Công ty TNHH Xăng Dầu Pv – Mã Số Thuế: 2400998516 có mã số 2400998516, được cấp ĐKKD ngày 11/09/2024 tại Bắc Giang với VĐL là 6,500,000,000 VNĐ.

Giới thiệu về Công ty TNHH Xăng Dầu Pv – Mã Số Thuế: 2400998516
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH XĂNG DẦU PV |
| Tên DN viết tắt | |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 2400998516 |
| Ngày cấp ĐKKD | 11/09/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Bùi Khắc Đông |
| Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Niêng, Xã Phong Vân, Huyện Lục Ngạn, Bắc Giang |
| Tên giám đốc | None |
| Kế toán trưởng | |
| Trụ sở hoạt động | Thôn Vựa Ngoài, Xã Phong Vân, Huyện Lục Ngạn, Bắc Giang |
| Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực Lục Ngạn – Sơn Động |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực Lục Ngạn – Sơn Động |
| GPKD-Ngày cấp | 2400998516 – 11/09/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Bắc Giang. |
| Ngày nhận tờ khai | 06/09/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 11/09/2024 |
| Chương-khoản | 755-071 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Xăng Dầu Pv – Mã Số Thuế: 2400998516
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH XĂNG DẦU PV |
| MST | : | 2400998516 |
| Trụ sở | : | Thôn Vựa Ngoài, Xã Phong Vân, Huyện Lục Ngạn, Bắc Giang |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 220 | Khai thác gỗ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
| 1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
| 5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 312 | Khai thác thủy sản nội địa |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Xăng Dầu Pv – Mã Số Thuế: 2400998516 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 6,500,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :sáu tỷ năm trăm triệu đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Xăng Dầu Pv – Mã Số Thuế: 2400998516, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Xăng Dầu Pv – Mã Số Thuế: 2400998516
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Xăng Dầu Pv – Mã Số Thuế: 2400998516 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Đang cập nhật
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản.” tại Bắc Giang
DS các doanh nghiệp khác tại Bắc Giang
- Chi Nhánh Công ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Hằng Nga – Pro Seafood – Mã Số Thuế: 0305858120-003
- Công ty TNHH Win Phats Việt Nam – Mã Số Thuế: 2400991849
- Công ty TNHH Đtxd Và Thương Mại Hiệp Hoà – Mã Số Thuế: 2400996318
- Công ty TNHH Khuôn Mẫu Chính Xác Zhenze – Mã Số Thuế: 2401000730
- Công ty TNHH Sumagrow Thành Phát – Mã Số Thuế: 2400989906
- Công ty TNHH Hero Future Energies Việt Nam � Chi Nhánh Bắc Giang – Mã Số Thuế: 0109991630-002
- Công ty TNHH Tm&dv Lê Huyền – Mã Số Thuế: 2400995000
- Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Sdl – Mã Số Thuế: 3603982168
- Công ty TNHH Công Nghệ Jia Yue
- Công ty TNHH Dms Global – Mã Số Thuế: 2401001124