Công ty TNHH Parador Hn – Mã Số Thuế: 0110772400 có mã số 0110772400, được cấp ĐKKD ngày 03/07/2024 tại Hà Nội với VĐL là 10,000,000,000 VNĐ.

Giới thiệu về Công ty TNHH Parador Hn – Mã Số Thuế: 0110772400
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH PARADOR HN |
| Tên DN viết tắt | PARADOR HN COMPANY LIMITED |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 0110772400 |
| Ngày cấp ĐKKD | 03/07/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Nguyễn Văn Tuyến |
| Địa chỉ người đại diện PL | Số nhà 10A, ngách 33 ngõ 195 đường Phúc Lợi, tổ dân phố số 4, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Hà Nội |
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Tuyến |
| Kế toán trưởng | Vũ Tiến Dũng |
| Trụ sở hoạt động | Thôn Tiên Hội, Xã Đông Hội, Huyện Đông Anh, Hà Nội |
| Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
| GPKD-Ngày cấp | 0110772400 – 03/07/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội. |
| Ngày nhận tờ khai | 30/07/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 03/07/2024 |
| Chương-khoản | 755-000 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Parador Hn – Mã Số Thuế: 0110772400
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH PARADOR HN |
| MST | : | 0110772400 |
| Trụ sở | : | Thôn Tiên Hội, Xã Đông Hội, Huyện Đông Anh, Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. |
| 7310 | Quảng cáo |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 2310 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 893 | Khai thác muối |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 125 | Trồng cây cao su |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 2920 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
| 231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
| 9319 | Hoạt động thể thao khác |
| 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
| 8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 1102 | Sản xuất rượu vang |
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng |
| 220 | Khai thác gỗ |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 1311 | Sản xuất sợi |
| 2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
| 730 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
| 620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 1910 | Sản xuất than cốc |
| 1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
| 520 | Khai thác và thu gom than non |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
| 3211 | Nuôi cá |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 2432 | Đúc kim loại màu |
| 322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
| 1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
| 710 | Khai thác quặng sắt |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 311 | Khai thác thủy sản biển |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 1520 | Sản xuất giày, dép |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 2910 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
| 1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
| 2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
| 2652 | Sản xuất đồng hồ |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 610 | Khai thác dầu thô |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 312 | Khai thác thủy sản nội địa |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 126 | Trồng cây cà phê |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
| 150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 3212 | Nuôi tôm |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác |
| 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
| 9102 | Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 1072 | Sản xuất đường |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 2431 | Đúc sắt, thép |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 3220 | Sản xuất nhạc cụ |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 1811 | In ấn |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
| 1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
| 2823 | Sản xuất máy luyện kim |
| 3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 4311 | Phá dỡ |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
| 2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
| 990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
| 910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
| 162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư |
| 9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Parador Hn – Mã Số Thuế: 0110772400 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 10,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :mười tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Parador Hn – Mã Số Thuế: 0110772400, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Parador Hn – Mã Số Thuế: 0110772400
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Parador Hn – Mã Số Thuế: 0110772400 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Đại Quốc – Mã Số Thuế: 2401001332Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Đại Quốc – Mã Số Thuế: 2401001332 có mã số 2401001332, được cấp ĐKKD ngày 22/10/2024 tại Bắc Giang với VĐL là . table ...
- Công ty TNHH Phát Triển Tmdv Trường Giang – Mã Số Thuế: 1001285543Công ty TNHH Phát Triển Tmdv Trường Giang – Mã Số Thuế: 1001285543 có mã số 1001285543, được cấp ĐKKD ngày 10/10/2024 tại Thái Bình với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Mua Bán Nông Sản Thuận Phát – Mã Số Thuế: 0318669547Công ty TNHH Mua Bán Nông Sản Thuận Phát – Mã Số Thuế: 0318669547 có mã số 0318669547, được cấp ĐKKD ngày 16/09/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 5,000,000,000 VNĐ. table ...
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hoàng Anh Hn – Mã Số Thuế: 0110828639Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Hoàng Anh Hn – Mã Số Thuế: 0110828639 có mã số 0110828639, được cấp ĐKKD ngày 04/09/2024 tại Hà Nội với VĐL là 2,000,000,000 VNĐ. ...
