Công ty TNHH Sản Xuất Thiết Bị Cơ Điện Thành Công – Mã Số Thuế: 5702164424 có mã số 5702164424, được cấp ĐKKD ngày 26/07/2024 tại Quảng Ninh với VĐL là 18,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Sản Xuất Thiết Bị Cơ Điện Thành Công – Mã Số Thuế: 5702164424
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ CƠ ĐIỆN THÀNH CÔNG |
Tên DN viết tắt | CôNG TY SảN XUấT THIếT Bị Cơ ĐIệN THàNH CôNG |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 5702164424 |
Ngày cấp ĐKKD | 26/07/2024 |
Đại diện PL Công ty | Đồng Thị Thanh Nhàn |
Địa chỉ người đại diện PL | Tổ 30, Khu 8, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh |
Tên giám đốc | None |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 640 đường Yên Hưng, khu Hòa Tháp, Phường Đông Mai, Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Uông Bí – Quảng Yên |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Uông Bí – Quảng Yên |
GPKD-Ngày cấp | 5702164424 – 26/07/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Quảng Ninh. |
Ngày nhận tờ khai | 24/07/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 26/07/2024 |
Chương-khoản | 755-101 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Sản Xuất Thiết Bị Cơ Điện Thành Công – Mã Số Thuế: 5702164424
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ CƠ ĐIỆN THÀNH CÔNG |
MST | : | 5702164424 |
Trụ sở | : | Số 640 đường Yên Hưng, khu Hòa Tháp, Phường Đông Mai, Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị. |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
9411 | Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
520 | Khai thác và thu gom than non |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
6629 | Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
8291 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
893 | Khai thác muối |
7911 | Đại lý du lịch |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3830 | Tái chế phế liệu |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7912 | Điều hành tua du lịch |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
7310 | Quảng cáo |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
6611 | Quản lý thị trường tài chính |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
6420 | Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hóa và chứng khoán |
910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4311 | Phá dỡ |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
9412 | Hoạt động của các hội nghề nghiệp |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
2431 | Đúc sắt, thép |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6630 | Hoạt động quản lý quỹ |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
312 | Khai thác thủy sản nội địa |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
1910 | Sản xuất than cốc |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
6312 | Cổng thông tin |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
311 | Khai thác thủy sản biển |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
710 | Khai thác quặng sắt |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2432 | Đúc kim loại màu |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
4940 | Vận tải đường ống |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
9499 | Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
6621 | Đánh giá rủi ro và thiệt hại |
730 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Sản Xuất Thiết Bị Cơ Điện Thành Công – Mã Số Thuế: 5702164424 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 18,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :mười tám tỷ đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Sản Xuất Thiết Bị Cơ Điện Thành Công – Mã Số Thuế: 5702164424, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Sản Xuất Thiết Bị Cơ Điện Thành Công – Mã Số Thuế: 5702164424
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Sản Xuất Thiết Bị Cơ Điện Thành Công – Mã Số Thuế: 5702164424 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sửa chữa máy móc, thiết bị.” tại Quảng Ninh
DS các doanh nghiệp khác tại Quảng Ninh
- Công ty Cổ Phần Quốc Tế Hth 68 – Mã Số Thuế: 5702159329
- Hợp Tác Xã Thương Mại, Dịch Vụ Du Lịch Bạch Vân – Mã Số Thuế: 5702165019
- Công ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Việt Giang – Mã Số Thuế: 5702164505
- Công ty TNHH Nhuận Linh Anh – Mã Số Thuế: 5702160162
- Công ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Dịch Vụ Ngô Gia Phát – Mã Số Thuế: 3603970236
- Công ty TNHH Một Thành Viên Hải Đăng 68 – Mã Số Thuế: 5702158780
- Hợp Tác Xã Nuôi Trồng Thủy Sản Thái Dương – Mã Số Thuế: 5702159216
- Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Du Thuyền Cao Cấp Việt Nam – Mã Số Thuế: 5702165072
- Công ty Cổ Phần Khinh Khí Cầu Hạ Long – Mã Số Thuế: 5702161617
- Công ty TNHH Tm 226 – Mã Số Thuế: 5702159495