Công ty TNHH Thái Sơn Steel Ts – Mã Số Thuế: 4900909638 có mã số 4900909638, được cấp ĐKKD ngày 10/06/2024 tại Lạng Sơn với VĐL là 9,000,000,000 VNĐ.

Giới thiệu về Công ty TNHH Thái Sơn Steel Ts – Mã Số Thuế: 4900909638
Thông tin chung
Thông tin Chi tiết
Tên doanh nghiệp CÔNG TY TNHH THÁI SƠN STEEL TS
Tên DN viết tắt THAI SON STEEL TS CO.,LTD
Tình trạng hoạt động Đang hoạt động
Mã số DN 4900909638
Ngày cấp ĐKKD 10/06/2024
Đại diện PL Công ty Trần Văn Thái
Địa chỉ người đại diện PL Khu phố Đa Hội, Phường Châu Khê, Thành phố Từ Sơn, Bắc Ninh
Tên giám đốc Trần Văn Thái
Kế toán trưởng Trần Văn Sang
Trụ sở hoạt động Thôn Phai Duốc, Xã Mai Pha, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn
Loại hình doanh nghiệp Công ty TNHH một thành viên
Nơi đăng ký quản lý thuế Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn
Nơi đăng ký nộp thuế Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn
GPKD-Ngày cấp 4900909638 - 10/06/2024
Cơ quan cấp GP-KD Tỉnh Lạng Sơn.
Ngày nhận tờ khai 06/06/2024
Ngày bắt đầu hoạt động 10/06/2024
Chương-khoản 755-194
Hình thức hoạch toán Độc lập
PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Ảnh thông tin ĐKKD của Công ty TNHH Thái Sơn Steel Ts – Mã Số Thuế: 4900909638
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Thái Sơn Steel Ts – Mã Số Thuế: 4900909638
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH THÁI SƠN STEEL TS |
| MST | : | 4900909638 |
| Trụ sở | : | Thôn Phai Duốc, Xã Mai Pha, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 114 | Trồng cây mía |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 2432 | Đúc kim loại màu |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 1076 | Sản xuất chè |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1077 | Sản xuất cà phê |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1072 | Sản xuất đường |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 111 | Trồng lúa |
| 131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Thái Sơn Steel Ts – Mã Số Thuế: 4900909638 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 9,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :chín tỷ đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thái Sơn Steel Ts – Mã Số Thuế: 4900909638, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Thái Sơn Steel Ts – Mã Số Thuế: 4900909638
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Thái Sơn Steel Ts – Mã Số Thuế: 4900909638 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Cường Thành – Mã Số Thuế: 0601265339Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Cường Thành – Mã Số Thuế: 0601265339 có mã số 0601265339, được cấp ĐKKD ngày 23/04/2024 tại Nam Định với VĐL là 15,000,000,000 VNĐ. ...
- Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Bao Bì An Nhơn – Mã Số Thuế: 4101641092Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Bao Bì An Nhơn – Mã Số Thuế: 4101641092 có mã số 4101641092, được cấp ĐKKD ngày 03/05/2024 tại Bình Định với VĐL là 2,000,000,000 VNĐ. ...
- Hợp Tác Xã Trà Và Du Lịch Cộng Đồng Thái Sinh – Mã Số Thuế: 4601618694Hợp Tác Xã Trà Và Du Lịch Cộng Đồng Thái Sinh – Mã Số Thuế: 4601618694 có mã số 4601618694, được cấp ĐKKD ngày 24/05/2024 tại Thái Nguyên với VĐL là . table ...
- Công ty TNHH Cung Ứng Nhân Lực Adg – Mã Số Thuế: 0318593312Công ty TNHH Cung Ứng Nhân Lực Adg – Mã Số Thuế: 0318593312 có mã số 0318593312, được cấp ĐKKD ngày 30/07/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 100,000,000 VNĐ. table { ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.” tại Lạng Sơn
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đồng Xuân Ls – Mã Số Thuế: 4900908641
- Công ty TNHH Kinh Doanh Dvth Văn Thành – Mã Số Thuế: 4900912817
- Công ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Vinh Phú
- Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Lê Trọng Quang – Mã Số Thuế: 4900910880
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Duy Hùng – Mã Số Thuế: 4900909250
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Văn Chương – Mã Số Thuế: 4900909645
- Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Phương Nghĩa – Mã Số Thuế: 4900910231
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Toàn Cầu Triệu Trường – Mã Số Thuế: 4900906450
- Công ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Văn Tín – Mã Số Thuế: 4900906468
- Công ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Văn Thuỷ – Mã Số Thuế: 4900906789
DS các doanh nghiệp khác tại Lạng Sơn
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Nnb – Mã Số Thuế: 0110805374
- Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Phương Thảo – Mã Số Thuế: 0110681111
- Hợp Tác Xã Chế Biến Nông Sản, Thực Phẩm Hồng Xiêm – Mã Số Thuế: 4900911933
- Công ty TNHH Tm Dv Đức Anh Thịnh Phát – Mã Số Thuế: 3603989117
- Công ty TNHH Tiến Trường Group – Mã Số Thuế: 0318425967
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Thương Mại Sản Xuất Kinh Doanh Hòa Phát – Mã Số Thuế: 0601264462
- Công ty TNHH Mtv Đại Phú 68 – Mã Số Thuế: 2100691555
- Công ty TNHH Gỗ Minh Anh Tú – Mã Số Thuế: 3801303354
- Công ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Mộc Ca Ls – Mã Số Thuế: 4900907581
- Công ty TNHH Mtv Ngân Thơ – Mã Số Thuế: 6300372169