Công ty TNHH Thương Mại Xnk Mai Lan – Mã Số Thuế: 4900909532 có mã số 4900909532, được cấp ĐKKD ngày 06/06/2024 tại Lạng Sơn với VĐL là 3,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Thương Mại Xnk Mai Lan – Mã Số Thuế: 4900909532
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XNK MAI LAN |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 4900909532 |
Ngày cấp ĐKKD | 06/06/2024 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Thị Mai Lan |
Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Bồng Lai, Phường Bồng Lai, Thị xã Quế Võ, Bắc Ninh |
Tên giám đốc | None |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Tầng II, SH 402, khu đô thị APEC, thôn Phai Duốc, Xã Mai Pha, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn |
GPKD-Ngày cấp | 4900909532 – 06/06/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Lạng Sơn. |
Ngày nhận tờ khai | 04/06/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 06/06/2024 |
Chương-khoản | 755-194 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Thương Mại Xnk Mai Lan – Mã Số Thuế: 4900909532
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XNK MAI LAN |
MST | : | 4900909532 |
Trụ sở | : | Tầng II, SH 402, khu đô thị APEC, thôn Phai Duốc, Xã Mai Pha, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
3830 | Tái chế phế liệu |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4311 | Phá dỡ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2432 | Đúc kim loại màu |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4633 | Bán buôn đồ uống |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
520 | Khai thác và thu gom than non |
1811 | In ấn |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2431 | Đúc sắt, thép |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Thương Mại Xnk Mai Lan – Mã Số Thuế: 4900909532 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 3,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :ba tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thương Mại Xnk Mai Lan – Mã Số Thuế: 4900909532, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Thương Mại Xnk Mai Lan – Mã Số Thuế: 4900909532
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Thương Mại Xnk Mai Lan – Mã Số Thuế: 4900909532 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.” tại Lạng Sơn
- Công ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Vinh Phú
- Công ty TNHH Thương Mại Dvth Đắc Duyên – Mã Số Thuế: 4900913257
- Công ty TNHH Dịch Vụ Và Đầu Tư Văn Cường – Mã Số Thuế: 4900910714
- Công ty TNHH Kinh Doanh Dvth Văn Thành – Mã Số Thuế: 4900912817
- Công ty TNHH Tm Xd Vt Duy Mạnh – Mã Số Thuế: 4900908909
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đồng Xuân Ls – Mã Số Thuế: 4900908641
- Công ty TNHH Mtv 388 – Mã Số Thuế: 4900908433
- Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Toàn Thắng Ht – Mã Số Thuế: 4900908680
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Duy Hùng – Mã Số Thuế: 4900909250
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đỗ Minh – Mã Số Thuế: 4900912038
DS các doanh nghiệp khác tại Lạng Sơn
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Vtm – Mã Số Thuế: 0202243037
- Công ty TNHH Thiết Bị Thông Minh Hexa Việt Nam
- Công ty TNHH Vlxd Thanh Long La – Mã Số Thuế: 1102061412
- Công ty TNHH Euro Ply Wooden Products – Mã Số Thuế: 0318556060
- Công ty TNHH Đầu Tư Tmdv Đại Cát – Mã Số Thuế: 0318465769
- Công ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Tổng Hợp Minh Bảo – Mã Số Thuế: 0318456700
- Công ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Đạt Nguyễn – Mã Số Thuế: 3603974551
- Công ty TNHH Mtv Nam Phát Ls – Mã Số Thuế: 4900913320
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Seikan – Mã Số Thuế: 0318566083
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tập Đoàn Thịnh Phát – Mã Số Thuế: 1102060257