Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Minh Quang Việt Nam – Mã Số Thuế: 0901166427 có mã số 0901166427, được cấp ĐKKD ngày 29/07/2024 tại Hưng Yên với VĐL là 500,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Minh Quang Việt Nam – Mã Số Thuế: 0901166427
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP MINH QUANG VIỆT NAM |
Tên DN viết tắt | MINH QUANG VN CO., LTD |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0901166427 |
Ngày cấp ĐKKD | 29/07/2024 |
Đại diện PL Công ty | Đào Ngọc Sáng |
Địa chỉ người đại diện PL | Thôn 11, Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang, Hưng Yên |
Tên giám đốc | Đào Ngọc Sáng |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Thôn Nhân Vực, Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang, Hưng Yên |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Văn Giang – Khoái Châu |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Văn Giang – Khoái Châu |
GPKD-Ngày cấp | 0901166427 – 29/07/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Hưng Yên. |
Ngày nhận tờ khai | 26/07/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 29/07/2024 |
Chương-khoản | 755-194 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Minh Quang Việt Nam – Mã Số Thuế: 0901166427
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP MINH QUANG VIỆT NAM |
MST | : | 0901166427 |
Trụ sở | : | Thôn Nhân Vực, Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang, Hưng Yên |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4632 | Bán buôn thực phẩm. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1910 | Sản xuất than cốc |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
710 | Khai thác quặng sắt |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4311 | Phá dỡ |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
124 | Trồng cây hồ tiêu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1072 | Sản xuất đường |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
1077 | Sản xuất cà phê |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2431 | Đúc sắt, thép |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1076 | Sản xuất chè |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3830 | Tái chế phế liệu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2310 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Minh Quang Việt Nam – Mã Số Thuế: 0901166427 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 500,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :năm trăm triệu đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Minh Quang Việt Nam – Mã Số Thuế: 0901166427, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Minh Quang Việt Nam – Mã Số Thuế: 0901166427
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Minh Quang Việt Nam – Mã Số Thuế: 0901166427 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn thực phẩm.” tại Hưng Yên
- Công ty Cổ Phần Sản Xuất Và Phân Phối Thực Phẩm Hoàng Anh – Mã Số Thuế: 0901157937
- Công ty TNHH Thực Phẩm Ngọc Cường – Mã Số Thuế: 0901169918
- Công ty TNHH Thuỷ Hải Sản Trường Sơn
- Công ty Cp Kinh Doanh Và Thương Mại Everest � Chi Nhánh Hưng Yên – Mã Số Thuế: 0108796845-002
- Công ty TNHH Khải Minh Eco – Chi Nhánh Hưng Yên – Mã Số Thuế: 0109719716-001
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Feta Fruits – Mã Số Thuế: 0901169812
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thắng Hạnh – Mã Số Thuế: 0901165423
- Công ty TNHH Vận Tải Lương Thực Thành Công – Mã Số Thuế: 0901158225
- Công ty TNHH Kinh Doanh Và Công Nghệ Alama Việt Nam � Chi Nhánh Hưng Yên – Mã Số Thuế: 0109175671-003
- Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Bana – Mã Số Thuế: 0901169058
DS các doanh nghiệp khác tại Hưng Yên
- Công ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Mộc An – Mã Số Thuế: 3603986236
- Công ty TNHH Tmdv Xnk Kim Phúc Thịnh – Mã Số Thuế: 0318666909
- Công ty TNHH Chợ Mekông – Mã Số Thuế: 1602186201
- Công ty TNHH Thanh Đại Phước – Mã Số Thuế: 0318546993
- Công ty TNHH Xnk Thực Phẩm Phúc An – Mã Số Thuế: 0318461059
- Công ty TNHH Xây Dựng-thương Mại- Dịch Vụ Trường An Phú – Mã Số Thuế: 1702297794
- Công ty TNHH Tổng Hợp Hùng Giang – Mã Số Thuế: 4101640074
- Công ty TNHH Việt Nam Bốn Mùa – Mã Số Thuế: 3703217146
- Chi Nhánh – Công ty TNHH Kimichi Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110696206-001
- Công ty TNHH Mtv Nhà Phân Phối Minh – Mã Số Thuế: 3703213751