Công ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Lê Nguyễn – Mã Số Thuế: 2401000667 có mã số 2401000667, được cấp ĐKKD ngày 15/10/2024 tại Bắc Giang với VĐL là .
Giới thiệu về Công ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Lê Nguyễn – Mã Số Thuế: 2401000667
Thông tin chung
Thông tin | Chi tiết |
---|---|
Tên doanh nghiệp | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ NGUYỄN |
Tên DN viết tắt | LE NGUYEN SERVICE TRADE AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
Mã số DN | 2401000667 |
Ngày cấp ĐKKD | 15/10/2024 |
Đại diện PL Công ty | Nguyễn Thị Lê |
Địa chỉ người đại diện PL | Thôn Tân Trại, Xã Phú Cường, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội |
Tên giám đốc | Nguyễn Thị Lê |
Kế toán trưởng | |
Trụ sở hoạt động | Số nhà 23, ngõ 64 Vương Văn Trà, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang |
Loại hình doanh nghiệp | |
Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế thành phố Bắc Giang |
Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế thành phố Bắc Giang |
GPKD-Ngày cấp | 2401000667 – 15/10/2024 |
Cơ quan cấp GP-KD | Tỉnh Bắc Giang. |
Ngày nhận tờ khai | 10/10/2024 |
Ngày bắt đầu hoạt động | 15/10/2024 |
Chương-khoản | 755-194 |
Hình thức hoạch toán | Độc lập |
PP tính thuế GTGT | Khấu trừ |
Thông tin về sđt, email, website của Công ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Lê Nguyễn – Mã Số Thuế: 2401000667
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
Tên công ty | : | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÊ NGUYỄN |
MST | : | 2401000667 |
Trụ sở | : | Số nhà 23, ngõ 64 Vương Văn Trà, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang |
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Nội dung |
---|---|
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4221 | Xây dựng công trình điện |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
7310 | Quảng cáo |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4311 | Phá dỡ |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
Vốn Điều lệ
Công ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Lê Nguyễn – Mã Số Thuế: 2401000667 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Công ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Lê Nguyễn – Mã Số Thuế: 2401000667, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Công ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Lê Nguyễn – Mã Số Thuế: 2401000667
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Công ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Dịch Vụ Lê Nguyễn – Mã Số Thuế: 2401000667 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Hộ Kinh Doanh Nguyễn Thị Lệ – Mã Số Thuế: 8900230120-001Hộ Kinh Doanh Nguyễn Thị Lệ – Mã Số Thuế: 8900230120-001 có mã số 8900230120-001, được cấp ĐKKD ngày 08/10/2024 tại Kiên Giang với VĐL là . table { ...
- Chi Nhánh Số 2 – Công ty TNHH Giáo Dục Can Thiệp Sớm Yên Sơn Tam Điệp – Mã Số Thuế: 2700926216-002Chi Nhánh Số 2 – Công ty TNHH Giáo Dục Can Thiệp Sớm Yên Sơn Tam Điệp – Mã Số Thuế: 2700926216-002 có mã số 2700926216-002, được cấp ĐKKD ngày 15/10/2024 tại Ninh Bình với VĐL là . ...
- Công ty TNHH Hoàng Hưng Sơn – Mã Số Thuế: 0318656241Công ty TNHH Hoàng Hưng Sơn – Mã Số Thuế: 0318656241 có mã số 0318656241, được cấp ĐKKD ngày 06/09/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Xây Lắp Steel 36 – Mã Số Thuế: 3703249395Công ty TNHH Xây Lắp Steel 36 – Mã Số Thuế: 3703249395 có mã số 3703249395, được cấp ĐKKD ngày 27/09/2024 tại Bình Dương với VĐL là . table { ...
- Công ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Hải Lệ – Mã Số Thuế: 0318672250Công ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Hải Lệ – Mã Số Thuế: 0318672250 có mã số 0318672250, được cấp ĐKKD ngày 17/09/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 21,000,000,000 VNĐ. table ...
