Công ty TNHH Vinafilipina International Ventures – Mã Số Thuế: 0110782261 có mã số 0110782261, được cấp ĐKKD ngày 12/07/2024 tại Hà Nội với VĐL là 5,000,000,000 VNĐ.

Giới thiệu về Công ty TNHH Vinafilipina International Ventures – Mã Số Thuế: 0110782261
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH VINAFILIPINA INTERNATIONAL VENTURES |
| Tên DN viết tắt | VINAFILIPINA INTERNATIONAL VENTURES |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 0110782261 |
| Ngày cấp ĐKKD | 12/07/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Nacario Arenal Catherine |
| Địa chỉ người đại diện PL | Số 240 Đường âu Cơ, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
| Tên giám đốc | None |
| Kế toán trưởng | |
| Trụ sở hoạt động | Số 351 âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
| Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
| GPKD-Ngày cấp | 0110782261 – 12/07/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Thành phố Hà Nội. |
| Ngày nhận tờ khai | 09/07/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 12/07/2024 |
| Chương-khoản | 755-000 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Vinafilipina International Ventures – Mã Số Thuế: 0110782261
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH VINAFILIPINA INTERNATIONAL VENTURES |
| MST | : | 0110782261 |
| Trụ sở | : | Số 351 âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
| 6312 | Cổng thông tin |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7310 | Quảng cáo |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Vinafilipina International Ventures – Mã Số Thuế: 0110782261 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 5,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :năm tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Vinafilipina International Ventures – Mã Số Thuế: 0110782261, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Vinafilipina International Ventures – Mã Số Thuế: 0110782261
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Vinafilipina International Ventures – Mã Số Thuế: 0110782261 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.” tại Hà Nội
- Công ty Cổ Phần Yến Nguyên Chất Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110839711
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Chữ Ký Số An Phát Đạt – Mã Số Thuế: 0110698186
- Công ty TNHH Vsnet – Mã Số Thuế: 0110732366
- Công ty Cp Xuất Nhập Khẩu Ivinci Global – Mã Số Thuế: 0110675855
- Công ty TNHH Ntt Nam Miền Trung – Mã Số Thuế: 0110839990
- Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Wpl – Mã Số Thuế: 0110677588
- Chi Nhánh Công ty TNHH Mars Star Việt Nam – Mã Số Thuế: 0110168936-002
- Công ty TNHH Tập Đoàn Trung Thành – Mã Số Thuế: 0110728232
- Công ty Cp Sens De Provence – Mã Số Thuế: 0110677362
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Ánh Dương – Mã Số Thuế: 0110670430
DS các doanh nghiệp khác tại Hà Nội
- Công ty TNHH Nxhieu Media – Mã Số Thuế: 0110696358
- Công ty TNHH Dịch Vụ Angels – Mã Số Thuế: 0110797571
- Công ty TNHH Muối Studio – Mã Số Thuế: 0110714423
- Công ty TNHH Samurai – Mã Số Thuế: 0110840153
- 0110806000 – Công ty TNHH Thương Mại Điện Tử Binomall
- Công ty TNHH Tư Vấn & Dịch Vụ Dmsolutions – Mã Số Thuế: 0110729973
- Công ty TNHH Xnk Đức Anh – Mã Số Thuế: 0110680943
- Công ty TNHH 1 Thành Viên Truyền Thông Yum Network – Mã Số Thuế: 0110837601
- Công ty TNHH Dịch Vụ Chữ Ký Số Và Xuất Nhập Khẩu Tiến Thành – Mã Số Thuế: 0202248934
- Công ty TNHH Vn Kim Ngọc Sơn – Mã Số Thuế: 0110714215