Công ty TNHH Thương Mại Và Xnk Khí Hóa Chất Thủy Thành – Mã Số Thuế: 0110830405 có mã số 0110830405, được cấp ĐKKD ngày 06/09/2024 tại Hà Nội với VĐL là 10,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Thương Mại Và Xnk Khí Hóa Chất Thủy Thành – Mã Số Thuế: 0110830405
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XNK KHÍ HÓA CHẤT THỦY THÀNH |
Tên DN viết tắt | THUY THANH GAS CHEMICAL TRADING AND XNK CO., LTD |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 0110830405 |
Ngày cấp ĐKKD | 06/09/2024 |
Đại diện PL Công ty | Vũ Văn Minh Thành |
Địa chỉ người đại diện PL | Ch102 C4, Phường Kim Giang, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
Tên giám đốc | Vũ Văn Minh Thành |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | 12A Ngõ Bà Triệu, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
GPKD-Ngày cấp | 0110830405 – 06/09/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội. |
Ngày nhận tờ khai | 30/08/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 06/09/2024 |
Chương-khoản | 755-000 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Thương Mại Và Xnk Khí Hóa Chất Thủy Thành – Mã Số Thuế: 0110830405
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XNK KHÍ HÓA CHẤT THỦY THÀNH |
MST | : | 0110830405 |
Trụ sở | : | 12A Ngõ Bà Triệu, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1520 | Sản xuất giày, dép |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4940 | Vận tải đường ống |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
111 | Trồng lúa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4221 | Xây dựng công trình điện |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1311 | Sản xuất sợi |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
8532 | Đào tạo trung cấp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4311 | Phá dỡ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Thương Mại Và Xnk Khí Hóa Chất Thủy Thành – Mã Số Thuế: 0110830405 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 10,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :mười tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thương Mại Và Xnk Khí Hóa Chất Thủy Thành – Mã Số Thuế: 0110830405, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Thương Mại Và Xnk Khí Hóa Chất Thủy Thành – Mã Số Thuế: 0110830405
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Thương Mại Và Xnk Khí Hóa Chất Thủy Thành – Mã Số Thuế: 0110830405 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan.” tại Hà Nội
- Công ty TNHH Mtv Thành Phát Hn – Mã Số Thuế: 0110780546
- Công ty TNHH Thương Mại Hóa Chất Minh Giang – Mã Số Thuế: 0110688300
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Ánh Dương Icc – Mã Số Thuế: 0110728761
- Công ty TNHH Tmdv Nhân Chính Group – Mã Số Thuế: 0110847448
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ An Bình Land – Mã Số Thuế: 0110716332
- Công ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Thương Mại Tổng Hợp Gia Phát – Mã Số Thuế: 0110791410
- Công ty TNHH Khí Công Nghiệp Nam Thanh Gas – Mã Số Thuế: 0110677429
- Công ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Và Dịch Vụ Hường Trần – Mã Số Thuế: 0110797317
- Công ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Anh Khang – Mã Số Thuế: 0110787220
- Công ty Cổ Phần Công Nghệ Mới Lọc Hóa Dầu Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110833942
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty TNHH Nhà Xinh An Gia – Mã Số Thuế: 0110782039
- Công ty TNHH Thương Mại Và Giáo Dục Btb – Mã Số Thuế: 0110669805
- Công ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Búp Sen Vàng – Mã Số Thuế: 0110769359
- Công ty TNHH Dịch Vụ Di Dân Quốc Tế Kim Giai Hoa
- Công ty TNHH Ais Việt Nam (nhật Bản) – Mã Số Thuế: 0110780352
- Công ty TNHH Mtg Home – Mã Số Thuế: 0110728313
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Zep Group – Mã Số Thuế: 0110778730
- Công ty TNHH Meisei Blue – Mã Số Thuế: 0110778360
- Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Đức Nhật – Mã Số Thuế: 0110716163
- Công ty TNHH Mai Điền Vương Liua – Mã Số Thuế: 0110695805