Hợp Tác Xã Dịch Vụ Sáng Tạo Mới Thành Đạt – Mã Số Thuế: 4300900538 có mã số 4300900538, được cấp ĐKKD ngày 20/09/2024 tại Quảng Ngãi với VĐL là .

Giới thiệu về Hợp Tác Xã Dịch Vụ Sáng Tạo Mới Thành Đạt – Mã Số Thuế: 4300900538
Thông tin chung
| Thông tin | Chi tiết |
|---|---|
| Tên doanh nghiệp | HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ SÁNG TẠO MỚI THÀNH ĐẠT |
| Tên DN viết tắt | HTX DV STM THàNH ĐạT |
| Tình trạng hoạt động | Đang hoạt động |
| Mã số DN | 4300900538 |
| Ngày cấp ĐKKD | 20/09/2024 |
| Đại diện PL Công ty | Đoàn Văn Thành |
| Địa chỉ người đại diện PL | XóM BìNH AN ĐôNG, THôN LIêN TRì ĐôNG, Xã Bình Hiệp, Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| Tên giám đốc | Đoàn Văn Thành |
| Kế toán trưởng | |
| Trụ sở hoạt động | Thôn Xuân Yên Đông, Xã Bình Hiệp, Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
| Loại hình doanh nghiệp | Hợp tác xã |
| Nơi đăng ký quản lý thuế | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn |
| Nơi đăng ký nộp thuế | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn |
| GPKD-Ngày cấp | 4300900538 – 20/09/2024 |
| Cơ quan cấp GP-KD | Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi. |
| Ngày nhận tờ khai | 17/09/2024 |
| Ngày bắt đầu hoạt động | 20/09/2024 |
| Chương-khoản | 756-011 |
| Hình thức hoạch toán | Độc lập |
| PP tính thuế GTGT | Trức tiếp giá trị |
Thông tin về sđt, email, website của Hợp Tác Xã Dịch Vụ Sáng Tạo Mới Thành Đạt – Mã Số Thuế: 4300900538
Xem thông tin xuất Hóa đơn của Công ty tại đây
| Tên công ty | : | HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ SÁNG TẠO MỚI THÀNH ĐẠT |
| MST | : | 4300900538 |
| Trụ sở | : | Thôn Xuân Yên Đông, Xã Bình Hiệp, Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã ngành | Nội dung |
|---|---|
| 0111 | Trồng lúa. |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 124 | Trồng cây hồ tiêu |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
| 210 | Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
| 161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thủy nội địa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 121 | Trồng cây ăn quả |
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
| 322 | Nuôi trồng thủy sản nội địa |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 149 | Chăn nuôi khác |
| 162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 145 | Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
| 3822 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại |
| 118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 141 | Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
| 125 | Trồng cây cao su |
| 1610 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 3821 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại |
| 123 | Trồng cây điều |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 144 | Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
| 126 | Trồng cây cà phê |
| 1910 | Sản xuất than cốc |
| 129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 127 | Trồng cây chè |
| 1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 111 | Trồng lúa |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 116 | Trồng cây lấy sợi |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 114 | Trồng cây mía |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 220 | Khai thác gỗ |
| 119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4631 | Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
Vốn Điều lệ
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Sáng Tạo Mới Thành Đạt – Mã Số Thuế: 4300900538 thành lập và đăng ký vốn điều lệ hoạt động ban đầu là: ( Bằng chữ :.)
Nếu bạn thấy có thông tin sai sót về Hợp Tác Xã Dịch Vụ Sáng Tạo Mới Thành Đạt – Mã Số Thuế: 4300900538, vui lòng liên hệ với Chúng tôi để được cập nhật!
DS các công ty liên quan, liên kết của Hợp Tác Xã Dịch Vụ Sáng Tạo Mới Thành Đạt – Mã Số Thuế: 4300900538
Ghi chú: Các công ty liên quan, liên kết được chúng tôi định nghĩa dựa trên các tiêu chí: cùng đại diện pháp luật (tính cả trường hợp là đại diện pháp luật cũ), có chung ít nhất 01 cổ đông sáng lập hoặc thành viên góp vốn, có chung địa chỉ trụ sở chính. Trong danh sách này, chúng tôi cũng cập nhật những thay đổi về Đăng ký kinh doanh của Hợp Tác Xã Dịch Vụ Sáng Tạo Mới Thành Đạt – Mã Số Thuế: 4300900538 và các bên liên quan, liên kết theo tiêu chí nêu trên!.
- Công ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Và Thương Mại Thành CôngCông ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Và Thương Mại Thành Công có mã số 0318612572, được cấp ĐKKD ngày 08/08/2024 tại Hồ Chí Minh với VĐL là 3,000,000,000 VNĐ đồng. Giới thiệu về Công ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng ...
Các doanh nghiệp có cùng ngành “Trồng lúa.” tại Quảng Ngãi
- Công ty TNHH Thể Thao Đong Dương Kingsport – Mã Số Thuế: 4300897564
- Công ty TNHH Thương Mại Và Gia Công Sản Xuất Cơ Khí – Điện Bktp – Mã Số Thuế: 4300899321
- Công ty TNHH Thương Mại Vintech – Mã Số Thuế: 4300898215
- Công ty TNHH Du Lịch Cộng Đồng Phước Chánh – Mã Số Thuế: 4300899145
- Công ty TNHH Một Thành Viên Châu Âu Cag – Mã Số Thuế: 4300897211
- Công ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Long Vũ – Mã Số Thuế: 4300899459
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Hoàng Thịnh Hưng – Mã Số Thuế: 4300900344
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đô Thị Azgroup Quảng Ngãi – Mã Số Thuế: 4300898543
- Công ty TNHH Thể Dục Thể Thao Đại Việt – Mã Số Thuế: 4300897476
- Công ty TNHH Hạnh Thọ Việt – Mã Số Thuế: 4300900231
DS các doanh nghiệp khác tại Quảng Ngãi
- Công ty TNHH Thể Dục Thể Thao Đại Việt – Mã Số Thuế: 4300897476
- Công ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Tổng Hợp Ngọc Thịnh – Mã Số Thuế: 4300898649
- Công ty TNHH Miyabi Japanese Spa
- Công ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Thiện Minh – Mã Số Thuế: 4300899628
- Công ty TNHH Mtv Cảnh Trúc – Mã Số Thuế: 4300900376
- Công ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Nghi Dung – Mã Số Thuế: 4300899360
- Công ty TNHH Đầu Tư&dịch Vụ Song Anh – Mã Số Thuế: 4300901228
- Công ty TNHH Một Thành Viên Tịnh Anh Đức – Mã Số Thuế: 4300897814
- Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đô Thị Azgroup Quảng Ngãi – Mã Số Thuế: 4300898543
- Công ty TNHH Tm Và Dv Bách Phát – Mã Số Thuế: 4300898952