Công ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Tuấn Hải – Mã Số Thuế: 3502520417 có mã số 3502520417, được cấp ĐKKD ngày 04/05/2024 tại Bà Rịa – Vũng Tàu với VĐL là 15,000,000,000 VNĐ.

Giới thiệu về Công ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Tuấn Hải – Mã Số Thuế: 3502520417
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI TUẤN HẢI |
| Tên DN viết tắt | |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 3502520417 |
| Ngày cấp ĐKKD | 04/05/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Nguyễn Tuấn Hải |
| Địa chỉ người đại diện PL | Khu phố 1, Phường Long Toàn, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu |
| Tên giám đốc | None |
| Kế toán trưởng | |
| Trụ sở hoạt động | 08 Nguyễn Văn Cừ, Khu phố 1, Phường Long Toàn, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu |
| Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Bà Rịa – Long Điền – Đất Đỏ |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Bà Rịa – Long Điền – Đất Đỏ |
| GPKD-Ngày cấp | 3502520417 – 04/05/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. |
| Ngày nhận tờ khai | 26/04/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 04/05/2024 |
| Chương-khoản | 755-223 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Tuấn Hải – Mã Số Thuế: 3502520417
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI TUẤN HẢI |
| MST | : | 3502520417 |
| Trụ sở | : | 08 Nguyễn Văn Cừ, Khu phố 1, Phường Long Toàn, Thành phố Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ. |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 1811 | In ấn |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4311 | Phá dỡ |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
| 7310 | Quảng cáo |
| 3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 5320 | Chuyển phát |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tư |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Tuấn Hải – Mã Số Thuế: 3502520417 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 15,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :mười lăm tỷ đồng chẵn.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Tuấn Hải – Mã Số Thuế: 3502520417, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Tuấn Hải – Mã Số Thuế: 3502520417
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Vận Tải Và Thương Mại Tuấn Hải – Mã Số Thuế: 3502520417 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Data Capitaland – Mã Số Thuế: 2500722261Công ty TNHH Data Capitaland – Mã Số Thuế: 2500722261 có mã số 2500722261, được cấp ĐKKD ngày 16/07/2024 tại Vĩnh Phúc với VĐL là 6,100,000,000 VNĐ. Giới thiệu về Công ty TNHH Data Capitaland – Mã Số Thuế: 2500722261 Thông tin ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Vận tải hàng hóa bằng đường bộ.” tại Bà Rịa – Vũng Tàu
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Khang Đạt Phú Mỹ – Mã Số Thuế: 3502531070
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thành Đạt Phú Mỹ – Mã Số Thuế: 3502522615
- Công ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Vận Tải Thuận Vũ – Mã Số Thuế: 3502531377
- Công ty TNHH Minh Phúc Xuyên Mộc – Mã Số Thuế: 3502523295
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải An Phú Hùng – Mã Số Thuế: 3502518880
- Công ty Cổ Phần Hàng Hóa Thiên Khôi – Chi Nhánh Vũng Tàu – Mã Số Thuế: 0110653523-001
- Công ty TNHH Hoàng Quý Phú Mỹ – Mã Số Thuế: 3502526232
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Thắng Anh – Mã Số Thuế: 3502529025
- Công ty TNHH Tmdv Tổng Hợp Vận Tải Minh Nhật – Mã Số Thuế: 3502522781
- Công ty TNHH Vận Tải Đạt Tiên – Mã Số Thuế: 3502530461
DS các doanh nghiệp khác tại Bà Rịa – Vũng Tàu
- Công ty TNHH Vận Tải Quốc Tế Việt Trung Ls – Mã Số Thuế: 4900915631
- Công ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Khang Duy – Mã Số Thuế: 0318460383
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Hải Chung – Mã Số Thuế: 5702168651
- Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Phạm Gia Thắng – Chi Nhánh Số 03 – Mã Số Thuế: 0110689583-002
- Công ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Trung Lý – Mã Số Thuế: 0901166032
- Công ty TNHH Vận Tải Và Du Lịch Gia Kim – Mã Số Thuế: 2500720715
- Công ty TNHH An Phương Yb – Mã Số Thuế: 5200942335
- Công ty TNHH Lưu Gia Phát Logistics – Mã Số Thuế: 0402241774
- Công ty TNHH Vận Tải Hoàng Việt Phú Yên – Mã Số Thuế: 4401111459
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Trung An Phát