Ngành Marketing đang ngày càng trở nên quan trọng và thu hút sự quan tâm của nhiều bạn trẻ. Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ và sự thay đổi không ngừng của thị trường, Marketing đã trở thành một lĩnh vực đa dạng và phong phú, mở ra vô số cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội, ngành Marketing cũng đối mặt với nhiều thách thức đòi hỏi người làm nghề phải luôn sáng tạo, nhanh nhạy và cập nhật kiến thức mới.
I. Định nghĩa và các loại hình marketing
Marketing là quá trình lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động nhằm tạo ra, truyền đạt, phân phối và trao đổi các giá trị để thoả mãn nhu cầu của khách hàng. Marketing bao gồm nhiều hoạt động như nghiên cứu thị trường, quảng cáo, bán hàng, quan hệ công chúng, và chăm sóc khách hàng.
Các loại hình marketing cơ bản :
1.Marketing Truyền Thống (Traditional Marketing):
Marketing truyền thống bao gồm các phương thức quảng cáo và tiếp cận khách hàng thông qua các phương tiện truyền thông truyền thống. Dưới đây là các kênh phổ biến của marketing truyền thống:
– Báo và Tạp chí:
+ Quảng cáo trên báo chí: Đây là phương thức quảng cáo lâu đời, giúp doanh nghiệp tiếp cận đối tượng khách hàng rộng rãi và đa dạng.
+ Tạp chí chuyên ngành: Quảng cáo trên các tạp chí chuyên ngành giúp tiếp cận đối tượng khách hàng cụ thể có quan tâm đến lĩnh vực đó.
– Bảng hiệu và Biển quảng cáo:
+ Billboards: Đặt tại các vị trí chiến lược như đường cao tốc, khu vực trung tâm thành phố để thu hút sự chú ý của người qua đường.
+ Bảng hiệu tại cửa hàng: Sử dụng tại các điểm bán lẻ để thu hút khách hàng trực tiếp.
– Tờ rơi và Tài liệu in ấn:
+ Tờ rơi: Phát tại các khu vực đông người, sự kiện hoặc gửi qua bưu điện.
+ Brochure và Catalog: Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và dịch vụ, thường được sử dụng trong các sự kiện hoặc tại các điểm bán hàng.
2. Marketing Kỹ Thuật Số (Digital Marketing):
Marketing kỹ thuật số sử dụng các kênh trực tuyến để tiếp cận và tương tác với khách hàng. Dưới đây là các kênh và phương thức phổ biến của marketing kỹ thuật số:
– Website:
+ Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO): Cải thiện thứ hạng của website trên các công cụ tìm kiếm để thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
+ Content Marketing: Tạo ra và chia sẻ nội dung hữu ích và liên quan để thu hút và tương tác với khách hàng.
– Mạng Xã Hội:
+ Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn: Tạo và quản lý các trang mạng xã hội để tương tác với khách hàng, quảng bá sản phẩm và xây dựng thương hiệu.
+ Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Ads): Sử dụng các nền tảng như Facebook Ads, Instagram Ads để tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu.
– Quảng cáo trực tuyến khác:
+ Banner Ads: Đặt quảng cáo dạng banner trên các website có lượng truy cập lớn.
+ Video Marketing: Sử dụng các nền tảng như YouTube để quảng bá sản phẩm thông qua video.
– Affiliate Marketing:
+ Tiếp thị liên kết: Hợp tác với các đối tác để quảng bá sản phẩm và dịch vụ, trả hoa hồng dựa trên doanh số bán hàng hoặc hành động cụ thể.
Hai loại hình marketing này bao trùm hầu hết các phương pháp và chiến lược marketing khác nhau, từ các kỹ thuật truyền thống lâu đời đến các phương pháp hiện đại dựa trên công nghệ số, giúp doanh nghiệp tiếp cận và tương tác hiệu quả với khách hàng.
II. Top 10 trường đào tạo marketing tốt nhất Việt Nam
Dưới đây là thông tin chi tiết về top 10 trường đại học đào tạo marketing tốt nhất tại Việt Nam, bao gồm học phí, điểm chuẩn, và cơ sở vật chất:
1. Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU)
– Học phí: Khoảng 20-24 triệu VNĐ/năm cho chương trình đại trà; các chương trình chất lượng cao có thể lên tới 40-50 triệu VNĐ/năm.
– Điểm chuẩn: Thường dao động từ 25 đến 27 điểm tùy vào từng năm và khối thi (A00, A01, D01, D07).
– Cơ sở vật chất: Hiện đại với hệ thống giảng đường, thư viện, phòng máy tính, khuôn viên rộng rãi, các trung tâm hỗ trợ sinh viên và khu ký túc xá tiện nghi.
2. Đại học Ngoại thương (FTU)
– Học phí: Khoảng 18-20 triệu VNĐ/năm cho chương trình đại trà; chương trình chất lượng cao và liên kết quốc tế có thể từ 35-45 triệu VNĐ/năm.
