Công ty TNHH Thủy Điện Suối Sập 1 – Mã Số Thuế: 5500655412 có mã số 5500655412, được cấp ĐKKD ngày 19/06/2024 tại Sơn La với VĐL là 472,320,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Thủy Điện Suối Sập 1 – Mã Số Thuế: 5500655412
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH THỦY ĐIỆN SUỐI SẬP 1 |
Tên DN viết tắt | |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 5500655412 |
Ngày cấp ĐKKD | 19/06/2024 |
Đại diện PL Công ty | Bùi Võ Công |
Địa chỉ người đại diện PL | Phố Phúc Thái, Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình |
Tên giám đốc | Bùi Võ Công |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Tiểu khu 3, Thị trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Sơn La |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH hai thành viên trở lên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Cục Thuế Tỉnh Sơn La |
Nơi đăng ký nộp thuế | Cục Thuế Tỉnh Sơn La |
GPKD-Ngày cấp | 5500655412 – 19/06/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Sơn La. |
Ngày nhận tờ khai | 17/06/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 19/06/2024 |
Chương-khoản | 555-165 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Thủy Điện Suối Sập 1 – Mã Số Thuế: 5500655412
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH THỦY ĐIỆN SUỐI SẬP 1 |
MST | : | 5500655412 |
Trụ sở | : | Tiểu khu 3, Thị trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Sơn La |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4311 | Phá dỡ |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
7911 | Đại lý du lịch |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3511 | Sản xuất điện |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
149 | Chăn nuôi khác |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
7912 | Điều hành tua du lịch |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Thủy Điện Suối Sập 1 – Mã Số Thuế: 5500655412 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 472,320,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :bốn trăm bảy mươi hai tỷ ba trăm hai mươi triệu đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Thủy Điện Suối Sập 1 – Mã Số Thuế: 5500655412, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Thủy Điện Suối Sập 1 – Mã Số Thuế: 5500655412
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Thủy Điện Suối Sập 1 – Mã Số Thuế: 5500655412 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác.” tại Sơn La
DS các doanh nghiệp khác tại Sơn La
- Công ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Đông Đức Tài – Mã Số Thuế: 0318419233
- Công ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Nam Phong – Mã Số Thuế: 5500657628
- Công ty TNHH Nam Phương Tiến Phát – Mã Số Thuế: 0402248096
- Công ty TNHH Xây Dựng Nhã Uyên Cm – Mã Số Thuế: 2001378905
- Công ty TNHH Xây Dựng Giao Thông Thuỷ Lợi Minh Trí Kiệt – Mã Số Thuế: 1301133397
- Công ty TNHH Hoa Quả Sấy Thăng Loan – Mã Số Thuế: 5500656656
- Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Kỹ Thuật Ngọc Hưng Phát – Mã Số Thuế: 3703254606
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Hạ Tầng Ánh Sáng – Mã Số Thuế: 2301296650
- Công ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Cao Vĩ – Mã Số Thuế: 5702157931
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Thái Bình Phát – Mã Số Thuế: 0901158673