Công ty TNHH Thương Mại Harma Ko-chi – Mã Số Thuế: 0901170078 có mã số 0901170078, được cấp ĐKKD ngày 27/09/2024 tại Hưng Yên với VĐL là .

Giới thiệu về Công ty TNHH Thương Mại Harma Ko-chi – Mã Số Thuế: 0901170078
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HARMA KO-CHI |
| Tên DN viết tắt | HARMA KO-CHI TRADING CO., LTD |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 0901170078 |
| Ngày cấp ĐKKD | 27/09/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Trần Duy Hưng |
| Địa chỉ người đại diện PL | Số 145C Điện Biên, Phường Lê Lợi, Thành phố Hưng yên, Hưng Yên |
| Tên giám đốc | Trần Duy Hưng |
| Kế toán trưởng | |
| Trụ sở hoạt động | Thôn An Chiểu 2, Xã Liên Phương, Thành phố Hưng yên, Hưng Yên |
| Loại hình doanh nghiệp | |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực thành phố Hưng Yên – Kim Động |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực thành phố Hưng Yên – Kim Động |
| GPKD-Ngày cấp | 0901170078 – 27/09/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Hưng Yên. |
| Ngày nhận tờ khai | 20/09/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 27/09/2024 |
| Chương-khoản | 755-194 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Thương Mại Harma Ko-chi – Mã Số Thuế: 0901170078
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HARMA KO-CHI |
| MST | : | 0901170078 |
| Trụ sở | : | Thôn An Chiểu 2, Xã Liên Phương, Thành phố Hưng yên, Hưng Yên |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 114 | Trồng cây mía |
| 116 | Trồng cây lấy sợi |
| 5914 | Hoạt động chiếu phim |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 123 | Trồng cây điều |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 5320 | Chuyển phát |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 127 | Trồng cây chè |
| 125 | Trồng cây cao su |
| 117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 1072 | Sản xuất đường |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
| 149 | Chăn nuôi khác |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
| 5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 1311 | Sản xuất sợi |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 126 | Trồng cây cà phê |
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 124 | Trồng cây hồ tiêu |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
| 150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 1077 | Sản xuất cà phê |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
| 1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 111 | Trồng lúa |
| 4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác |
| 1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
| 1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Thương Mại Harma Ko-chi – Mã Số Thuế: 0901170078 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thương Mại Harma Ko-chi – Mã Số Thuế: 0901170078, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Thương Mại Harma Ko-chi – Mã Số Thuế: 0901170078
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Thương Mại Harma Ko-chi – Mã Số Thuế: 0901170078 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Hưng Cường – Mã Số Thuế: 0901170374Công ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Hưng Cường – Mã Số Thuế: 0901170374 có mã số 0901170374, được cấp ĐKKD ngày 30/09/2024 tại Hưng Yên với VĐL là 6,000,000,000 VNĐ. table ...
- Công ty TNHH Xây Dựng Cơ Khí Duy Hưng – Mã Số Thuế: 3101130265Công ty TNHH Xây Dựng Cơ Khí Duy Hưng – Mã Số Thuế: 3101130265 có mã số 3101130265, được cấp ĐKKD ngày 10/04/2024 tại Quảng Bình với VĐL là 2,000,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Phân Phối Vbs – Mã Số Thuế: 0110785992Công ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Và Phân Phối Vbs – Mã Số Thuế: 0110785992 có mã số 0110785992, được cấp ĐKKD ngày 16/07/2024 tại Hà Nội với VĐL là 500,000,000 VNĐ. ...
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Điện Tân Bình – Mã Số Thuế: 3401255240Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Hạ Tầng Điện Tân Bình – Mã Số Thuế: 3401255240 có mã số 3401255240, được cấp ĐKKD ngày 12/07/2024 tại Bình Thuận với VĐL là 2,000,000,000 VNĐ. ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình.” tại Hưng Yên
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Minh Long – Mã Số Thuế: 0901166392
- Công ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Ngọc Tân – Mã Số Thuế: 0901160866
- Công ty TNHH B-alert – Mã Số Thuế: 0901169322
- Công ty TNHH Kế Toán Và Đại Lý Thuế 5t Hưng Yên – Mã Số Thuế: 0901165818
- Công ty TNHH Dinosaur Billiards
- Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Lpcos – Mã Số Thuế: 0901158017
- Công ty TNHH Ekko Water – Mã Số Thuế: 0901165060
- Công ty TNHH Sam Obo Viet Nam – Mã Số Thuế: 0901168946
- Công ty TNHH Hoá Mỹ Phẩm Hà Nội – Mã Số Thuế: 0901164500
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Liên Kết Công Nghệ Dược Thảo Sumi – Japan Pharma – Chi Nhánh Hưng Yên – Mã Số Thuế: 0109073292-001
DS các doanh nghiệp khác tại Hưng Yên
- Công ty TNHH Song Anh Nh – Mã Số Thuế: 4202002857
- Công ty TNHH Thiết Bị Cơ Khí Fulong – Mã Số Thuế: 3703201467
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Sáng – Sk – Mã Số Thuế: 1001281002
- Công ty Cổ Phần E.w. Yen – Mã Số Thuế: 0901159772
- Công ty TNHH Thương Mại Dicaprio – Mã Số Thuế: 0318547323
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ 768 – Mã Số Thuế: 3603975033
- Văn Phòng Đại Diện Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Mqa – Mã Số Thuế: 0901156531-001
- Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Bxd Việt Nam – Mã Số Thuế: 4900915511
- Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Công Nghệ Thủy Tiên – Mã Số Thuế: 0110782462
- Công ty TNHH Sx – Tm Btp Furniture – Mã Số Thuế: 3703226165