Công ty TNHH Nam Huân Thái Bình – Mã Số Thuế: 1001280471 có mã số 1001280471, được cấp ĐKKD ngày 06/06/2024 tại Thái Bình với VĐL là 1,999,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Nam Huân Thái Bình – Mã Số Thuế: 1001280471
Thông tin chung
Thông tin Chi tiết
Tên doanh nghiệp CÔNG TY TNHH NAM HUÂN THÁI BÌNH
Tên DN viết tắt
Tình trạng hoạt động Đang hoạt động
Mã số DN 1001280471
Ngày cấp ĐKKD 06/06/2024
Đại diện PL Công ty Phạm Văn Đệ
Địa chỉ người đại diện PL Số nhà 01, đường số 22, tổ 5, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Thái Bình
Tên giám đốc Phạm Văn Đệ
Kế toán trưởng Phạm Thị Nê
Trụ sở hoạt động Số nhà 01, đường số 22, tổ 5, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Thái Bình
Loại hình doanh nghiệp Công ty TNHH một thành viên
Nơi đăng ký quản lý thuế Chi cục Thuế khu vực thành phố Thái Bình - Vũ Thư
Nơi đăng ký nộp thuế Chi cục Thuế khu vực thành phố Thái Bình - Vũ Thư
GPKD-Ngày cấp 1001280471 - 06/06/2024
Cơ quan cấp GP-KD Tỉnh Thái Bình.
Ngày nhận tờ khai 04/06/2024
Ngày bắt đầu hoạt động 06/06/2024
Chương-khoản 755-166
Hình thức hoạch toán Độc lập
PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Ảnh thông tin ĐKKD của Công ty TNHH Nam Huân Thái Bình – Mã Số Thuế: 1001280471
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Nam Huân Thái Bình – Mã Số Thuế: 1001280471
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH NAM HUÂN THÁI BÌNH |
MST | : | 1001280471 |
Trụ sở | : | Số nhà 01, đường số 22, tổ 5, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Thái Bình |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4311 | Phá dỡ. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
710 | Khai thác quặng sắt |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
730 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
3830 | Tái chế phế liệu |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
520 | Khai thác và thu gom than non |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
893 | Khai thác muối |
610 | Khai thác dầu thô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 | Phá dỡ |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Nam Huân Thái Bình – Mã Số Thuế: 1001280471 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 1,999,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :một tỷ chín trăm chín mươi chín triệu đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Nam Huân Thái Bình – Mã Số Thuế: 1001280471, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Nam Huân Thái Bình – Mã Số Thuế: 1001280471
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Nam Huân Thái Bình – Mã Số Thuế: 1001280471 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Y Dược Đức Cường – Mã Số Thuế: 2803129004Công ty TNHH Y Dược Đức Cường – Mã Số Thuế: 2803129004 có mã số 2803129004, được cấp ĐKKD ngày 05/09/2024 tại Thanh Hoá với VĐL là 6,800,000,000 VNĐ. table { ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Phá dỡ.” tại Thái Bình
DS các doanh nghiệp khác tại Thái Bình
- Công ty TNHH Đồ Gỗ Minh Đức
- Công ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Tường Duy Khang – Mã Số Thuế: 1001285871
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Thịnh Trần Phát – Mã Số Thuế: 1001278708
- Văn Phòng Đại Diện Số 7 – Công ty TNHH Tập Đoàn Luật Và Kế Toán Việt Mỹ – Mã Số Thuế: 0107405094-006
- Hộ Kinh Doanh Bùi Hữu Dũng – Mã Số Thuế: 8740098908
- Công ty TNHH Sxtm Hope Star Việt Nam – Mã Số Thuế: 1001278271
- Công ty TNHH Giải Pháp Và Công Nghệ Dever Việt Nam – Mã Số Thuế: 1001281669
- Công ty TNHH Sx&tm Tổng Hợp An Khang – Mã Số Thuế: 1001280400
- Công ty TNHH Xd Thương Mại Atm – Mã Số Thuế: 1001278137
- Công ty TNHH Phát Triển Bền Vững Blue Sky – Mã Số Thuế: 1001285695