Công ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Và Dịch Vụ Xnk Thiên An – Chi Nhánh Số 1 Ninh Bình – Mã Số Thuế: 2400946532-001 có mã số 2400946532-001, được cấp ĐKKD ngày 26/04/2024 tại Ninh Bình với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Và Dịch Vụ Xnk Thiên An – Chi Nhánh Số 1 Ninh Bình – Mã Số Thuế: 2400946532-001
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ DỊCH VỤ XNK THIÊN AN – CHI NHÁNH SỐ 1 NINH BÌNH |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 2400946532-001 |
Ngày cấp ĐKKD | 26/04/2024 |
Đại diện PL Công ty | Nông Thị Kim Oanh |
Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Tân Thể, Xã Việt Ngọc, Huyện Tân Yên, Bắc Giang |
Tên giám đốc | None |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Phố Tiên Lạo, Thị trấn Nho Quan, Huyện Nho quan, Ninh Bình |
Loại hình doanh nghiệp |
Chi nhánh này là đơn vị phụ thuộc của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ DỊCH VỤ XNK THIÊN AN |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Nho Quan – Gia Viễn |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Nho Quan – Gia Viễn |
GPKD-Ngày cấp | 2400946532-001 – 26/04/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Ninh Bình. |
Ngày nhận tờ khai | 24/04/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 26/04/2024 |
Chương-khoản | 755-231 |
Hình thức hoạch toán | Phụ thuộc |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Và Dịch Vụ Xnk Thiên An – Chi Nhánh Số 1 Ninh Bình – Mã Số Thuế: 2400946532-001
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ DỊCH VỤ XNK THIÊN AN – CHI NHÁNH SỐ 1 NINH BÌNH |
MST | : | 2400946532-001 |
Trụ sở | : | Phố Tiên Lạo, Thị trấn Nho Quan, Huyện Nho quan, Ninh Bình |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải. |
2920 | Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1811 | In ấn |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4311 | Phá dỡ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
7310 | Quảng cáo |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4633 | Bán buôn đồ uống |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
1311 | Sản xuất sợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1520 | Sản xuất giày, dép |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
220 | Khai thác gỗ |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3511 | Sản xuất điện |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Và Dịch Vụ Xnk Thiên An – Chi Nhánh Số 1 Ninh Bình – Mã Số Thuế: 2400946532-001 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Và Dịch Vụ Xnk Thiên An – Chi Nhánh Số 1 Ninh Bình – Mã Số Thuế: 2400946532-001, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Và Dịch Vụ Xnk Thiên An – Chi Nhánh Số 1 Ninh Bình – Mã Số Thuế: 2400946532-001
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Và Dịch Vụ Xnk Thiên An – Chi Nhánh Số 1 Ninh Bình – Mã Số Thuế: 2400946532-001 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải.” tại Ninh Bình
- Đang cập nhật
DS các doanh nghiệp khác tại Ninh Bình
- Công ty TNHH Đô Thị Xanh Ecoviet – Mã Số Thuế: 2301294068
- Công ty Cổ Phần Hội Quán Thuyền Viên – Mã Số Thuế: 0318476552
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Công Trình Biển Miền Trung – Mã Số Thuế: 4001287786
- Công ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Tài Chính Hmt – Mã Số Thuế: 2700963144
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Lê Gia Hcm – Mã Số Thuế: 0318478687
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Chính Lan – Mã Số Thuế: 2700969298
- Công ty TNHH Dnd 6688 – Mã Số Thuế: 0110792742
- Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Đại Phát Đạt – Mã Số Thuế: 0318380709
- Công ty TNHH Franco Tosi Meccanica Spa A Socio Unico – Mã Số Thuế: 2700966459
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vhl Việt Nam – Mã Số Thuế: 3603970081