Công ty TNHH Thái Hà Fta – Mã Số Thuế: 4300897003 có mã số 4300897003, được cấp ĐKKD ngày 04/04/2024 tại Quảng Ngãi với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Thái Hà Fta – Mã Số Thuế: 4300897003
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH THÁI HÀ FTA |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 4300897003 |
Ngày cấp ĐKKD | 04/04/2024 |
Đại diện PL Công ty | Lê Thị Loan Anh |
Địa chỉ người đại diện PL | Hẻm 01/02/22 Chu Văn An, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
Tên giám đốc | Lê Thị Loan Anh |
Kế toán trưởng | Phạm Ngọc Vu |
Trụ sở hoạt động | Hẻm 01/02/13 Chu Văn An, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Quảng Ngãi – Sơn Tịnh |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Quảng Ngãi – Sơn Tịnh |
GPKD-Ngày cấp | 4300897003 – 04/04/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Quảng Ngãi. |
Ngày nhận tờ khai | 03/04/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 04/04/2024 |
Chương-khoản | 755-163 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Thái Hà Fta – Mã Số Thuế: 4300897003
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH THÁI HÀ FTA |
MST | : | 4300897003 |
Trụ sở | : | Hẻm 01/02/13 Chu Văn An, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4102 | Xây dựng nhà không để ở. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
7912 | Điều hành tua du lịch |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
121 | Trồng cây ăn quả |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
7911 | Đại lý du lịch |
149 | Chăn nuôi khác |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7310 | Quảng cáo |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
220 | Khai thác gỗ |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4311 | Phá dỡ |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
4221 | Xây dựng công trình điện |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Thái Hà Fta – Mã Số Thuế: 4300897003 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thái Hà Fta – Mã Số Thuế: 4300897003, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Thái Hà Fta – Mã Số Thuế: 4300897003
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Thái Hà Fta – Mã Số Thuế: 4300897003 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Xây dựng nhà không để ở.” tại Quảng Ngãi
DS các doanh nghiệp khác tại Quảng Ngãi
- Công ty TNHH Phát Triển Giáo Dục Quang Huy Edu – Mã Số Thuế: 4300899586
- Công ty TNHH Tm Thuý Dương – Mã Số Thuế: 4601619715
- Công ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Lắp Thịnh Phát – Mã Số Thuế: 4300899917
- Công ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Đầu Tư Xây Dựng Kiến Thành Phát – Mã Số Thuế: 3703222731
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Nội Thất Villahome – Mã Số Thuế: 0901169227
- Chi Nhánh Miền Trung – Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phát Triển Kỹ Thuật Dpkt – Mã Số Thuế: 0311247472-004
- Công ty TNHH An Khang Bg – Mã Số Thuế: 2400991729
- Công ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Khang Thịnh Quảng Ngãi – Mã Số Thuế: 4300899554
- Công ty TNHH Xây Dựng & Tm Nam Phong – Mã Số Thuế: 4300898310
- Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Kawata – Mã Số Thuế: 4300899716