Công ty TNHH Tm Dv Nguyễn Thành – Mã Số Thuế: 3703226912 có mã số 3703226912, được cấp ĐKKD ngày 17/07/2024 tại Bình Dương với VĐL là 15,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Tm Dv Nguyễn Thành – Mã Số Thuế: 3703226912
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH TM DV NGUYỄN THÀNH |
Tên DN viết tắt | NGUYEN THANH TM DV CO., LTD |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 3703226912 |
Ngày cấp ĐKKD | 17/07/2024 |
Đại diện PL Công ty | Đoàn Văn Sự |
Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Lĩnh Hoàng, Xã Thanh Quang, Huyện Thanh Hà, Hải Dương |
Tên giám đốc | Đoàn Văn Sự |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 5/617, Đường số 22/12, Khu phố Hòa Lân 2, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Bình Dương |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế TP Thuận An |
GPKD-Ngày cấp | 3703226912 – 17/07/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Bình Dương. |
Ngày nhận tờ khai | 08/07/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 17/07/2024 |
Chương-khoản | 755-583 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Tm Dv Nguyễn Thành – Mã Số Thuế: 3703226912
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH TM DV NGUYỄN THÀNH |
MST | : | 3703226912 |
Trụ sở | : | Số 5/617, Đường số 22/12, Khu phố Hòa Lân 2, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Bình Dương |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
4633 | Bán buôn đồ uống |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1072 | Sản xuất đường |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1910 | Sản xuất than cốc |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
3212 | Nuôi tôm |
2432 | Đúc kim loại màu |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1311 | Sản xuất sợi |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
3211 | Nuôi cá |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
1520 | Sản xuất giày, dép |
1076 | Sản xuất chè |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3830 | Tái chế phế liệu |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
1077 | Sản xuất cà phê |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Tm Dv Nguyễn Thành – Mã Số Thuế: 3703226912 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 15,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :mười lăm tỷ đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Tm Dv Nguyễn Thành – Mã Số Thuế: 3703226912, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Tm Dv Nguyễn Thành – Mã Số Thuế: 3703226912
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Tm Dv Nguyễn Thành – Mã Số Thuế: 3703226912 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cao Hiếu Vinh – Mã Số Thuế: 0318587414Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Cao Hiếu Vinh – Mã Số Thuế: 0318587414 có mã số 0318587414, được cấp ĐKKD ngày 25/07/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 15,000,000,000 VNĐ. Giới thiệu về Công ty TNHH Thương Mại ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.” tại Bình Dương
- Công ty TNHH Star Jade International – Mã Số Thuế: 3703226616
- Công ty TNHH Tm Sx Xnk Hưng Gia Phát – Mã Số Thuế: 3703220678
- Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Lâm Thủy – Mã Số Thuế: 3703222072
- Công ty TNHH Tư Vấn Và Thẩm Định Giá Cityland – Chi Nhánh Bình Dương – Mã Số Thuế: 0315221919-008
- Công ty TNHH Tmdv Tconnect Chi Nhánh Bình Đường 1 – Mã Số Thuế: 0318644870-003
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Số 9 – Mã Số Thuế: 3703219739
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Bảo Thanh – Mã Số Thuế: 3703247711
- Công ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Ck – Mã Số Thuế: 3703212370
- Công ty TNHH Tmdv Tconnect Chi Nhánh Tín Đức – Mã Số Thuế: 0318644870-007
- Công ty TNHH Tmdv Tconnect Chi Nhánh Gia Bảo – Mã Số Thuế: 0318644870-004
DS các doanh nghiệp khác tại Bình Dương
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quỳnh Khang Hp – Mã Số Thuế: 3703226038
- Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Kỹ Thuật Ngọc Hưng Phát – Mã Số Thuế: 3703254606
- Công ty TNHH Thương Mại Ngũ Kim Yuehui – Mã Số Thuế: 3703227779
- Công ty TNHH Hệ Thống Giáo Dục Hoa Thiên Lý – Mã Số Thuế: 3703232313
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Trương Tử Thiên – Mã Số Thuế: 3703255649
- Công ty TNHH Bách Bảo Vn – Mã Số Thuế: 3703210479
- Công ty TNHH Tm Dv Phong Dương – Mã Số Thuế: 3703247084
- Công ty TNHH Tmdv May Mặc Tuấn Tú – Mã Số Thuế: 3703249370
- Công ty TNHH Trứng Gia Cầm Thiên Phong Food – Mã Số Thuế: 3703216495
- Chi Nhánh Công ty TNHH Rượu Thiên Kim – Mã Số Thuế: 3703069233-001