Công ty TNHH Thép Hoà Dũng – Mã Số Thuế: 0110713934 có mã số 0110713934, được cấp ĐKKD ngày 14/05/2024 tại Hà Nội với VĐL là 5,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Thép Hoà Dũng – Mã Số Thuế: 0110713934
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH THÉP HOÀ DŨNG |
Tên DN viết tắt | HOA DUNG STEEL COMPANY LIMITED |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0110713934 |
Ngày cấp ĐKKD | 14/05/2024 |
Đại diện PL Công ty | Dương Ngọc Linh |
Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Vĩnh Lộc 1, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Hà Nội |
Tên giám đốc | None |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Thôn Vĩnh Lộc 2, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Hà Nội |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất – Quốc Oai |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Thạch Thất – Quốc Oai |
GPKD-Ngày cấp | 0110713934 – 14/05/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội. |
Ngày nhận tờ khai | 09/05/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 14/05/2024 |
Chương-khoản | 755-000 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Thép Hoà Dũng – Mã Số Thuế: 0110713934
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH THÉP HOÀ DŨNG |
MST | : | 0110713934 |
Trụ sở | : | Thôn Vĩnh Lộc 2, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
3830 | Tái chế phế liệu |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2432 | Đúc kim loại màu |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2431 | Đúc sắt, thép |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4311 | Phá dỡ |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2310 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
7912 | Điều hành tua du lịch |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7911 | Đại lý du lịch |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Thép Hoà Dũng – Mã Số Thuế: 0110713934 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 5,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :năm tỷ đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thép Hoà Dũng – Mã Số Thuế: 0110713934, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Thép Hoà Dũng – Mã Số Thuế: 0110713934
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Thép Hoà Dũng – Mã Số Thuế: 0110713934 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn kim loại và quặng kim loại.” tại Hà Nội
- 0110807124 – Công ty TNHH Thương Mại Vật Tư Oanh Oanh
- Công ty TNHH Tm Vàng Bạc Chung Hằng – Mã Số Thuế: 0110713740
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ht Anh Duy – Mã Số Thuế: 0110793249
- Công ty TNHH Thương Mại Vàng Bạc Trang Sức Đông Thành – Mã Số Thuế: 0110784300
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Đức Hạnh Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110723756
- Công ty Cổ Phần Sản Xuất Cơ Khí Sao Vàng – Mã Số Thuế: 0110808047
- Công ty TNHH Vàng Bạc Quốc Trinh – Mã Số Thuế: 0110799635
- Công ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Ngân Sơn – Mã Số Thuế: 0110721692
- Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại An Phát Việt – Mã Số Thuế: 0110788915
- Chi Nhánh Hà Nội – Công ty Cổ Phần Vàng Bạc Đá Quý Hanagold – Mã Số Thuế: 0316531254-004
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty TNHH Diệp San – Mã Số Thuế: 0110795398
- Công ty TNHH Meisei Sky – Mã Số Thuế: 0110778699
- Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Long Ka Royal – Chi Nhánh Gia Lâm – Mã Số Thuế: 0110735078-003
- Công ty TNHH Mtv Xnk Thu Hiền – Mã Số Thuế: 0110785463
- Công ty TNHH Skin Natural Beauty – Mã Số Thuế: 0110795616
- Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Highlights Of Vietnam – Mã Số Thuế: 0110729331
- Công ty TNHH Quảng Cáo Minh Lâm – Mã Số Thuế: 0110719076
- Công ty TNHH Quản Lý Vận Hành Và Giáo Dục Beehive – Mã Số Thuế: 0110811177
- Công ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng Việt Nam Vncc – Mã Số Thuế: 0110728218
- Công ty TNHH Hóa Mỹ Phẩm Tân Phát – Mã Số Thuế: 0110782381