Công ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Thịnh Hưng – Mã Số Thuế: 2803117859 có mã số 2803117859, được cấp ĐKKD ngày 05/06/2024 tại Thanh Hoá với VĐL là 3,000,000,000 VNĐ.

Giới thiệu về Công ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Thịnh Hưng – Mã Số Thuế: 2803117859
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ THỊNH HƯNG |
| Tên DN viết tắt | |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 2803117859 |
| Ngày cấp ĐKKD | 05/06/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Nguyễn Xuân Hoàng |
| Địa chỉ người đại diện PL | Số 64 Phạm Hồng Thái, Phường Trường Thi, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá |
| Tên giám đốc | Nguyễn Xuân Hoàng |
| Kế toán trưởng | Cao Thị Phương |
| Trụ sở hoạt động | Số 64 Phạm Hồng Thái, Phường Trường Thi, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá |
| Loại hình doanh nghiệp | Công ty TNHH một thành viên |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa – Đông Sơn |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa – Đông Sơn |
| GPKD-Ngày cấp | 2803117859 – 05/06/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Thanh Hoá. |
| Ngày nhận tờ khai | 03/06/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 05/06/2024 |
| Chương-khoản | 755-195 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Thịnh Hưng – Mã Số Thuế: 2803117859
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ THỊNH HƯNG |
| MST | : | 2803117859 |
| Trụ sở | : | Số 64 Phạm Hồng Thái, Phường Trường Thi, Thành phố Thanh Hoá, Thanh Hoá |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh. |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện |
| 321 | Nuôi trồng thủy sản biển |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 710 | Khai thác quặng sắt |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 730 | Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 520 | Khai thác và thu gom than non |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 311 | Khai thác thủy sản biển |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 1811 | In ấn |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 312 | Khai thác thủy sản nội địa |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 220 | Khai thác gỗ |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 8129 | Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Thịnh Hưng – Mã Số Thuế: 2803117859 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: 3,000,000,000 VNĐ ( Bằng chữ :ba tỷ đồng chẵn .)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Thịnh Hưng – Mã Số Thuế: 2803117859, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Thịnh Hưng – Mã Số Thuế: 2803117859
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Thịnh Hưng – Mã Số Thuế: 2803117859 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Mivaco Vn – Mã Số Thuế: 3703248962Công ty TNHH Mivaco Vn – Mã Số Thuế: 3703248962 có mã số 3703248962, được cấp ĐKKD ngày 25/09/2024 tại Bình Dương với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Nội Thất Xuân Hoàng – Mã Số Thuế: 0110848120Công ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Nội Thất Xuân Hoàng – Mã Số Thuế: 0110848120 có mã số 0110848120, được cấp ĐKKD ngày 27/09/2024 tại Hà Nội với VĐL là . table ...
- Công ty TNHH Giải Pháp Tseo – Mã Số Thuế: 6101297943Công ty TNHH Giải Pháp Tseo – Mã Số Thuế: 6101297943 có mã số 6101297943, được cấp ĐKKD ngày 12/06/2024 tại Kon Tum với VĐL là 1,000,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Rose Land – Mã Số Thuế: 3101131893Công ty TNHH Rose Land – Mã Số Thuế: 3101131893 có mã số 3101131893, được cấp ĐKKD ngày 10/07/2024 tại Quảng Bình với VĐL là 9,900,000,000 VNĐ. table { ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và t.bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửahàng chuyêndoanh.” tại Thanh Hoá
- Công ty TNHH Xây Dựng Và Tm Tổng Hợp Đại Thành – Mã Số Thuế: 2803119888
- Công ty TNHH Thương Mại Capitalmax – Mã Số Thuế: 2803113050
- Công ty TNHH Dịch Vụ Điện Nước Kim Khí Tiến Ngọc – Mã Số Thuế: 2803123450
- Công ty TNHH Thương Mại Văn Vinh – Mã Số Thuế: 2803115467
- Công ty TNHH Dịch Vụ Cơ Điện Đắc Huệ – Mã Số Thuế: 2803125137
- Công ty TNHH Sơn Kova Nano – 36 – Mã Số Thuế: 2803125641
DS các doanh nghiệp khác tại Thanh Hoá
- Công ty TNHH Dvtm Hà Thức – Mã Số Thuế: 2803122263
- Công ty Cổ Phần Tập Đoàn Xây Dựng Và Phát Triển Quang Minh – Mã Số Thuế: 2803110363
- Công ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Thường Hằng – Mã Số Thuế: 2803122739
- Công ty TNHH Ht Comestic Group – Mã Số Thuế: 2803134702
- Công ty TNHH Bất Động Sản Tân Tân Khải – Mã Số Thuế: 2803123997
- Công ty TNHH Bánh Ngọt Minh Nguyễn – Mã Số Thuế: 2803132430
- Công ty TNHH Y Võ Nhân Quyền Đạo – Mã Số Thuế: 2803135209
- Văn Phòng Đại Diện – Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Xuân Lai – Mã Số Thuế: 0317990966-001
- Công ty TNHH Chung Nghĩa Loan – Mã Số Thuế: 2803116171
- Công ty TNHH Thiết Bị Điện Hoàng Bảo – Mã Số Thuế: 2803111198