Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phạm Nguyễn Business – Mã Số Thuế: 0318420990 có mã số 0318420990, được cấp ĐKKD ngày 22/04/2024 tại Bình Thuận với VĐL là 8,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phạm Nguyễn Business – Mã Số Thuế: 0318420990
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHẠM NGUYỄN BUSINESS |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0318420990 |
Ngày cấp ĐKKD | 22/04/2024 |
Đại diện PL Công ty | Phạm Ngọc Nguyễn Huệ |
Địa chỉ người đại diện PL | 623 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh |
Tên giám đốc | Phạm Ngọc Nguyễn Huệ |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | 162 Đường 19/4, Phường Xuân An, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết |
GPKD-Ngày cấp | 0318420990 – 22/04/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hồ Chí Minh. |
Ngày nhận tờ khai | 05/06/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 22/04/2024 |
Chương-khoản | 755-194 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phạm Nguyễn Business – Mã Số Thuế: 0318420990
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PHẠM NGUYỄN BUSINESS |
MST | : | 0318420990 |
Trụ sở | : | 162 Đường 19/4, Phường Xuân An, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
4633 | Bán buôn đồ uống |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5914 | Hoạt động chiếu phim |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
3511 | Sản xuất điện |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2910 | Sản xuất ô tô và xe có động cơ khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
6201 | Lập trình máy vi tính |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
7912 | Điều hành tua du lịch |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
4221 | Xây dựng công trình điện |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1311 | Sản xuất sợi |
8010 | Hoạt động bảo vệ tư nhân |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1072 | Sản xuất đường |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4311 | Phá dỡ |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
7310 | Quảng cáo |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8552 | Giáo dục văn hóa nghệ thuật |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7911 | Đại lý du lịch |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
5820 | Xuất bản phần mềm |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
126 | Trồng cây cà phê |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1077 | Sản xuất cà phê |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
3220 | Sản xuất nhạc cụ |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1811 | In ấn |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
1520 | Sản xuất giày, dép |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2431 | Đúc sắt, thép |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư |
1076 | Sản xuất chè |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác |
1102 | Sản xuất rượu vang |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phạm Nguyễn Business – Mã Số Thuế: 0318420990 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 8,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :tám tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phạm Nguyễn Business – Mã Số Thuế: 0318420990, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phạm Nguyễn Business – Mã Số Thuế: 0318420990
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phạm Nguyễn Business – Mã Số Thuế: 0318420990 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.” tại Bình Thuận
DS các doanh nghiệp khác tại Bình Thuận
- Công ty TNHH Tmdv Sx Dương Văn – Mã Số Thuế: 0318571277
- Công ty TNHH Mtv Vương Quốc Mua Sắm – Mã Số Thuế: 0318482595
- Công ty Cổ Phần Phát Triển Hướng Dương Việt – Mã Số Thuế: 0110804081
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Điện Hoàn Phát – Mã Số Thuế: 0318543110
- Công ty TNHH Mailysa – Chi Nhánh Phan Thiết – Mã Số Thuế: 0318477002-001
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quốc Luyến – Mã Số Thuế: 1702296279
- Công ty TNHH Anx Việt Nam – Mã Số Thuế: 2803129452
- Công ty TNHH Gỗ Quốc Dũng – Mã Số Thuế: 0318669201
- Công ty TNHH Thương Mại Nội Thất Đặng Hữu – Mã Số Thuế: 0318680163
- Công ty TNHH Mỹ Phẩm Huỳnh Hương 2016 – Mã Số Thuế: 1201683598