Công ty TNHH Quan Trắc Môi Trường Abs – Mã Số Thuế: 2500718441 có mã số 2500718441, được cấp ĐKKD ngày 06/05/2024 tại Vĩnh Phúc với VĐL là 2,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Quan Trắc Môi Trường Abs – Mã Số Thuế: 2500718441
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG ABS |
Tên DN viết tắt | ABS ENVIRONMENTAL MONITORING CO.,LTD |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 2500718441 |
Ngày cấp ĐKKD | 06/05/2024 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Đức Đông |
Địa chỉ người đại diện PL | Đồng Phú, Xã Tân Phú, Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
Tên giám đốc | Nguyễn Đức Đông |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | TDP Trại Giữa, Thị trấn Đạo Đức, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Phúc Yên |
GPKD-Ngày cấp | 2500718441 – 06/05/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Vĩnh Phúc. |
Ngày nhận tờ khai | 02/05/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 06/05/2024 |
Chương-khoản | 755-432 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Quan Trắc Môi Trường Abs – Mã Số Thuế: 2500718441
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH QUAN TRẮC MÔI TRƯỜNG ABS |
MST | : | 2500718441 |
Trụ sở | : | TDP Trại Giữa, Thị trấn Đạo Đức, Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
6201 | Lập trình máy vi tính |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6312 | Cổng thông tin |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4311 | Phá dỡ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8552 | Giáo dục văn hóa nghệ thuật |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4221 | Xây dựng công trình điện |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
8010 | Hoạt động bảo vệ tư nhân |
8521 | Giáo dục tiểu học |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Quan Trắc Môi Trường Abs – Mã Số Thuế: 2500718441 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 2,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :hai tỷ đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Quan Trắc Môi Trường Abs – Mã Số Thuế: 2500718441, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Quan Trắc Môi Trường Abs – Mã Số Thuế: 2500718441
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Quan Trắc Môi Trường Abs – Mã Số Thuế: 2500718441 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Kiểm tra và phân tích kỹ thuật.” tại Vĩnh Phúc
DS các doanh nghiệp khác tại Vĩnh Phúc
- Công ty TNHH Thành Anh Đạt – Mã Số Thuế: 2500719357
- Công ty TNHH Thtn – Mã Số Thuế: 2500727439
- Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Phúc Yên – Mã Số Thuế: 2500723346
- Hợp Tác Xã Dịch Vụ Nông Nghiệp Và Môi Trường Liên Hòa – Mã Số Thuế: 2500723184
- Công ty TNHH Thương Mại Nông Sản Đan Phước – Mã Số Thuế: 2500722582
- Công ty TNHH Kết Cấu Thép Minh Đăng – Mã Số Thuế: 2500718385
- Công ty TNHH Data Capitaland – Mã Số Thuế: 2500722261
- Công ty TNHH Quản Lý Chuỗi Cung Ứng Nhất An Đạt
- Công ty TNHH Ngọc Vân St – Mã Số Thuế: 2500725382
- Công ty TNHH Xd&tm Anh Phúc – Mã Số Thuế: 2500726964