Công ty TNHH Thl Flameagri – Mã Số Thuế: 3301734786 có mã số 3301734786, được cấp ĐKKD ngày 08/10/2024 tại Huế với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Thl Flameagri – Mã Số Thuế: 3301734786
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH THL FLAMEAGRI |
Tên DN viết tắt | THL FLAMEAGRI CO.,LTD |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 3301734786 |
Ngày cấp ĐKKD | 08/10/2024 |
Đại diện PL Công ty | Khương Văn Trung |
Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Đồng Di, Xã Phú Hồ, Huyện Phú Vang, Thành phố Huế |
Tên giám đốc | Khương Văn Trung |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 43B Dương Khuê, Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thuỷ, Thành phố Huế |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Hương Phú |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Hương Phú |
GPKD-Ngày cấp | 3301734786 – 08/10/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Thừa Thiên-Huế. |
Ngày nhận tờ khai | 04/10/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 08/10/2024 |
Chương-khoản | 755-194 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Thl Flameagri – Mã Số Thuế: 3301734786
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH THL FLAMEAGRI |
MST | : | 3301734786 |
Trụ sở | : | Số 43B Dương Khuê, Phường Thủy Châu, Thị xã Hương Thuỷ, Thành phố Huế |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 | Quảng cáo |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Thl Flameagri – Mã Số Thuế: 3301734786 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thl Flameagri – Mã Số Thuế: 3301734786, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Thl Flameagri – Mã Số Thuế: 3301734786
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Thl Flameagri – Mã Số Thuế: 3301734786 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.” tại Huế
- Công ty TNHH Kinh Doanh Xuất Nhập Khẩu Tâm Phát – Mã Số Thuế: 0202249945
- Công ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Tmdv Tấn Sang – Mã Số Thuế: 3002277813
- Công ty TNHH Thương Mại Sầu Riêng Hồng Việt – Mã Số Thuế: 6001773814
- Công ty TNHH Quang Toàn Thắng – Mã Số Thuế: 3901345446
- Công ty TNHH Sản Xuất Giống Cây Lâm Nghiệp Cẩm Hạ – Mã Số Thuế: 2803116975
- Công ty TNHH Sản Xuất – Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Calli Viet Babar – Mã Số Thuế: 1102056204
- Công ty TNHH Royal Spices International – Mã Số Thuế: 0318594154
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quý Nhân – Mã Số Thuế: 5300823187
- Doanh Nghiệp Tư Nhân Liên An Lộc – Mã Số Thuế: 1900693020
- Công ty TNHH Mtv Chi Anh Gia Lai – Mã Số Thuế: 5901210354
DS các doanh nghiệp khác tại Huế
- Chi Nhánh Công ty TNHH Nông Sản Tân Mỹ Thuận – Mã Số Thuế: 0318374303-002
- Công ty TNHH Điện Hoa Tươi Citi – Mã Số Thuế: 0318679915
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Và Thương Mại Vfarm – Mã Số Thuế: 0110796680
- Hộ Kinh Doanh Lê Thái Hưng – Mã Số Thuế: 8902120959-001
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiên Lợi Group – Mã Số Thuế: 3703201393
- Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Đạt Tây Ninh – Mã Số Thuế: 3901345975
- Công ty TNHH Dịch Vụ Nông Nghiệp Quang Lợi – Mã Số Thuế: 2803124694
- Công ty TNHH Gia Am – Mã Số Thuế: 2001378623
- Công ty TNHH Xnk Trung Đông – Mã Số Thuế: 5300827103
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Công Phượng – Mã Số Thuế: 0700886376