Công ty TNHH Phát Triển Nông Sản Lương Sơn – Mã Số Thuế: 5400547131 có mã số 5400547131, được cấp ĐKKD ngày 16/07/2024 tại Hòa Bình với VĐL là 1,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Phát Triển Nông Sản Lương Sơn – Mã Số Thuế: 5400547131
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NÔNG SẢN LƯƠNG SƠN |
Tên DN viết tắt | LUONG SON AGRI PRO DEVELOP CO., LTD |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 5400547131 |
Ngày cấp ĐKKD | 16/07/2024 |
Đại diện PL Công ty | Đinh Quang Thanh |
Địa chỉ người đại diện PL | Thôn ốc Nhiêu, Xã Đồng Than, Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên |
Tên giám đốc | Đinh Quang Thanh |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 608 đường Trần Hưng Đạo, Phường Phương Lâm, Thành phố Hoà Bình, Hòa Bình |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình – Đà Bắc |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình – Đà Bắc |
GPKD-Ngày cấp | 5400547131 – 16/07/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Hòa Bình. |
Ngày nhận tờ khai | 15/07/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 16/07/2024 |
Chương-khoản | 755-013 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Phát Triển Nông Sản Lương Sơn – Mã Số Thuế: 5400547131
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NÔNG SẢN LƯƠNG SƠN |
MST | : | 5400547131 |
Trụ sở | : | Số 608 đường Trần Hưng Đạo, Phường Phương Lâm, Thành phố Hoà Bình, Hòa Bình |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
114 | Trồng cây mía |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7912 | Điều hành tua du lịch |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2431 | Đúc sắt, thép |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
5820 | Xuất bản phần mềm |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3830 | Tái chế phế liệu |
115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
170 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
125 | Trồng cây cao su |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
2920 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
123 | Trồng cây điều |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
311 | Khai thác thủy sản biển |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
312 | Khai thác thủy sản nội địa |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
116 | Trồng cây lấy sợi |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 | Quảng cáo |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
121 | Trồng cây ăn quả |
220 | Khai thác gỗ |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2910 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
7911 | Đại lý du lịch |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4311 | Phá dỡ |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
149 | Chăn nuôi khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2432 | Đúc kim loại màu |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
126 | Trồng cây cà phê |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
111 | Trồng lúa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
127 | Trồng cây chè |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Phát Triển Nông Sản Lương Sơn – Mã Số Thuế: 5400547131 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 1,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :một tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Phát Triển Nông Sản Lương Sơn – Mã Số Thuế: 5400547131, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Phát Triển Nông Sản Lương Sơn – Mã Số Thuế: 5400547131
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Phát Triển Nông Sản Lương Sơn – Mã Số Thuế: 5400547131 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp.” tại Hòa Bình
- Công ty TNHH Sản Xuất Và Tm Tổng Hợp Phạm Dũng – Mã Số Thuế: 5400547519
- Công ty Cổ Phần Bê Tông Chèm Kỳ Sơn – Mã Số Thuế: 5400545705
- Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Vico – Mã Số Thuế: 5400545617
- Công ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Đăng Vinh – Mã Số Thuế: 5400547734
- Văn Phòng Thừa Phát Lại Hoà Bình – Mã Số Thuế: 5400544839
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Đê Kè Hoà Bình – Mã Số Thuế: 5400549139
- Công ty TNHH Giáo Dục Và Dịch Vụ Gogo – Mã Số Thuế: 5400546138
- Công ty TNHH Transon Vina – Mã Số Thuế: 5400548350
- Nhà Máy Sản Xuất Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Dinh Dưỡng Mrik – Chi Nhánh Hòa Bình – Mã Số Thuế: 0109632159-002
- Công ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Hồng Giáp – Mã Số Thuế: 5400547678
DS các doanh nghiệp khác tại Hòa Bình
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Osaka Hòa Bình – Mã Số Thuế: 5400549280
- Công ty TNHH Một Thành Viên Div Technology Solutions – Mã Số Thuế: 5400547050
- Công ty Cổ Phần Silicone Châu Á Thái Bình Dương – Mã Số Thuế: 5400545367
- Công ty TNHH Lâm Anh 88 – Mã Số Thuế: 5400546875
- Công ty TNHH Bút Bi Phượng Hoàng Vina 68 – Mã Số Thuế: 5400546956
- Công ty TNHH E Commerce Exness – Mã Số Thuế: 5400548424
- Công ty TNHH Mtv Hoàng An Solution – Mã Số Thuế: 5400545462
- Văn Phòng Đại Diện Cộng Đồng Y Dược – Công ty Cổ Phần Opp Việt Nam Tại Tỉnh Hòa Bình – Mã Số Thuế: 0106631358-006
- Công ty TNHH Minh Ngọc Land – Mã Số Thuế: 5400547477
- Công ty Cổ Phần Bê Tông Chèm Kỳ Sơn – Mã Số Thuế: 5400545705