Công ty TNHH Phúc Trường Việt Nam – Mã Số Thuế: 2500720560 có mã số 2500720560, được cấp ĐKKD ngày 18/06/2024 tại Vĩnh Phúc với VĐL là 1,000,000,000 VNĐ.

Giới thiệu về Công ty TNHH Phúc Trường Việt Nam – Mã Số Thuế: 2500720560
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH PHÚC TRƯỜNG VIỆT NAM |
| Tên DN viết tắt | PHUC TRUONG VIETNAM CO., LTD |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 2500720560 |
| Ngày cấp ĐKKD | 18/06/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Hoàng Thị Xuân |
| Địa chỉ người đại diện PL | Khu An Ninh Trung, Xã Văn Lung, Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ |
| Tên giám đốc | Hoàng Thị Xuân |
| Kế toán trưởng | Hoàng Thị Xuân |
| Trụ sở hoạt động | Căn hộ số 10, tầng 16, tòa B chung cư thương mại VCI-Tower, Phường Định Trung, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
| Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên |
| GPKD-Ngày cấp | 2500720560 – 18/06/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Vĩnh Phúc. |
| Ngày nhận tờ khai | 13/06/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 18/06/2024 |
| Chương-khoản | 755-194 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Phúc Trường Việt Nam – Mã Số Thuế: 2500720560
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH PHÚC TRƯỜNG VIỆT NAM |
| MST | : | 2500720560 |
| Trụ sở | : | Căn hộ số 10, tầng 16, tòa B chung cư thương mại VCI-Tower, Phường Định Trung, Thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4311 | Phá dỡ |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
| 4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
| 4940 | Vận tải đường ống |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 5320 | Chuyển phát |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 5310 | Bưu chính |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Phúc Trường Việt Nam – Mã Số Thuế: 2500720560 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 1,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :một tỷ đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Phúc Trường Việt Nam – Mã Số Thuế: 2500720560, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Phúc Trường Việt Nam – Mã Số Thuế: 2500720560
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Phúc Trường Việt Nam – Mã Số Thuế: 2500720560 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Giáo Dục Sương Mai – Mã Số Thuế: 2803135287Công ty TNHH Giáo Dục Sương Mai – Mã Số Thuế: 2803135287 có mã số 2803135287, được cấp ĐKKD ngày 22/10/2024 tại Thanh Hoá với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Giáo Dục Và Đào Tạo Wow School – Mã Số Thuế: 2500726604Công ty TNHH Giáo Dục Và Đào Tạo Wow School – Mã Số Thuế: 2500726604 có mã số 2500726604, được cấp ĐKKD ngày 14/10/2024 tại Vĩnh Phúc với VĐL là . table { ...
- Hộ Kinh Doanh Hoàng Thị Xuân – Mã Số Thuế: 8879334660Hộ Kinh Doanh Hoàng Thị Xuân – Mã Số Thuế: 8879334660 có mã số 8879334660, được cấp ĐKKD ngày 15/04/2024 tại Thừa Thiên – Huế với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Giáo Dục Trường Giang – Mã Số Thuế: 2803116333Công ty TNHH Giáo Dục Trường Giang – Mã Số Thuế: 2803116333 có mã số 2803116333, được cấp ĐKKD ngày 27/05/2024 tại Thanh Hoá với VĐL là 30,000,000,000 VNĐ. table { ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.” tại Vĩnh Phúc
- Công ty TNHH Mtv Toàn Phát Việt Nam – Mã Số Thuế: 2500716966
- Công ty TNHH Anh Tiến Vĩnh Phúc – Mã Số Thuế: 2500720916
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đại Phát Vp – Mã Số Thuế: 2500721691
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Tuấn Thu – Mã Số Thuế: 2500725047
- Công ty Cp Công Nghiệp Hc Group – Mã Số Thuế: 2500719734
- Công ty TNHH Tôn Thép Nguyễn Quyết – Mã Số Thuế: 2500722286
- Công ty Cổ Phần Ht Ngói Việt – Mã Số Thuế: 2500721596
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Dgd – Mã Số Thuế: 2500720987
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Nam Hoàng Phương – Mã Số Thuế: 2500721620
- Công ty TNHH Mái Nhựa Việt – Mã Số Thuế: 2500720144
DS các doanh nghiệp khác tại Vĩnh Phúc
- Công ty TNHH Vận Tải Và Dịch Vụ Đông Anh – Mã Số Thuế: 1001280496
- Công ty TNHH Data Capitaland – Mã Số Thuế: 2500722261
- Công ty TNHH Tm Sx Inox Tuấn Minh – Mã Số Thuế: 3603955975
- Chi Nhánh Công ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Phú Quý – Mã Số Thuế: 3101034723-001
- Công ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Vật Liệu Xây Dựng Thành Long – Mã Số Thuế: 3703244982
- Công ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Đệ Nhất – Mã Số Thuế: 0110842873
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại Quang Anh – Mã Số Thuế: 0110809869
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Phát Thăng Long Ii – Mã Số Thuế: 4601616947
- Công ty TNHH Xnk Bầu Trời – Mã Số Thuế: 3703216784
- Công ty TNHH Thương Mại Phát Triển Và Dịch Vụ Minh Phúc – Mã Số Thuế: 2500726876