- Chi Nhánh Số 1 – Công ty TNHH Giáo Dục Can Thiệp Sớm Yên Sơn Tam Điệp – Mã Số Thuế: 2700926216-001Chi Nhánh Số 1 – Công ty TNHH Giáo Dục Can Thiệp Sớm Yên Sơn Tam Điệp – Mã Số Thuế: 2700926216-001 có mã số 2700926216-001, được cấp ĐKKD ngày 01/04/2024 tại Ninh Bình với VĐL là . ...
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Eyelash Nghệ An – Mã Số Thuế: 2902188025Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Eyelash Nghệ An – Mã Số Thuế: 2902188025 có mã số 2902188025, được cấp ĐKKD ngày 03/04/2024 tại Nghệ An với VĐL là 1,000,000,000 VNĐ. ...
- Công ty TNHH Thiết Bị Và Vật Liệu Y Tế Minh Tâm – Mã Số Thuế: 0110692762Công ty TNHH Thiết Bị Và Vật Liệu Y Tế Minh Tâm – Mã Số Thuế: 0110692762 có mã số 0110692762, được cấp ĐKKD ngày 01/04/2024 tại Hà Nội với VĐL là 1,000,000,000 VNĐ. ...
- Công ty TNHH Lh & Cộng Sự Star Up – Mã Số Thuế: 0110681312Công ty TNHH Lh & Cộng Sự Star Up – Mã Số Thuế: 0110681312 có mã số 0110681312, được cấp ĐKKD ngày 10/04/2024 tại Hà Nội với VĐL là 2,800,000,000 VNĐ. table { ...
- Công ty TNHH Mtv Bắc Nghệ Đại Thành – Mã Số Thuế: 2400987842Công ty TNHH Mtv Bắc Nghệ Đại Thành – Mã Số Thuế: 2400987842 có mã số 2400987842, được cấp ĐKKD ngày 01/04/2024 tại Bắc Giang với VĐL là 10,000,000,000 VNĐ. table { ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác.” tại Bắc Giang
- Công ty TNHH Nhập Khẩu Thang Máy Asahi – Mã Số Thuế: 2400999372
- Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Phúc Thành Bg – Mã Số Thuế: 2400989871
- Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Thúy Hoàng Thịnh – Mã Số Thuế: 2401000868
- Công ty TNHH Thương Mại Fmt – Mã Số Thuế: 2400991768
- Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Đại Tài Lâm – Mã Số Thuế: 2400999365
- Chi Nhánh Bắc Giang – Công ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Pccc Nđc – Mã Số Thuế: 0303895871-002
- Công ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Pgn Đỉnh Phong – Mã Số Thuế: 2400996283
- Công ty TNHH Mtv Kinh Doanh Tổng Hợp Hải Long – Mã Số Thuế: 2400989039
- Công ty TNHH Công Nghệ Zhongguo – Mã Số Thuế: 2400991126
- Công ty TNHH Việt Đoàn Power Tool – Mã Số Thuế: 2400989889
DS các doanh nghiệp khác tại Bắc Giang
- Công ty TNHH Công Nghệ Thông Minh Zhongqi Việt Nam – Mã Số Thuế: 2301287913
- Công ty TNHH Tm Chotot Viet Nam – Mã Số Thuế: 0110689047
- Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Mai Phạm – Mã Số Thuế: 3603980763
- Công ty TNHH Tmdv Cơ Điện Lạnh Tiến Thành – Mã Số Thuế: 0318566534
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Minh Phú Land – Mã Số Thuế: 2400992962
- Công ty TNHH Tm Dv Thiết Bị Hưng Thịnh – Mã Số Thuế: 0318684922
- Công ty TNHH Tmdv Phụ Tùng Cơ Khí Xd Dung Thị – Mã Số Thuế: 1102062078
- Công ty TNHH Xnk Ninh Thuỳ Ldps – Mã Số Thuế: 0110723883
- Công ty TNHH Am Vie – Mã Số Thuế: 0318551425
- Chi Nhánh Bắc Giang – Công ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Pccc Nđc – Mã Số Thuế: 0303895871-002