mã Số Thuế: 4900908521
- Công ty TNHH Mtv Trí Đức Ls – Mã Số Thuế: 4900906690
- Công ty TNHH Xnk Trang Linh 89 – Mã Số Thuế: 4900909807
DS các doanh nghiệp khác tại Lạng Sơn
- Công ty TNHH Beau Medical – Mã Số Thuế: 0318482958
- Công ty TNHH Cgs Logistics – Mã Số Thuế: 4900912084
- Công ty TNHH Tmdv Ngọc Khôi – Mã Số Thuế: 0318393070
- Công ty TNHH Yu-shin Việt Nam – Mã Số Thuế: 0318476760
- Công ty TNHH Mtv Nguyễn Thị Trang – Mã Số Thuế: 2803130320
- Công ty TNHH Đầu Tư Và Kinh Doanh Vạn Phúc – Chi Nhánh Ninh Bình – Mã Số Thuế: 1602182817-001
- Chi Nhánh Công ty TNHH Tm Dv Đăng Nghiêm – Mã Số Thuế: 0317287288-001
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Hải Long – Mã Số Thuế: 4900910094
- Công ty TNHH Vtp Hn – Mã Số Thuế: 0110846010
- Công ty TNHH Đầu Tư Kato – Chi Nhánh Bắc Giang – Mã Số Thuế: 4500666557-001