Công ty TNHH Thu Thuyên – Mã Số Thuế: 2902200547 có mã số 2902200547, được cấp ĐKKD ngày 26/09/2024 tại Nghệ An với VĐL là .

Giới thiệu về Công ty TNHH Thu Thuyên – Mã Số Thuế: 2902200547
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH THU THUYÊN |
| Tên DN viết tắt | |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 2902200547 |
| Ngày cấp ĐKKD | 26/09/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Hồ Đình Thuyên |
| Địa chỉ người đại diện PL | Xóm Mới, Xã Châu Lộc, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
| Tên giám đốc | Hồ Đình Thuyên |
| Kế toán trưởng | |
| Trụ sở hoạt động | Xóm Mới, Xã Châu Lộc, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
| Loại hình doanh nghiệp | |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Phủ Quỳ I |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Phủ Quỳ I |
| GPKD-Ngày cấp | 2902200547 – 26/09/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Nghệ An. |
| Ngày nhận tờ khai | 24/09/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 26/09/2024 |
| Chương-khoản | 755-194 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Thu Thuyên – Mã Số Thuế: 2902200547
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH THU THUYÊN |
| MST | : | 2902200547 |
| Trụ sở | : | Xóm Mới, Xã Châu Lộc, Huyện Quỳ Hợp, Nghệ An |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống. |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 149 | Chăn nuôi khác |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8512 | Giáo dục mẫu giáo |
| 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 8521 | Giáo dục tiểu học |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 220 | Khai thác gỗ |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
| 8511 | Giáo dục nhà trẻ |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 8533 | Đào tạo cao đẳng |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 8552 | Giáo dục văn hóa nghệ thuật |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 3211 | Nuôi cá |
| 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
| 145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Thu Thuyên – Mã Số Thuế: 2902200547 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thu Thuyên – Mã Số Thuế: 2902200547, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Thu Thuyên – Mã Số Thuế: 2902200547
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Thu Thuyên – Mã Số Thuế: 2902200547 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống.” tại Nghệ An
- Công ty TNHH Lâm Nghiệp Yên Thành – Mã Số Thuế: 2902194371
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Cây Chanh – Mã Số Thuế: 2902200177
- Công ty TNHH Hđ Hào Quang – Mã Số Thuế: 2902200113
- Công ty TNHH Basnam – Mã Số Thuế: 2902188201
- Công ty TNHH Đb Nhật Phúc – Mã Số Thuế: 2902200240
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Nông Sản Xanh – Mã Số Thuế: 2902190881
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Xuân Hoàng – Mã Số Thuế: 2902194004
- Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Nông Sản An Hưng – Mã Số Thuế: 2902192568
- Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Thanh Hưng � Chi Nhánh Nam Cấm – Mã Số Thuế: 2901784314-001
- Công ty Cổ Phần Giống Cây Trồng Nghệ Tĩnh – Mã Số Thuế: 2902196629
DS các doanh nghiệp khác tại Nghệ An
- Công ty TNHH Thương Mai Xuất Nhập Khẩu Thực Phẩm Huy Hoàng – Mã Số Thuế: 3502528504
- Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Hola – Mã Số Thuế: 3603969907
- Công ty TNHH Nf Vina – Mã Số Thuế: 0318426022
- Hợp Tác Xã Nam Dược Trần Gia – Mã Số Thuế: 4601623366
- Công ty TNHH Md Lâm Đồng – Mã Số Thuế: 5801523385
- Công ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Phi Long – Mã Số Thuế: 3801301727
- Công ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Và Xây Lắp Nam Anh – Mã Số Thuế: 2902191469
- Công ty TNHH Thương Mại Bk Ecom – Mã Số Thuế: 2902204340
- Công ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Hà Trần – Mã Số Thuế: 2902193201
- Công ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng Hn – Mã Số Thuế: 2902189068