Công ty TNHH Tmdv Đầu Tư Phát Triển Đại Hồng Phát – Mã Số Thuế: 3703225958 có mã số 3703225958, được cấp ĐKKD ngày 16/07/2024 tại Bình Dương với VĐL là 2,189,000,000 VNĐ.

Giới thiệu về Công ty TNHH Tmdv Đầu Tư Phát Triển Đại Hồng Phát – Mã Số Thuế: 3703225958
Thông tin chung
Thông tin Chi tiết
Tên doanh nghiệp CÔNG TY TNHH TMDV ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐẠI HỒNG PHÁT
Tên DN viết tắt DAI HONG PHAT DEVELOPMENT INVESTMENT TMDV COMPANY LIMITED
Tình trạng hoạt động Đang hoạt động
Mã số DN 3703225958
Ngày cấp ĐKKD 16/07/2024
Đại diện PL Công ty Nguyễn Thị Nỉ
Địa chỉ người đại diện PL ấp Bình Thọ Thượng, Xã Bình Phan, Huyện Chợ Gạo, Tiền Giang
Tên giám đốc Nguyễn Thị Nỉ
Kế toán trưởng
Trụ sở hoạt động 579/06 Tổ 1, Khu phố Chiêu Liêu, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
Loại hình doanh nghiệp Công ty TNHH một thành viên
Nơi đăng ký quản lý thuế Chi cục Thuế TP Dĩ An
Nơi đăng ký nộp thuế Chi cục Thuế TP Dĩ An
GPKD-Ngày cấp 3703225958 - 16/07/2024
Cơ quan cấp GP-KD Tỉnh Bình Dương.
Ngày nhận tờ khai 11/06/2024
Ngày bắt đầu hoạt động 16/07/2024
Chương-khoản 755-194
Hình thức hoạch toán Độc lập
PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Ảnh thông tin ĐKKD của Công ty TNHH Tmdv Đầu Tư Phát Triển Đại Hồng Phát – Mã Số Thuế: 3703225958
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Tmdv Đầu Tư Phát Triển Đại Hồng Phát – Mã Số Thuế: 3703225958
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH TMDV ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐẠI HỒNG PHÁT |
| MST | : | 3703225958 |
| Trụ sở | : | 579/06 Tổ 1, Khu phố Chiêu Liêu, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Bình Dương |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 5310 | Bưu chính |
| 3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 1520 | Sản xuất giày, dép |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1077 | Sản xuất cà phê |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 1076 | Sản xuất chè |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 4311 | Phá dỡ |
| 8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
| 4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 1811 | In ấn |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 8010 | Hoạt động bảo vệ tư nhân |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
| 2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại |
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Tmdv Đầu Tư Phát Triển Đại Hồng Phát – Mã Số Thuế: 3703225958 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 2,189,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :hai tỷ một trăm tám mươi chín triệu đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Tmdv Đầu Tư Phát Triển Đại Hồng Phát – Mã Số Thuế: 3703225958, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Tmdv Đầu Tư Phát Triển Đại Hồng Phát – Mã Số Thuế: 3703225958
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Tmdv Đầu Tư Phát Triển Đại Hồng Phát – Mã Số Thuế: 3703225958 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.” tại Bình Dương
- Chi Nhánh 2- Công ty TNHH Xe Nâng Zhong Li Việt Nam – Mã Số Thuế: 3702758287-002
- Công ty TNHH Công Nghiệp Rgl – Mã Số Thuế: 3703230891
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hk Cons – Mã Số Thuế: 3703204362
- Công ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Cường Lập – Mã Số Thuế: 3703255448
- Công ty TNHH Tm Dv Đường Gia – Mã Số Thuế: 3703222266
- Công ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Trang Trí Nội Thất Lâm Anh Long – Mã Số Thuế: 3703226856
- Công ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Thương Mại Phú Trường Phát – Mã Số Thuế: 3703232842
- Công ty TNHH Tm Kim Tài – Mã Số Thuế: 3703207606
- Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hua Xing – Mã Số Thuế: 3703248183
- Công ty TNHH Thương Mại Tân Đỉnh – Mã Số Thuế: 3703204027
DS các doanh nghiệp khác tại Bình Dương
- Chi Nhánh Công ty TNHH Vinadrawing – Mã Số Thuế: 0311951470-001
- Công ty TNHH Bao Food – Mã Số Thuế: 3703229800
- Công ty TNHH Hiệp Thương Nam Việt – Mã Số Thuế: 2803124133
- Công ty TNHH Thu Mua Phế Liệu Kiên Châu – Mã Số Thuế: 3703255021
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Mai Phước Vinh – Mã Số Thuế: 3703221960
- Công ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Trung Thành Phát – Mã Số Thuế: 3703207148
- Công ty TNHH Hm Ecofoam – Mã Số Thuế: 6101299161
- Chi Nhánh – Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Mh – Mã Số Thuế: 5702160571-001
- Công ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Th Quốc Bảo – Mã Số Thuế: 0110675502
- Công ty TNHH Tư Vấn Thương Mại Đại Lợi – Mã Số Thuế: 0318420888