Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hằng Nga 64 – Mã Số Thuế: 0110715963 có mã số 0110715963, được cấp ĐKKD ngày 15/05/2024 tại Hà Nội với VĐL là 9,000,000,000 VNĐ.

Giới thiệu về Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hằng Nga 64 – Mã Số Thuế: 0110715963
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẰNG NGA 64 |
| Tên DN viết tắt | HANG NGA 64 TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 0110715963 |
| Ngày cấp ĐKKD | 15/05/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Phạm Minh Thuận |
| Địa chỉ người đại diện PL | C11/70 ấp 3, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh |
| Tên giám đốc | None |
| Kế toán trưởng | |
| Trụ sở hoạt động | Số 101 Khương Trung, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
| Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân |
| GPKD-Ngày cấp | 0110715963 – 15/05/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội. |
| Ngày nhận tờ khai | 09/05/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 15/05/2024 |
| Chương-khoản | 755-000 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hằng Nga 64 – Mã Số Thuế: 0110715963
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẰNG NGA 64 |
| MST | : | 0110715963 |
| Trụ sở | : | Số 101 Khương Trung, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 4690 | Bán buôn tổng hợp. |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ |
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 7310 | Quảng cáo |
| 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 1520 | Sản xuất giày, dép |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 5914 | Hoạt động chiếu phim |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 1811 | In ấn |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4311 | Phá dỡ |
| 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại |
| 2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 1311 | Sản xuất sợi |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hằng Nga 64 – Mã Số Thuế: 0110715963 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 9,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :chín tỷ đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hằng Nga 64 – Mã Số Thuế: 0110715963, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hằng Nga 64 – Mã Số Thuế: 0110715963
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hằng Nga 64 – Mã Số Thuế: 0110715963 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn tổng hợp.” tại Hà Nội
- Công ty TNHH Thương Mại Lpt2 – Mã Số Thuế: 0110850095
- Công ty Cổ Phần Bjs Global Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110714078
- Công ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng Và Vlxd Lệ Dinh – Mã Số Thuế: 0110718636
- Công ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Tổng Hợp Minh Khôi – Mã Số Thuế: 0110811709
- Công ty TNHH Tmdv Polkadot – Mã Số Thuế: 0110692579
- Công ty TNHH Chiaaa Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110838796
- Công ty TNHH Thương Mại Bmc Hà Nội – Mã Số Thuế: 0110841534
- Công ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tc Minh Thuỷ – Mã Số Thuế: 0110828075
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vòng Tròn Đỏ – Mã Số Thuế: 0110833734
- Công ty TNHH Anh Minh Global Group – Mã Số Thuế: 0110670871
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Văn Phòng Đại Diện -công ty Cổ Phần Emddi Tại Hà Nội – Mã Số Thuế: 0314018142-001
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kmb – Mã Số Thuế: 1801768388
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hưng Vinh Phát – Mã Số Thuế: 0110780585
- Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Sông Hồng 18 – Mã Số Thuế: 0110798984
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Minh Tâm 86 – Mã Số Thuế: 0110794595
- Công ty TNHH Fujimoto Science Sài Gòn (ntnn) – Mã Số Thuế: 0318661379
- Công ty TNHH Europan – Mã Số Thuế: 0318678580
- Công ty TNHH Income System – Mã Số Thuế: 0318584999
- Công ty TNHH Kai Star – Mã Số Thuế: 0110846557
- Công ty TNHH Bắc Duy Home – Chi Nhánh Đông Anh – Mã Số Thuế: 0110723058-003