Công ty TNHH Thương Mại Tmt Logistics – Mã Số Thuế: 5200944318 có mã số 5200944318, được cấp ĐKKD ngày 05/09/2024 tại Yên Bái với VĐL là 3,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Thương Mại Tmt Logistics – Mã Số Thuế: 5200944318
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TMT LOGISTICS |
Tên DN viết tắt | TMT Logistics Trading Company Limited |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 5200944318 |
Ngày cấp ĐKKD | 05/09/2024 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Trần Tuấn |
Địa chỉ người đại diện PL | Tổ Cầu Đền, Phường Nam Cường, Thành phố Yên Bái, Yên Bái |
Tên giám đốc | Nguyễn Trần Tuấn |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 1, đường Trương Quyền, Phường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Yên Bái |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế TP Yên Bái |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế TP Yên Bái |
GPKD-Ngày cấp | 5200944318 – 05/09/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Yên Bái. |
Ngày nhận tờ khai | 29/08/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 05/09/2024 |
Chương-khoản | 755-223 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Thương Mại Tmt Logistics – Mã Số Thuế: 5200944318
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TMT LOGISTICS |
MST | : | 5200944318 |
Trụ sở | : | Số 1, đường Trương Quyền, Phường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Yên Bái |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7310 | Quảng cáo |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4311 | Phá dỡ |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Thương Mại Tmt Logistics – Mã Số Thuế: 5200944318 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 3,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :ba tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thương Mại Tmt Logistics – Mã Số Thuế: 5200944318, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Thương Mại Tmt Logistics – Mã Số Thuế: 5200944318
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Thương Mại Tmt Logistics – Mã Số Thuế: 5200944318 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Thương Mại Dv Tổng Hợp An Cường Thịnh – Mã Số Thuế: 2401000681Công ty TNHH Thương Mại Dv Tổng Hợp An Cường Thịnh – Mã Số Thuế: 2401000681 có mã số 2401000681, được cấp ĐKKD ngày 15/10/2024 tại Bắc Giang với VĐL là . table ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.” tại Yên Bái
DS các doanh nghiệp khác tại Yên Bái
- Công ty TNHH Vận Tải Hàng Hóa Nhật Tân – Mã Số Thuế: 0318675614
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Csp – Mã Số Thuế: 0318463916
- Công ty TNHH Tmdv Vận Tải Khánh Đại – Mã Số Thuế: 0402232917
- Công ty TNHH Đầu Tư Vận Tải Thiên Minh – Mã Số Thuế: 0318459677
- Hợp Tác Xã Quang Linh Văn Yên – Mã Số Thuế: 5200943988
- Công ty TNHH Phúc Thanh Bình Hưng Yên – Mã Số Thuế: 0901169756
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trần Bảo – Mã Số Thuế: 4001283622
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xếp Dỡ Vận Tải Kho Bãi Thiên Hải – Mã Số Thuế: 0202251486
- Hộ Kinh Doanh Phước Thái – Mã Số Thuế: 8440972145-001
- Công ty TNHH Vận Tải An Khang Nguyễn – Mã Số Thuế: 0402245391