Công ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Hồng Phong – Mã Số Thuế: 4900909028 có mã số 4900909028, được cấp ĐKKD ngày 29/05/2024 tại Lạng Sơn với VĐL là 5,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Hồng Phong – Mã Số Thuế: 4900909028
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI HỒNG PHONG |
Tên DN viết tắt | HONG PHONG CONSTRUCTION TRADE AND TRANSPORTATION CO.,LTD |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 4900909028 |
Ngày cấp ĐKKD | 29/05/2024 |
Đại diện PL Công ty | Trần Ngọc Phong |
Địa chỉ người đại diện PL | Khu Tân Mỹ I, Thị trấn Hữu Lũng, Huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn |
Tên giám đốc | Trần Ngọc Phong |
Kế toán trưởng | Lê Thị Duyên An |
Trụ sở hoạt động | Khu Tân Mỹ I, Thị trấn Hữu Lũng, Huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực I |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực I |
GPKD-Ngày cấp | 4900909028 – 29/05/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Lạng Sơn. |
Ngày nhận tờ khai | 24/05/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 29/05/2024 |
Chương-khoản | 755-011 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Hồng Phong – Mã Số Thuế: 4900909028
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI HỒNG PHONG |
MST | : | 4900909028 |
Trụ sở | : | Khu Tân Mỹ I, Thị trấn Hữu Lũng, Huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4633 | Bán buôn đồ uống |
7912 | Điều hành tua du lịch |
1811 | In ấn |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
520 | Khai thác và thu gom than non |
1910 | Sản xuất than cốc |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
730 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
312 | Khai thác thủy sản nội địa |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
3511 | Sản xuất điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4311 | Phá dỡ |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
311 | Khai thác thủy sản biển |
893 | Khai thác muối |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
149 | Chăn nuôi khác |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
7911 | Đại lý du lịch |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
710 | Khai thác quặng sắt |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
610 | Khai thác dầu thô |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
220 | Khai thác gỗ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Hồng Phong – Mã Số Thuế: 4900909028 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 5,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :năm tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Hồng Phong – Mã Số Thuế: 4900909028, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Hồng Phong – Mã Số Thuế: 4900909028
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Hồng Phong – Mã Số Thuế: 4900909028 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Hạ Long Scent Dreamer – Mã Số Thuế: 5702157000Công ty TNHH Hạ Long Scent Dreamer – Mã Số Thuế: 5702157000 có mã số 5702157000, được cấp ĐKKD ngày 16/04/2024 tại Quảng Ninh với VĐL là 1,000,000,000 VNĐ. table { ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại.” tại Lạng Sơn
DS các doanh nghiệp khác tại Lạng Sơn
- Cộng Đồng Dân Cư Thôn Tà Lài – Mã Số Thuế: 4900913190
- Công ty Cổ Phần Công Nghệ Dvt Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110795743
- Công ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Kim Đại Phát – Mã Số Thuế: 3703222876
- Công ty TNHH Mtv Chí Vinh – Mã Số Thuế: 4900906669
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Phát Triển Công Nghiệp Quảng Ninh – Mã Số Thuế: 5702164110
- Công ty TNHH Thương Mại Xnk Phúc Lộc – Mã Số Thuế: 4900910792
- Công ty TNHH Tmdv Và Cơ Khí Vương Tiến Phát – Mã Số Thuế: 4300896994
- Công ty TNHH Mtv Nam Phát Ls – Mã Số Thuế: 4900913320
- Công ty TNHH Cơ Khí Hải Nguyên – Mã Số Thuế: 3703226990
- Công ty TNHH Nông Nghiệp Nhất Tiến – Mã Số Thuế: 4900915913