Công ty TNHH Taiyo Parts Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110698323 có mã số 0110698323, được cấp ĐKKD ngày 25/04/2024 tại Hà Nội với VĐL là 1,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Taiyo Parts Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110698323
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH TAIYO PARTS VIỆT NAM |
Tên DN viết tắt | TAIYO PARTS VIET NAM COMPANY LIMITED |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0110698323 |
Ngày cấp ĐKKD | 25/04/2024 |
Đại diện PL Công ty | Lê Thị Hoa |
Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Đoài, Xã Tàm Xá, Huyện Đông Anh, Hà Nội |
Tên giám đốc | None |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số nhà 12A, Đường số 2, Thôn Đông, Xã Tàm Xá, Huyện Đông Anh, Hà Nội |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
GPKD-Ngày cấp | 0110698323 – 25/04/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội. |
Ngày nhận tờ khai | 22/04/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 25/04/2024 |
Chương-khoản | 755-000 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Taiyo Parts Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110698323
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH TAIYO PARTS VIỆT NAM |
MST | : | 0110698323 |
Trụ sở | : | Số nhà 12A, Đường số 2, Thôn Đông, Xã Tàm Xá, Huyện Đông Anh, Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
2431 | Đúc sắt, thép |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
5320 | Chuyển phát |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2432 | Đúc kim loại màu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
3830 | Tái chế phế liệu |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4633 | Bán buôn đồ uống |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8532 | Đào tạo trung cấp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Taiyo Parts Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110698323 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 1,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :một tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Taiyo Parts Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110698323, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Taiyo Parts Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110698323
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Taiyo Parts Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110698323 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Tm Dv Bảo Ngọc Phát – Mã Số Thuế: 3603981598Công ty TNHH Tm Dv Bảo Ngọc Phát – Mã Số Thuế: 3603981598 có mã số 3603981598, được cấp ĐKKD ngày 11/09/2024 tại Đồng Nai với VĐL là 1,000,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Hồng Hoa Vina – Mã Số Thuế: 3703246468Công ty TNHH Hồng Hoa Vina – Mã Số Thuế: 3703246468 có mã số 3703246468, được cấp ĐKKD ngày 17/09/2024 tại Bình Dương với VĐL là 5,000,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Long Thuận Phát – Mã Số Thuế: 2803110437Công ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Long Thuận Phát – Mã Số Thuế: 2803110437 có mã số 2803110437, được cấp ĐKKD ngày 04/04/2024 tại Thanh Hoá với VĐL là 2,900,000,000 VNĐ. ...
- Công ty TNHH Sx Tmdv Phương Vũ – Mã Số Thuế: 0318392373Công ty TNHH Sx Tmdv Phương Vũ – Mã Số Thuế: 0318392373 có mã số 0318392373, được cấp ĐKKD ngày 05/04/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 2,500,000,000 VNĐ. table { ...
- Chi Nhánh Công ty TNHH May Thêu Giày An Phước – Mã Số Thuế: 0301241545-095Chi Nhánh Công ty TNHH May Thêu Giày An Phước – Mã Số Thuế: 0301241545-095 có mã số 0301241545-095, được cấp ĐKKD ngày 02/04/2024 tại Vĩnh Phúc với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Vệ Sinh Xây Dựng Năm Sao – Mã Số Thuế: 0318409034Công ty TNHH Vệ Sinh Xây Dựng Năm Sao – Mã Số Thuế: 0318409034 có mã số 0318409034, được cấp ĐKKD ngày 15/04/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 1,000,000,000 VNĐ. table ...
- Công ty TNHH Glucos – Mã Số Thuế: 0318408344Công ty TNHH Glucos – Mã Số Thuế: 0318408344 có mã số 0318408344, được cấp ĐKKD ngày 15/04/2024 tại TP Hồ Chí Minh với VĐL là 200,000,000 VNĐ. table { ...
- Chi Nhánh Công ty TNHH May Thêu Giày An Phước – Mã Số Thuế: 0301241545-096Chi Nhánh Công ty TNHH May Thêu Giày An Phước – Mã Số Thuế: 0301241545-096 có mã số 0301241545-096, được cấp ĐKKD ngày 13/06/2024 tại Lào Cai với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Kinh Doanh Tm Thanh Hoa – Mã Số Thuế: 2803122506Công ty TNHH Kinh Doanh Tm Thanh Hoa – Mã Số Thuế: 2803122506 có mã số 2803122506, được cấp ĐKKD ngày 28/06/2024 tại Thanh Hoá với VĐL là 200,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thời Đại Mới Long Vy – Mã Số Thuế: 3703212807Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thời Đại Mới Long Vy – Mã Số Thuế: 3703212807 có mã số 3703212807, được cấp ĐKKD ngày 24/05/2024 tại Bình Dương với VĐL là 1,000,000,000 VNĐ. ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.” tại Hà Nội
- Công ty TNHH Giải Pháp Công Nghiệp Ksi – Mã Số Thuế: 0110727542
- Công ty Cổ Phần Số Hóa Xây Dựng Quốc Tế – Mã Số Thuế: 0110834304
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mạnh Cường Phát – Mã Số Thuế: 0110834336
- Công ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp Lucky – Mã Số Thuế: 0110724245
- Công ty Cổ Phần Máy Và Thiết Bị Toàn Thắng – Mã Số Thuế: 0110826744
- Công ty TNHH Pura Water – Mã Số Thuế: 0110803779
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Tk Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110672773
- Công ty TNHH Thương Mại Công Nghiệp Nhật Linh – Mã Số Thuế: 0110678990
- 0110805769 – Công ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Đỗ Gia Phương
- Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Nhã Phương – Mã Số Thuế: 0110721759
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Chi Nhánh Tại Hà Nội – Công ty TNHH Bay Area Compliance Laboratories Corp. Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110792598
- Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Kinh Doanh Wits Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110785544
- Công ty TNHH Machie – Mã Số Thuế: 0318581324
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Lê Trọng Quang – Mã Số Thuế: 0110678119
- Công ty TNHH Ekat Media – Mã Số Thuế: 0110803803
- Chi Nhánh Tại Đà Nẵng – Công ty TNHH Thương Mại Công Nghiệp Keppus Việt Nam – Mã Số Thuế: 0108594341-002
- Chi Nhánh Hà Nội – Công ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Miền Trung – Mã Số Thuế: 2803098081-001
- Công ty TNHH Kim Doo Vina – Mã Số Thuế: 2500726280
- Công ty TNHH An Bàng – Mã Số Thuế: 0110730496
- Công ty TNHH Hoàng Kim Prov – Mã Số Thuế: 0110770869