Công ty TNHH Trường An. – Chi Nhánh Hưng Tây – Mã Số Thuế: 2900679444-001 có mã số 2900679444-001, được cấp ĐKKD ngày 17/09/2024 tại Nghệ An với VĐL là .

Giới thiệu về Công ty TNHH Trường An. – Chi Nhánh Hưng Tây – Mã Số Thuế: 2900679444-001
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH TRƯỜNG AN. – CHI NHÁNH HƯNG TÂY |
| Tên DN viết tắt | TRUONG AN COMPANY LIMITED – HUNG TAY BRANCH |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 2900679444-001 |
| Ngày cấp ĐKKD | 17/09/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Trần Đức Danh |
| Địa chỉ người đại diện PL | Xóm Tân Trung Thịnh, Xã Yên Sơn, Huyện Đô Lương, Nghệ An |
| Tên giám đốc | None |
| Kế toán trưởng | |
| Trụ sở hoạt động | Xóm Đình, Xã Hưng Tây, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An |
| Loại hình doanh nghiệp | |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Sông Lam I |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Sông Lam I |
| GPKD-Ngày cấp | 2900679444-001 – 17/09/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Nghệ An. |
| Ngày nhận tờ khai | 13/09/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 17/09/2024 |
| Chương-khoản | 755-194 |
| Hình thức hoạch toán | Phụ thuộc |
| PP tính thuế GTGT | Không phải nộp thuế giá trị |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Trường An. – Chi Nhánh Hưng Tây – Mã Số Thuế: 2900679444-001
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH TRƯỜNG AN. – CHI NHÁNH HƯNG TÂY |
| MST | : | 2900679444-001 |
| Trụ sở | : | Xóm Đình, Xã Hưng Tây, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
| 520 | Khai thác và thu gom than non |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 1910 | Sản xuất than cốc |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Trường An. – Chi Nhánh Hưng Tây – Mã Số Thuế: 2900679444-001 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Trường An. – Chi Nhánh Hưng Tây – Mã Số Thuế: 2900679444-001, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Trường An. – Chi Nhánh Hưng Tây – Mã Số Thuế: 2900679444-001
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Trường An. – Chi Nhánh Hưng Tây – Mã Số Thuế: 2900679444-001 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.” tại Nghệ An
- Chi Nhánh Công ty Cổ Phần Sơn Vncolor Việt Nam – Mã Số Thuế: 0108805225-001
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghệ Cao Và Thương Mại Lcd – Mã Số Thuế: 2902189082
- Công ty TNHH Tm Dv Nha Trang Thái Bình Dương – Chi Nhánh Phía Bắc – Mã Số Thuế: 4201754999-001
- Công ty Cổ Phần Thương Mại Khoáng Sản Vĩnh Phát – Mã Số Thuế: 2902194011
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tpcl – Mã Số Thuế: 2902203273
- 2902196996 – Công ty TNHH Tm Xuất Nhập Khẩu Ht Ceramic
- Công ty Cổ Phần S68 Miền Trung – Mã Số Thuế: 2902195657
- Công ty TNHH Trường Lâm .na – Mã Số Thuế: 2902197358
- Công ty TNHH Vật Liệu Hoàn Thiện Nhà Việt – Mã Số Thuế: 2902199034
- Công ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Md-q – Mã Số Thuế: 2902191155
DS các doanh nghiệp khác tại Nghệ An
- Công ty TNHH Mtv Tmdv Văn Liêm – Mã Số Thuế: 0318470575
- Công ty TNHH Kim Anh Vàng – Mã Số Thuế: 5901209743
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thành Xuyến – Mã Số Thuế: 2401000699
- Công ty TNHH Công Nghệ Và Môi Trường Đông Dương – Mã Số Thuế: 2902189646
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Tín Phát Huy – Mã Số Thuế: 0318671144
- Công ty TNHH Kinh Doanh Tổng Hợp Vcon Sài Gòn – Mã Số Thuế: 0402244422
- Công ty TNHH Một Thành Viên Xuất Nhập Khẩu Khang Tấn – Mã Số Thuế: 0318541804
- Chi Nhánh Hoằng Hóa – Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Xây Dựng Và Phát Triển Quang Minh – Mã Số Thuế: 2803110363-002
- Công ty Cp Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Dệt May Hoàng Đạt – Mã Số Thuế: 2902198986
- Công ty TNHH Hai Thành Viên Tư Vấn Và Truyền Thông Xứ Nghệ – Mã Số Thuế: 2902188843