– Điểm chuẩn: Thường từ 27 đến 29 điểm tùy vào từng năm và khối thi (A00, A01, D01, D07).
– Cơ sở vật chất: Khang trang với hệ thống giảng đường hiện đại, thư viện số, phòng thí nghiệm, khu vực học tập ngoài trời, khu ký túc xá và nhà thi đấu thể thao.
3. Đại học Kinh tế – Đại học Quốc gia Hà Nội (UEB – VNU)
– Học phí: Khoảng 18-20 triệu VNĐ/năm cho chương trình đại trà; các chương trình chất lượng cao và quốc tế có thể từ 35-40 triệu VNĐ/năm.
– Điểm chuẩn: Thường từ 25 đến 27 điểm tùy vào từng năm và khối thi (A00, A01, D01, D07).
– Cơ sở vật chất: Hiện đại với phòng học trang bị thiết bị công nghệ cao, thư viện phong phú, khuôn viên xanh mát, khu thể thao và ký túc xá hiện đại.
4. Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH)
– Học phí: Khoảng 20-22 triệu VNĐ/năm cho chương trình đại trà; các chương trình chất lượng cao có thể từ 40-45 triệu VNĐ/năm.
– Điểm chuẩn: Thường từ 25 đến 27 điểm tùy vào từng năm và khối thi (A00, A01, D01, D07).
– Cơ sở vật chất: Hiện đại với giảng đường, thư viện số, phòng máy tính, khu thể thao, khu ký túc xá và các dịch vụ hỗ trợ sinh viên.
5. Đại học Thương mại (TMU)
– Học phí: Khoảng 18-20 triệu VNĐ/năm cho chương trình đại trà; các chương trình chất lượng cao có thể từ 30-35 triệu VNĐ/năm.
– Điểm chuẩn: Thường từ 24 đến 26 điểm tùy vào từng năm và khối thi (A00, A01, D01, D07).
– Cơ sở vật chất: Đầy đủ với giảng đường, thư viện, phòng máy tính, khuôn viên rộng rãi, khu ký túc xá và trung tâm hỗ trợ sinh viên.
6. Đại học Tài chính – Marketing (UFM)
– Học phí: Khoảng 17-19 triệu VNĐ/năm cho chương trình đại trà; các chương trình chất lượng cao có thể từ 30-35 triệu VNĐ/năm.
– Điểm chuẩn: Thường từ 22 đến 24 điểm tùy vào từng năm và khối thi (A00, A01, D01, D07).
– Cơ sở vật chất: Hiện đại với giảng đường, thư viện, phòng máy tính, khu ký túc xá và các trung tâm nghiên cứu.
7. Đại học Công nghiệp TP.HCM (IUH)
– Học phí: Khoảng 16-18 triệu VNĐ/năm cho chương trình đại trà; các chương trình chất lượng cao có thể từ 25-30 triệu VNĐ/năm.
– Điểm chuẩn: Thường từ 20 đến 22 điểm tùy vào từng năm và khối thi (A00, A01, D01, D07).
– Cơ sở vật chất: Hiện đại với giảng đường, thư viện, phòng máy tính, khu thể thao, khu ký túc xá và các dịch vụ hỗ trợ sinh viên.
8. Đại học Kinh tế – Luật (UEL – VNUHCM)
– Học phí: Khoảng 18-20 triệu VNĐ/năm cho chương trình đại trà; các chương trình chất lượng cao có thể từ 35-40 triệu VNĐ/năm.
– Điểm chuẩn: Thường từ 24 đến 26 điểm tùy vào từng năm và khối thi (A00, A01, D01, D07).
– Cơ sở vật chất: Hiện đại với giảng đường, thư viện, phòng máy tính, khu thể thao và khu ký túc xá.
9. Đại học Ngân hàng TP.HCM (BUH)
– Học phí: Khoảng 16-18 triệu VNĐ/năm cho chương trình đại trà; các chương trình chất lượng cao có thể từ 25-30 triệu VNĐ/năm.
– Điểm chuẩn: Thường từ 22 đến 24 điểm tùy vào từng năm và khối thi (A00, A01, D01, D07).
– Cơ sở vật chất: Hiện đại với giảng đường, thư viện, phòng máy tính, khu ký túc xá và các dịch vụ hỗ trợ sinh viên.
10. Đại học Đà Nẵng – Trường Đại học Kinh tế (DUE)
– Học phí: Khoảng 17-19 triệu VNĐ/năm cho chương trình đại trà; các chương trình chất lượng cao có thể từ 30-35 triệu VNĐ/năm.
– Điểm chuẩn: Thường từ 21 đến 23 điểm tùy vào từng năm và khối thi (A00, A01, D01, D07).
– Cơ sở vật chất: Hiện đại với giảng đường, thư viện, phòng máy tính, khu ký túc xá và các trung tâm nghiên cứu.
Các trường này đều nổi tiếng với chương trình đào tạo chất lượng, cơ sở vật chất hiện đại và nhiều cơ hội thực tập, nghiên cứu, và phát triển kỹ năng cho sinh viên.