Công ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Ha – Mã Số Thuế: 0110784068 có mã số 0110784068, được cấp ĐKKD ngày 15/07/2024 tại Hà Nội với VĐL là 3,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Ha – Mã Số Thuế: 0110784068
Thông tin chung
Thông tin Chi tiết
Tên doanh nghiệp CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HA
Tên DN viết tắt HA INTERNATIONAL TRADING COMPANY LIMITED
Tình trạng hoạt động Đang hoạt động
Mã số DN 0110784068
Ngày cấp ĐKKD 15/07/2024
Đại diện PL Công ty Vũ Thị Anh
Địa chỉ người đại diện PL Số nhà 15 ngách 35/7 đường Tu Hoàng, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Tên giám đốc None
Kế toán trưởng
Trụ sở hoạt động Số nhà 15,ngách 35/7 đường Tu Hoàng, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Loại hình doanh nghiệp Công ty TNHH hai thành viên trở lên
Nơi đăng ký quản lý thuế Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm
Nơi đăng ký nộp thuế Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm
GPKD-Ngày cấp 0110784068 - 15/07/2024
Cơ quan cấp GP-KD Thành phố Hà Nội.
Ngày nhận tờ khai 09/07/2024
Ngày bắt đầu hoạt động 15/07/2024
Chương-khoản 755-000
Hình thức hoạch toán Độc lập
PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Ảnh thông tin ĐKKD của Công ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Ha – Mã Số Thuế: 0110784068
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Ha – Mã Số Thuế: 0110784068
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HA |
MST | : | 0110784068 |
Trụ sở | : | Số nhà 15,ngách 35/7 đường Tu Hoàng, Phường Phương Canh, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4690 | Bán buôn tổng hợp. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
114 | Trồng cây mía |
145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
116 | Trồng cây lấy sợi |
4221 | Xây dựng công trình điện |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
1072 | Sản xuất đường |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
126 | Trồng cây cà phê |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
127 | Trồng cây chè |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
123 | Trồng cây điều |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4311 | Phá dỡ |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
111 | Trồng lúa |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
125 | Trồng cây cao su |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
121 | Trồng cây ăn quả |
117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Ha – Mã Số Thuế: 0110784068 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 3,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :ba tỷ đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Ha – Mã Số Thuế: 0110784068, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Ha – Mã Số Thuế: 0110784068
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Thương Mại Quốc Tế Ha – Mã Số Thuế: 0110784068 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Ceg Vn – Mã Số Thuế: 2700964388Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Ceg Vn – Mã Số Thuế: 2700964388 có mã số 2700964388, được cấp ĐKKD ngày 10/05/2024 tại Ninh Bình với VĐL là 15,000,000,000 VNĐ. table { ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn tổng hợp.” tại Hà Nội
- Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Akami Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110804860
- Công ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Lohchab – Mã Số Thuế: 0110718876
- Công ty TNHH Dinh Hung Group – Mã Số Thuế: 0110797451
- Công ty TNHH Sản Xuất Thành Hồng – Mã Số Thuế: 0110678729
- Công ty TNHH Hùng Thành Việt – Mã Số Thuế: 0110716357
- Công ty TNHH Thương Mại Và Tư Vấn Đông Phương – Mã Số Thuế: 0110796514
- Công ty TNHH Đầu Tư Tổng Hợp Toàn Thắng – Chi Nhánh Hà Nội – Mã Số Thuế: 1602183095-004
- 0110807942 – Công ty TNHH Mtv Anh Tuấn
- Công ty TNHH Skool Châu Á – Mã Số Thuế: 0110835509
- Công ty TNHH Đầu Tư Vin Global Group – Mã Số Thuế: 0110681048
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty Cổ Phần Tl Holdings – Mã Số Thuế: 0110775049
- Văn Phòng Đại Diện Số 02 – Công ty Cổ Phần Công Nghệ Chống Giả Việt Nam Tại Thành Phố Hà Nội – Mã Số Thuế: 0317929898-010
- Công ty TNHH Sfms
- Công ty TNHH Thời Trang Huy Mvy – Mã Số Thuế: 0110797719
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Phát Triển Thuận An – Mã Số Thuế: 0110774599
- Công ty TNHH Thời Trang Và Truyền Thông Hà Đinh – Mã Số Thuế: 0110848681
- Công ty TNHH Dược Phẩm Và Thương Mại Lsj – Mã Số Thuế: 0110769976
- Công ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Beta Agri – Mã Số Thuế: 0110693847
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư & Dịch Vụ Phúc Hưng – Mã Số Thuế: 0110724862
- Công ty TNHH Lalavie Agency – Mã Số Thuế: 0110798575