Công ty TNHH Sản Xuất Tm Dv An Na – Mã Số Thuế: 4500668804 có mã số 4500668804, được cấp ĐKKD ngày 10/10/2024 tại Ninh Thuận với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Sản Xuất Tm Dv An Na – Mã Số Thuế: 4500668804
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TM DV AN NA |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 4500668804 |
Ngày cấp ĐKKD | 10/10/2024 |
Đại diện PL Công ty | Đinh Thị Mỹ Nhinh |
Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Suối Cau, Xã Sơn Hà, Huyện Sơn Hoà, Phú Yên |
Tên giám đốc | Đinh Thị Mỹ Nhinh |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Tỉnh lộ 702, Thôn Mỹ Tường 1, Xã Nhơn Hải, Huyện Ninh Hải, Ninh Thuận |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Ninh Hải – Thuận Bắc |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Ninh Hải – Thuận Bắc |
GPKD-Ngày cấp | 4500668804 – 10/10/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Ninh Thuận. |
Ngày nhận tờ khai | 08/10/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 10/10/2024 |
Chương-khoản | 755-223 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Sản Xuất Tm Dv An Na – Mã Số Thuế: 4500668804
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT TM DV AN NA |
MST | : | 4500668804 |
Trụ sở | : | Tỉnh lộ 702, Thôn Mỹ Tường 1, Xã Nhơn Hải, Huyện Ninh Hải, Ninh Thuận |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
116 | Trồng cây lấy sợi |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1811 | In ấn |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
114 | Trồng cây mía |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
893 | Khai thác muối |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5110 | Vận tải hành khách hàng không |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5320 | Chuyển phát |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
8010 | Hoạt động bảo vệ tư nhân |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
125 | Trồng cây cao su |
123 | Trồng cây điều |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3830 | Tái chế phế liệu |
4940 | Vận tải đường ống |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
127 | Trồng cây chè |
111 | Trồng lúa |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
312 | Khai thác thủy sản nội địa |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
5310 | Bưu chính |
126 | Trồng cây cà phê |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
121 | Trồng cây ăn quả |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
311 | Khai thác thủy sản biển |
220 | Khai thác gỗ |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4633 | Bán buôn đồ uống |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4221 | Xây dựng công trình điện |
115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
149 | Chăn nuôi khác |
7912 | Điều hành tua du lịch |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3511 | Sản xuất điện |
7911 | Đại lý du lịch |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Sản Xuất Tm Dv An Na – Mã Số Thuế: 4500668804 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Sản Xuất Tm Dv An Na – Mã Số Thuế: 4500668804, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Sản Xuất Tm Dv An Na – Mã Số Thuế: 4500668804
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Sản Xuất Tm Dv An Na – Mã Số Thuế: 4500668804 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.” tại Ninh Thuận
DS các doanh nghiệp khác tại Ninh Thuận
- Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Dũng Lê – Mã Số Thuế: 2803131204
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vnfreight – Mã Số Thuế: 0110809442
- Công ty TNHH Tmdv Tổng Hợp Bùi Văn – Mã Số Thuế: 0318676199
- Công ty TNHH Logistics Ict – Mã Số Thuế: 4900910376
- Công ty TNHH Dv – Dl Vận Tải Vạn Niên – Mã Số Thuế: 0318402656
- Công ty TNHH Cổng Vận Chuyển Hoa Nam – Mã Số Thuế: 0110722826
- Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Sea Star Group – Mã Số Thuế: 0801424949
- Công ty TNHH Tm Dv Vận Tải Thanh Nhật – Mã Số Thuế: 0318423293
- Công ty TNHH Chăn Nuôi An Phong – Mã Số Thuế: 4500667649
- Công ty TNHH Một Thành Viên Duy Phát Tây Bắc – Mã Số Thuế: 5500655099