Công ty TNHH Tmdv May Mặc Bảo Thái – Mã Số Thuế: 1102063635 có mã số 1102063635, được cấp ĐKKD ngày 12/07/2024 tại Long An với VĐL là 15,000,000,000 VNĐ.
Giới thiệu về Công ty TNHH Tmdv May Mặc Bảo Thái – Mã Số Thuế: 1102063635
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH TMDV MAY MẶC BẢO THÁI |
Tên DN viết tắt | BAO THAI GARMENT TMDV CO., LTD |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 1102063635 |
Ngày cấp ĐKKD | 12/07/2024 |
Đại diện PL Công ty | Vũ Xuân Anh |
Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Quỳnh Huê, Xã Thống Nhất, Huyện Gia Lộc, Hải Dương |
Tên giám đốc | Vũ Xuân Anh |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số 111, Đường Số 2, Tổ 16, Khu Phố Tân Phước, Thị trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc, Long An |
Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Nơi đăng ký nộp thuế | Cục Thuế Tỉnh Long An |
GPKD-Ngày cấp | 1102063635 – 12/07/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Long An. |
Ngày nhận tờ khai | 11/07/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 12/07/2024 |
Chương-khoản | 555-194 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Tmdv May Mặc Bảo Thái – Mã Số Thuế: 1102063635
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH TMDV MAY MẶC BẢO THÁI |
MST | : | 1102063635 |
Trụ sở | : | Số 111, Đường Số 2, Tổ 16, Khu Phố Tân Phước, Thị trấn Cần Giuộc, Huyện Cần Giuộc, Long An |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép. |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
1072 | Sản xuất đường |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
3211 | Nuôi cá |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
1076 | Sản xuất chè |
1311 | Sản xuất sợi |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
1077 | Sản xuất cà phê |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
1520 | Sản xuất giày, dép |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2420 | Sản xuất kim loại quý và kim loại màu |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2432 | Đúc kim loại màu |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1910 | Sản xuất than cốc |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3830 | Tái chế phế liệu |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
3212 | Nuôi tôm |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Tmdv May Mặc Bảo Thái – Mã Số Thuế: 1102063635 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 15,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :mười lăm tỷ đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Tmdv May Mặc Bảo Thái – Mã Số Thuế: 1102063635, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Tmdv May Mặc Bảo Thái – Mã Số Thuế: 1102063635
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Tmdv May Mặc Bảo Thái – Mã Số Thuế: 1102063635 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Tm Phát Triển Kd Dũng Mai An – Mã Số Thuế: 0110730665Công ty TNHH Tm Phát Triển Kd Dũng Mai An – Mã Số Thuế: 0110730665 có mã số 0110730665, được cấp ĐKKD ngày 28/05/2024 tại Hà Nội với VĐL là 6,000,000,000 VNĐ. table ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép.” tại Long An
- Công ty TNHH Long Vinh Trading And Service – Mã Số Thuế: 1102058297
- Công ty TNHH Vải Sợi May Mặc Bảo Vy – Mã Số Thuế: 1102055909
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đại Song Hỷ – Mã Số Thuế: 1102072911
- Công ty TNHH Gia Phú L.a – Mã Số Thuế: 1102065047
- Công ty TNHH Kinh Doanh Phụ Liệu May Và May Mặc Bảo Hân – Mã Số Thuế: 1102059290
- Chi Nhánh Công ty TNHH Hân Uyên – Mã Số Thuế: 3702866807-001
- Chi Nhánh Công ty TNHH Phos Vina Tại Long An – Mã Số Thuế: 0314067527-002
- Công ty TNHH Tm Nguyễn Văn Tiến – Mã Số Thuế: 1102064251
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Gia Huy Ht – Mã Số Thuế: 1102057984
- Công ty TNHH Tm Ngọc Bốn – Mã Số Thuế: 1102064389
DS các doanh nghiệp khác tại Long An
- Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Thẩm Định Giá Tín Nghĩa Tại Long An – Mã Số Thuế: 0318512401-003
- Công ty TNHH Nhân Nghĩa La – Mã Số Thuế: 1102069154
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Văn Phú La – Mã Số Thuế: 1102065255
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Giải Pháp Công Nghệ Thiên Vĩ – Mã Số Thuế: 1102064445
- Công ty TNHH Tmdv May Mặc Trường Vinh Tvm Group – Mã Số Thuế: 1301135845
- Công ty TNHH Công Nghệ Thuận Phát – Mã Số Thuế: 2301290024
- Công ty TNHH Sản Xuất Hữu Cơ Giá Thể Lục Bình Nguyễn Văn Dạn – Mã Số Thuế: 1102073048
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kiệt Phú – Mã Số Thuế: 3703203432
- Công ty Cổ Phần Nha Khoa Zenta Long An – Mã Số Thuế: 1102060017
- Công ty TNHH La Hoàng Long – Mã Số Thuế: 1102070505