- Công ty TNHH Xây Dựng Huy Tuyến – Mã Số Thuế: 0801418864Công ty TNHH Xây Dựng Huy Tuyến – Mã Số Thuế: 0801418864 có mã số 0801418864, được cấp ĐKKD ngày 04/04/2024 tại Hải Dương với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Tmdv Và Đầu Tư Vlxd Văn Tuyển Cap – Mã Số Thuế: 0110684225Công ty TNHH Tmdv Và Đầu Tư Vlxd Văn Tuyển Cap – Mã Số Thuế: 0110684225 có mã số 0110684225, được cấp ĐKKD ngày 12/04/2024 tại Hà Nội với VĐL là 3,000,000,000 VNĐ. ...
- Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Anh Vinh – Chi Nhánh Đồng Nai – Mã Số Thuế: 3600977106-020Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Anh Vinh – Chi Nhánh Đồng Nai – Mã Số Thuế: 3600977106-020 có mã số 3600977106-020, được cấp ĐKKD ngày 04/04/2024 tại Đồng Nai với VĐL là . ...
- Công ty TNHH Bonzai – Mã Số Thuế: 0110691180Công ty TNHH Bonzai – Mã Số Thuế: 0110691180 có mã số 0110691180, được cấp ĐKKD ngày 19/04/2024 tại Hà Nội với VĐL là 1,000,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thực Đơn Việt – Mã Số Thuế: 0110679867Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thực Đơn Việt – Mã Số Thuế: 0110679867 có mã số 0110679867, được cấp ĐKKD ngày 09/04/2024 tại Hà Nội với VĐL là 500,000,000 VNĐ. ...
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Pt Đông Phương – Mã Số Thuế: 0110693910Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Pt Đông Phương – Mã Số Thuế: 0110693910 có mã số 0110693910, được cấp ĐKKD ngày 23/04/2024 tại Hà Nội với VĐL là 4,000,000,000 VNĐ. table ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.” tại Hà Nội
- Công ty TNHH Công Trình Xây Dựng Heng Yu Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110809548
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Mtv An Thịnh Phát – Mã Số Thuế: 0110715378
- Công ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Dựng Việt Nam Hưng Thịnh – Mã Số Thuế: 0110791178
- Công ty TNHH Kỹ Thuật Hạ Tầng Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110833597
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Và Xây Dựng Meta – Mã Số Thuế: 0110785664
- Công ty TNHH Đầu Tư Bất Động Sản Và Xây Dựng Sht – Mã Số Thuế: 0110699630
- Công ty Cổ Phần Lmc Group – Mã Số Thuế: 0110836333
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Cỏ Nhân Tạo Hưng Thịnh – Mã Số Thuế: 0110838186
- Công ty Cp Tập Đoàn Thành Huy – Chi Nhánh Hà Nội – Mã Số Thuế: 3000435260-007
- Chi Nhánh Tại Hà Nội – Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Ngọc Anh Tú – Mã Số Thuế: 0601162044-001
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty Cổ Phần Lộc Trường Consultancy – Mã Số Thuế: 0110731651
- Trường Tiểu Học Bùi Quang Mại – Mã Số Thuế: 0110783794
- Công ty Cổ Phần Công Nghệ Vàng Xanh – Mã Số Thuế: 0110692554
- Công ty TNHH Công Nghệ Và Dịch Vụ Eureka
- Văn Phòng Đại Diện Của Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Trung Tâm Dữ Liệu Tại Thành Phố Hà Nội – Mã Số Thuế: 0311849702-002
- Công ty TNHH Dịch Vụ Anv Global – Mã Số Thuế: 0110773122
- Công ty TNHH Đầu Tư Siêu Thị Nam Phong Tây Đô – Chi Nhánh Cầu Giấy – Mã Số Thuế: 6300233207-005
- Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Tràng An – Mã Số Thuế: 0110690243
- 0110807043 – Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Komex Digital
- Văn Phòng Đại Diện Công ty TNHH Legrand Vietnam Tại Thành Phố Hà Nội – Mã Số Thuế: 0305172620-001